80 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bánh răng
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Zytel®  EFE1152 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  EFE1152 DuPont Mỹ

Bánh răng

₫128.310.000/ MT

PA66 Zytel®  EFE7374 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  EFE7374 DuPont Mỹ

Bánh răng

₫90.610.000/ MT

PA66 Zytel®  EFE7374 BK416 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  EFE7374 BK416 DuPont Mỹ

Bánh răng

₫90.610.000/ MT

PA66 Zytel®  EFE7298 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  EFE7298 DuPont Mỹ

Bánh răng

₫148.480.000/ MT

PPS SABIC®  G323-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPS SABIC® G323-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Bánh răng

₫143.540.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3WG3 BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3WG3 BASF Đức

Bánh răngNhà ở

₫83.760.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3WG5 BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3WG5 BASF Đức

Bánh răngNhà ở

₫85.660.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3WG5 BK BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3WG5 BK BASF Đức

Bánh răngNhà ở

₫87.570.000/ MT

PA66 Leona™  1502S Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  1502S Nhật Bản mọc

Bánh răngỨng dụng ô tô

₫152.290.000/ MT

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NF004 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NF004 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫96.320.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  GY6012 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  GY6012 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫108.510.000/ MT

PA66 Leona™  1400 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  1400 Nhật Bản mọc

Bánh răngỨng dụng ô tô

₫83.760.000/ MT

PA66 Leona™  133GH Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  133GH Nhật Bản mọc

Bánh răngỨng dụng ô tô

₫87.570.000/ MT

PA66 Leona™  FH772BK Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  FH772BK Nhật Bản mọc

Bánh răngỨng dụng ô tô

₫95.180.000/ MT

PA66 Vydyne®  R530H NT Q447 Mỹ Autude

PA66 Vydyne®  R530H NT Q447 Mỹ Autude

Bánh răngLĩnh vực ô tô

₫98.990.000/ MT

PA66 Leona™  R04066 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  R04066 Nhật Bản mọc

Bánh răngỨng dụng ô tô

₫98.990.000/ MT

PA66 Leona™  13G30 BK Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  13G30 BK Nhật Bản mọc

Bánh răngỨng dụng ô tô

₫106.600.000/ MT

PA66 Leona™  LC020 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  LC020 Nhật Bản mọc

Bánh răngỨng dụng ô tô

₫106.600.000/ MT

PA66 Leona™  91G60 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  91G60 Nhật Bản mọc

Bánh răngỨng dụng ô tô

₫106.600.000/ MT

PA66 Leona™  WG720-AWY2133 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  WG720-AWY2133 Nhật Bản mọc

Bánh răngỨng dụng ô tô

₫106.600.000/ MT

PA66 Leona™  TR161 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  TR161 Nhật Bản mọc

Bánh răngỨng dụng ô tô

₫108.510.000/ MT

PA66 Leona™  CR103 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  CR103 Nhật Bản mọc

Bánh răngỨng dụng ô tô

₫110.410.000/ MT

PA66 Leona™  WG143 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  WG143 Nhật Bản mọc

Bánh răngỨng dụng ô tô

₫113.460.000/ MT

PA66 Leona™  MR001 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  MR001 Nhật Bản mọc

Bánh răngỨng dụng ô tô

₫114.220.000/ MT

PA66 Leona™  FH772 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  FH772 Nhật Bản mọc

Bánh răngỨng dụng ô tô

₫114.220.000/ MT

PA66  CR701 B33C2 Nhật Bản mọc

PA66 CR701 B33C2 Nhật Bản mọc

Bánh răngỨng dụng ô tô

₫114.220.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  NH1000T Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

PC/ABS CYCOLOY™  NH1000T Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫66.630.000/ MT

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NL001-GY1E419 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NL001-GY1E419 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫95.180.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  AP6110009 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  AP6110009 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫113.460.000/ MT

PC/ABS LNP™ FARADEX™  NX07330 BK1D749L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS LNP™ FARADEX™  NX07330 BK1D749L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫171.330.000/ MT

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NX07344 BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NX07344 BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫171.330.000/ MT

POM Ultraform®  N2320 008AT BASF Hàn Quốc

POM Ultraform®  N2320 008AT BASF Hàn Quốc

Truyền động bánh răngHỗ trợ

₫57.110.000/ MT

PA66 Leona™  13G50 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  13G50 Nhật Bản mọc

Ứng dụng điệnBánh răngỨng dụng ô tô

₫110.410.000/ MT

PA66 Leona™  13G50 BK Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  13G50 BK Nhật Bản mọc

Ứng dụng điệnBánh răngỨng dụng ô tô

₫123.740.000/ MT

TPO EXXTRAL™  CMW402 ExxonMobil của Pháp

TPO EXXTRAL™  CMW402 ExxonMobil của Pháp

Thiết bị điệnBánh răngỨng dụng ô tô

₫45.690.000/ MT

POM Delrin® DE20242 BK602 DuPont Mỹ

POM Delrin® DE20242 BK602 DuPont Mỹ

Thiết bị tập thể dụcBánh răng chống mài mòn

₫83.760.000/ MT

POM Delrin®  DE20242 BK602 Dupont Nhật Bản

POM Delrin®  DE20242 BK602 Dupont Nhật Bản

Thiết bị tập thể dụcBánh răng chống mài mòn

₫106.600.000/ MT

TPV Santoprene™ 281-45 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 281-45 Seranis Hoa Kỳ

Bánh răngBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫124.880.000/ MT

PA66 Leona™  14G33 BK Húc Hóa Thành

PA66 Leona™  14G33 BK Húc Hóa Thành

Ứng dụng điệnBánh răngThành viênỨng dụng ô tô

₫98.990.000/ MT

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RBL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RBL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Vỏ bánh răngBóng đèn bên ngoàiVật liệu xây dựng

₫150.390.000/ MT