78 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bánh răng
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Zytel®  EFE1152 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  EFE1152 DuPont Mỹ

Bánh răng

₫ 129.300.000/ MT

PA66 Zytel®  EFE7374 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  EFE7374 DuPont Mỹ

Bánh răng

₫ 91.310.000/ MT

PA66 Zytel®  EFE7374 BK416 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  EFE7374 BK416 DuPont Mỹ

Bánh răng

₫ 91.310.000/ MT

PA66 Zytel®  EFE7298 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  EFE7298 DuPont Mỹ

Bánh răng

₫ 149.630.000/ MT

PPS SABIC®  G323-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPS SABIC® G323-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Bánh răng

₫ 115.100.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3WG3 BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3WG3 BASF Đức

Nhà ởBánh răng

₫ 84.410.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3WG5 BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3WG5 BASF Đức

Nhà ởBánh răng

₫ 79.800.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3WG5 BK BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3WG5 BK BASF Đức

Nhà ởBánh răng

₫ 83.640.000/ MT

PA66 Leona™  1502S Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  1502S Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 153.470.000/ MT

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NF004 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NF004 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 97.070.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  GY6012 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  GY6012 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 109.080.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  NX11302 WH9E641 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  NX11302 WH9E641 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 230.200.000/ MT

PA66 Leona™  WG143 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  WG143 Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 84.410.000/ MT

PA66 Leona™  1400 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  1400 Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 84.410.000/ MT

PA66 Leona™  133GH Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  133GH Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 88.240.000/ MT

PA66 Leona™  LC020 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  LC020 Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 92.080.000/ MT

PA66 Vydyne®  R530H NT Q447 Mỹ Autude

PA66 Vydyne®  R530H NT Q447 Mỹ Autude

Bánh răngLĩnh vực ô tô

₫ 95.920.000/ MT

PA66 Leona™  FH772BK Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  FH772BK Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 95.920.000/ MT

PA66 Leona™  R04066 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  R04066 Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 99.750.000/ MT

PA66 Leona™  13G30 BK Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  13G30 BK Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 107.430.000/ MT

PA66 Leona™  TR161 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  TR161 Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 107.430.000/ MT

PA66 Leona™  91G60 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  91G60 Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 107.430.000/ MT

PA66 Leona™  WG720-AWY2133 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  WG720-AWY2133 Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 107.430.000/ MT

PA66 Leona™  CR103 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  CR103 Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 111.260.000/ MT

PA66 Leona™  MR001 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  MR001 Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 114.330.000/ MT

PA66 Leona™  FH772 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  FH772 Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 115.100.000/ MT

PA66  CR701 B33C2 Nhật Bản mọc

PA66 CR701 B33C2 Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 115.100.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  NH1000T Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

PC/ABS CYCOLOY™  NH1000T Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 67.140.000/ MT

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NL001-GY1E419 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NL001-GY1E419 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 95.920.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  AP6110009 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  AP6110009 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 114.330.000/ MT

PC/ABS LNP™ FARADEX™  NX07330 BK1D749L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS LNP™ FARADEX™  NX07330 BK1D749L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 172.650.000/ MT

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NX07344 BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NX07344 BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 172.650.000/ MT

POM Ultraform®  N2320 008AT BASF Hàn Quốc

POM Ultraform®  N2320 008AT BASF Hàn Quốc

Hỗ trợTruyền động bánh răng

₫ 53.710.000/ MT

PA66 Leona™  13G50 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  13G50 Nhật Bản mọc

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôBánh răng

₫ 111.260.000/ MT

PA66 Leona™  13G50 BK Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  13G50 BK Nhật Bản mọc

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôBánh răng

₫ 124.690.000/ MT

TPO EXXTRAL™  CMW402 ExxonMobil của Pháp

TPO EXXTRAL™  CMW402 ExxonMobil của Pháp

Ứng dụng ô tôBánh răngThiết bị điện

₫ 46.040.000/ MT

POM Delrin® DE20242 BK602 DuPont Mỹ

POM Delrin® DE20242 BK602 DuPont Mỹ

Thiết bị tập thể dụcBánh răng chống mài mòn

₫ 84.410.000/ MT

POM Delrin®  DE20242 BK602 Dupont Nhật Bản

POM Delrin®  DE20242 BK602 Dupont Nhật Bản

Thiết bị tập thể dụcBánh răng chống mài mòn

₫ 107.430.000/ MT

TPV Santoprene™ 281-45 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 281-45 Seranis Hoa Kỳ

Ứng dụng ô tôBánh răngBộ phận gia dụng

₫ 125.840.000/ MT

PA66 Leona™  14G33 BK Húc Hóa Thành

PA66 Leona™  14G33 BK Húc Hóa Thành

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôBánh răngThành viên

₫ 99.510.000/ MT