1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bánh mì đóng gói close
Xóa tất cả bộ lọc
TPEE GLS™Dynaflex ™ G2706-1000-00 GLS USA

TPEE GLS™Dynaflex ™ G2706-1000-00 GLS USA

Dễ dàng xử lýChăm sóc y tếMáy giặtĐóng góiChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 254.980/ KG

TPU  1182 SHANDONG LEIDE

TPU 1182 SHANDONG LEIDE

Sức mạnh caoÁo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 48.970/ KG

TPU  LA90 SHANDONG LEIDE

TPU LA90 SHANDONG LEIDE

Sức mạnh caoÁo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 52.960/ KG

TPU  LA85 SHANDONG LEIDE

TPU LA85 SHANDONG LEIDE

Sức mạnh caoÁo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 53.350/ KG

TPU  LA95 SHANDONG LEIDE

TPU LA95 SHANDONG LEIDE

Sức mạnh caoÁo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 53.740/ KG

TPU  LS85 SHANDONG LEIDE

TPU LS85 SHANDONG LEIDE

Sức mạnh caoÁo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 59.230/ KG

TPU  S80A SHANDONG LEIDE

TPU S80A SHANDONG LEIDE

Sức mạnh caoÁo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 59.230/ KG

TPU  LS90 SHANDONG LEIDE

TPU LS90 SHANDONG LEIDE

Sức mạnh caoÁo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 59.230/ KG

TPU  LS95 SHANDONG LEIDE

TPU LS95 SHANDONG LEIDE

Sức mạnh caoÁo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 60.020/ KG

TPU  S70 SHANDONG LEIDE

TPU S70 SHANDONG LEIDE

Sức mạnh caoÁo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 66.100/ KG

TPU  S65 SHANDONG LEIDE

TPU S65 SHANDONG LEIDE

Sức mạnh caoÁo khoác điện tửMáy inVăn phòng phẩmỐng khí nénĐóng gói

₫ 69.830/ KG

TPU  B90A BASF GERMANY

TPU B90A BASF GERMANY

Chống mài mònĐóng góiBánh xeỐngHàng thể thaoGiày thể thao SoleGiày dép

₫ 156.910/ KG

TPV Santoprene™ 111-70 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 111-70 CELANESE USA

Chống lão hóaLinh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 129.450/ KG

TPV Santoprene™ 111-60 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 111-60 CELANESE USA

Chống lão hóaLinh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 137.300/ KG

TPV Santoprene™ 271-73 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 271-73 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhTrang chủThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngMáy giặtThực phẩm không cụ thểPhụ kiện ốngBộ lọcBản lề sự kiệnĐóng góiTay cầm mềmHộp đựng thực phẩm

₫ 180.450/ KG

TPV Santoprene™ 271-64 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 271-64 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhTrang chủThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngMáy giặtThực phẩm không cụ thểPhụ kiện ốngBộ lọcBản lề sự kiệnĐóng góiTay cầm mềmHộp đựng thực phẩm

₫ 184.370/ KG

TPV Santoprene™ 271-87 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 271-87 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhTrang chủThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngMáy giặtThực phẩm không cụ thểPhụ kiện ốngBộ lọcBản lề sự kiệnĐóng góiTay cầm mềmHộp đựng thực phẩm

₫ 188.290/ KG

TPV Santoprene™ 271-55 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 271-55 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhTrang chủThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngMáy giặtThực phẩm không cụ thểPhụ kiện ốngBộ lọcBản lề sự kiệnĐóng góiTay cầm mềmHộp đựng thực phẩm

₫ 196.140/ KG

ABS STAREX®  SR-0320K Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  SR-0320K Samsung Cheil South Korea

Dòng chảy caoỨng dụng ô tôVỏ điệnPhụ kiện ô tô như gương cBảng điều khiển.

₫ 60.800/ KG

ABS TAIRILAC®  AG1000 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG1000 FCFC TAIWAN

Chống va đập caoMũ bảo hiểmMũ bảo hiểmGiày dépỐng ABSPhụ kiện ốngMũ bảo hiểmGiày cao gótPhụ kiện ốngĐồ dùng nhiệt độ thấp.

₫ 66.690/ KG

ASA Luran®S  778T SPF30 BK36831 INEOS STYRO KOREA

ASA Luran®S  778T SPF30 BK36831 INEOS STYRO KOREA

Độ cứng caoXe tản nhiệt GratingÔ tô gương nhà ởBàn đạp cản sauThiết bị gia dụngỨng dụng ép phun

₫ 98.070/ KG

EVA POLENE  MV1055 TPI THAILAND

EVA POLENE  MV1055 TPI THAILAND

Độ đàn hồi caoTrang chủTấm khácHàng gia dụngĐóng góiGiày dépThùng chứa

₫ 47.860/ KG

HDPE  5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chống hóa chấtphimỐng PEThùng chứaỨng dụng đúc thổiPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 32.560/ KG

HDPE  5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chống nứt căng thẳngỐng PEphimPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 34.520/ KG

HDPE  5621D HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5621D HUIZHOU CNOOC&SHELL

Phạm vi ứng dụng rộngPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 36.480/ KG

HDPE Bormed™ HE2581-PH BOREALIS EUROPE

HDPE Bormed™ HE2581-PH BOREALIS EUROPE

Độ cứng cao và khả năng cDược phẩmGói chẩn đoánBao bì lọc máu cho contai

₫ 43.150/ KG

HIPS TAIRIREX®  HP9450 FCFC TAIWAN

HIPS TAIRIREX®  HP9450 FCFC TAIWAN

Chống va đập caoTrang chủBảng điều khiển HPBánh xe dòngBóng nổiVật liệu đóng gói

₫ 51.000/ KG

K(Q)胶 K-Resin® SBC KR38 INEOS STYRO KOREA

K(Q)胶 K-Resin® SBC KR38 INEOS STYRO KOREA

Độ nét caoTrang chủTrang chủCốcĐóng gói vỉCốc dùng một lầnỨng dụng thermoforming

₫ 88.660/ KG

LCP SIVERAS™  L204G35 TORAY JAPAN

LCP SIVERAS™  L204G35 TORAY JAPAN

Ổn định nhiệtHộp đựng thực phẩmVật liệu đóng góiPhụ kiện điện tửSản phẩm văn phòngBảng rung loaThiết bị phẫu thuậtThiết bị

₫ 137.300/ KG

LDPE  2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL

Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xáchthổi phim và diễn viên phShrink phimBao bì thực phẩm và túi kPhim đóng băngMàng compositeNiêm phong nhiệt

₫ 38.640/ KG

LDPE  951-050 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-050 SINOPEC MAOMING

Dễ dàng xử lýDây điệnTrang chủphimĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủDây cáp thông tin.

₫ 40.210/ KG

LDPE  2420H HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2420H HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chống lão hóaĐóng gói phimPhim nông nghiệpTiêm và đóng gói hàng ngà

₫ 41.190/ KG

LDPE  2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL

Trong suốtPhim nông nghiệpTrang chủĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như

₫ 41.190/ KG

LDPE  951-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-000 SINOPEC MAOMING

Trong suốtphimTrang chủDây và cápĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủSử dụng cáp thông tin.

₫ 41.190/ KG

LDPE  1810D PETROCHINA LANZHOU

LDPE 1810D PETROCHINA LANZHOU

Mật độ thấpPhim co lạiVỏ sạcCáp khởi độngTúi đóng gói nặngỨng dụng CoatingSản xuất ống CoatingCáp cách điện đồng tâmTúi đóng gói nặng

₫ 41.970/ KG

LDPE SABIC®  LD 165BW1 SABIC SAUDI

LDPE SABIC®  LD 165BW1 SABIC SAUDI

Đặc tính quang học cường Túi đóng gói nặng màng tPhim cho xây dựng

₫ 44.330/ KG

LDPE  LD100-AC SINOPEC YANSHAN

LDPE LD100-AC SINOPEC YANSHAN

Dễ dàng xử lýPhim nông nghiệpVỏ sạcPhim nông nghiệpShrink phimPhim trong suốtTúi mua sắmTúi mua sắmTúi đông lạnhTúi đóng góiHỗn hợp nguyên liệu.

₫ 45.110/ KG

LDPE  2102TN26 SINOPEC QILU

LDPE 2102TN26 SINOPEC QILU

Trong suốtĐóng gói phimMàng đấtPhim nông nghiệpVật liệu phim phổ quátSử dụng để làm màng bọc n

₫ 54.920/ KG

LLDPE  DFDA-7042(粉) SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC GUANGZHOU

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpMàng đất nông nghiệp

₫ 31.380/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC GUANGZHOU

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpMàng đất nông nghiệp

₫ 31.660/ KG