1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bàn công viên close
Xóa tất cả bộ lọc
MVLDPE EVOLUE™  SP0540 PRIME POLYMER JAPAN

MVLDPE EVOLUE™  SP0540 PRIME POLYMER JAPAN

Chống va đập caophimDiễn viên phimMàng compositeCuộn phim

₫ 60.040/ KG

PA6 Ultramid®  B40LN BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B40LN BASF GERMANY

Độ nhớt caoDiễn viên phim

₫ 73.600/ KG

PP  EPR2000 SINOPEC MAOMING

PP EPR2000 SINOPEC MAOMING

Độ nhớt thấpChất kết dínhThành viên

₫ 37.190/ KG

PP COSMOPLENE®  FL7642 TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FL7642 TPC SINGAPORE

Niêm phong nhiệt độ thấpDiễn viên phimNiêm phong nhiệtPhim MCPP

₫ 39.120/ KG

PP Moplen  M2 N01 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  M2 N01 LYONDELLBASELL HOLAND

Độ cứng caoThành viênPhụ tùng mui xe

₫ 41.060/ KG

PP HOPELEN FR-170 LOTTE KOREA

PP HOPELEN FR-170 LOTTE KOREA

Dòng chảy caoĐường BCFViệtSợi ngắnỨng dụng dệt

₫ 41.830/ KG

PP  F800EDF SINOPEC SHANGHAI

PP F800EDF SINOPEC SHANGHAI

Chống mài mònDiễn viên phimPhim đúc (lớp xử lý coron

₫ 42.610/ KG

PP Hostacom BJ62A LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom BJ62A LYONDELLBASELL GERMANY

Đóng gói: Gia cố sợi thủyThành viênĐồ chơiHàng thể thao

₫ 44.930/ KG

PP  FC801 SINOPEC SHANGHAI

PP FC801 SINOPEC SHANGHAI

Diễn viên phimPhim đúc (lớp lõi)

₫ 44.930/ KG

PP ExxonMobil™  PP9513 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP9513 EXXONMOBIL USA

Đồng trùng hợpphimTrang chủTúi đóng gói nặngDiễn viên phimTúi xách

₫ 73.600/ KG

SURLYN Surlyn® 1652SR DUPONT USA

SURLYN Surlyn® 1652SR DUPONT USA

Ứng dụng CoatingTrang chủDiễn viên phimphim

₫ 96.840/ KG

SURLYN  1652-E DUPONT USA

SURLYN 1652-E DUPONT USA

phimTrang chủỨng dụng CoatingDiễn viên phim

₫ 108.460/ KG

SURLYN Surlyn® 2601 DUPONT USA

SURLYN Surlyn® 2601 DUPONT USA

Diễn viên phimphim

₫ 116.200/ KG

SURLYN Surlyn® 1802 DUPONT USA

SURLYN Surlyn® 1802 DUPONT USA

Diễn viên phimphimTrang chủ

₫ 131.700/ KG

HDPE  5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chống hóa chấtphimỐng PEThùng chứaỨng dụng đúc thổiPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 33.620/ KG

HDPE  5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chống nứt căng thẳngỐng PEphimPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 34.090/ KG

HDPE  5621D HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5621D HUIZHOU CNOOC&SHELL

Phạm vi ứng dụng rộngPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 34.860/ KG

HDPE TITANZEX® HM5000 TITAN MALAYSIA

HDPE TITANZEX® HM5000 TITAN MALAYSIA

Dễ dàng xử lýVải dệtDây thừngCâu cáViệtDây thừngLưới cá

₫ 37.960/ KG

HDPE  HHMTR-210HS SHANGHAI JINFEI

HDPE HHMTR-210HS SHANGHAI JINFEI

Cách điện dây và cáp viễn

₫ 44.540/ KG

LLDPE SABIC®  218B SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  218B SABIC SAUDI

Mật độ thấpphimDiễn viên phim

₫ 41.060/ KG

LLDPE YUCLAIR®  FT811 SK KOREA

LLDPE YUCLAIR®  FT811 SK KOREA

Tuân thủ liên hệ thực phẩTrang chủDiễn viên phim

₫ 46.480/ KG

MVLDPE Exceed™  3518PA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  3518PA EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống va đập caoDiễn viên phimĐóng gói phim

₫ 37.960/ KG

PA6 Aegis® H100ZP HONEYWELL USA

PA6 Aegis® H100ZP HONEYWELL USA

Độ nhớt trung bìnhDiễn viên phimTrang chủ

₫ 68.950/ KG

PA6 UBE 5034B UBE JAPAN

PA6 UBE 5034B UBE JAPAN

Diễn viên phimphim

₫ 92.960/ KG

PA6 Ultramid®  B36LN BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B36LN BASF GERMANY

Độ nhớt caophimDiễn viên phim

₫ 96.840/ KG

PA66 Leona™  1402G BK ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1402G BK ASAHI JAPAN

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThành viên

₫ 116.200/ KG

PA66 Leona™  1402G ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1402G ASAHI JAPAN

Chịu nhiệt trung bìnhLĩnh vực ô tôThành viênLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 123.950/ KG

PAI TORLON®  4000TF SOLVAY USA

PAI TORLON®  4000TF SOLVAY USA

Chống hóa chấtTrộnDiễn viên phimỨng dụng Coating

₫ 4.841.810/ KG

PC PANLITE® ML-3210Z TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® ML-3210Z TEIJIN JAPAN

Chống thủy phânTrang chủMáy rửa chénMáy sấyLò vi sóng

₫ 177.400/ KG

PP  1128N APPC SAUDI

PP 1128N APPC SAUDI

HomopolymerDiễn viên phim

₫ 37.190/ KG

PP Moplen  HP520M BASELL THAILAND

PP Moplen  HP520M BASELL THAILAND

Độ cứng caoDiễn viên phimDây đai nhựaVật liệu sàn

₫ 41.060/ KG

PP  PPH-F08 DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-F08 DONGGUAN GRAND RESOURCE

Xử lý tốc độ caoDiễn viên phim

₫ 41.060/ KG

PP Borealis WD170CF BOREALIS EUROPE

PP Borealis WD170CF BOREALIS EUROPE

Chống hơi nướcDiễn viên phim

₫ 41.060/ KG

PP COSMOPLENE®  FL7632 TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FL7632 TPC SINGAPORE

Chống va đập caophimDiễn viên phimTấm ván ép

₫ 41.830/ KG

PP Daelim Poly®  HP462S Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  HP462S Korea Daelim Basell

Lưu biến có thể kiểm soátsợi BCFSpunbondVải không dệtNội thấtViệtNội thấtVải không dệtSpunbondViệt

₫ 42.610/ KG

PP  TB53 HANWHA TOTAL KOREA

PP TB53 HANWHA TOTAL KOREA

Chịu nhiệtMáy giặtBếp lò vi sóng

₫ 44.930/ KG

PP  TB53 DONGGUAN HANHUA TOTAL

PP TB53 DONGGUAN HANHUA TOTAL

Chịu nhiệtMáy giặtBếp lò vi sóng

₫ 44.930/ KG

PP Daelim Poly®  EP300L Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP300L Korea Daelim Basell

Thấp cong congĐồ chơiHộp pinKhối coagglomerationĐồ chơi phù hợp cho khuônHộp pinViệtVới độ dẻo dai tốtChống va đập cao ở nhiệt Warp thấp

₫ 44.930/ KG

PP COSMOPLENE®  FL7540L TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FL7540L TPC SINGAPORE

Độ bóng caophimDiễn viên phim

₫ 46.870/ KG

PP GLOBALENE®  ST861 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST861 LCY TAIWAN

thổi phimDiễn viên phim

₫ 52.290/ KG