1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Bàn công viên 
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE 3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL
Chống ăn mònphimỐngPhạm vi ứng dụng bao gồm thổi đúcvà ống vv₫ 35.410/ KG

HDPE Alathon® H6018 LYONDELLBASELL HOLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩDiễn viên phimTrang chủphimTấm nhiều lớp₫ 49.180/ KG

HDPE 4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL
Chống nứt căng thẳngphimỐng PEPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 62.160/ KG

LLDPE QAMAR FD 21HS SHARQ SAUDI
Trong suốtphimDiễn viên phimphổ quát₫ 29.230/ KG

LLDPE Bynel® 41E687 DUPONT USA
Độ bám dính tốtChất kết dínhThùng chứaTrang chủDiễn viên phimPhụ kiện ống₫ 47.210/ KG

LLDPE EVOLUE™ SP2040 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpphimDiễn viên phim₫ 59.800/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP0540 PRIME POLYMER JAPAN
Chống va đập caophimDiễn viên phimMàng compositeCuộn phim₫ 60.980/ KG

PA6 Ultramid® B40LN BASF GERMANY
Độ nhớt caoDiễn viên phim₫ 84.980/ KG

PP EPR2000 SINOPEC MAOMING
Độ nhớt thấpChất kết dínhThành viên₫ 37.770/ KG

PP COSMOPLENE® FL7642 TPC SINGAPORE
Niêm phong nhiệt độ thấpDiễn viên phimNiêm phong nhiệtPhim MCPP₫ 39.740/ KG

PP Moplen M2 N01 LYONDELLBASELL HOLAND
Độ cứng caoThành viênPhụ tùng mui xe₫ 41.700/ KG

PP Moplen HP520M BASELL THAILAND
Độ cứng caoDiễn viên phimDây đai nhựaVật liệu sàn₫ 41.700/ KG

PP HOPELEN FR-170 LOTTE KOREA
Dòng chảy caoĐường BCFViệtSợi ngắnỨng dụng dệt₫ 42.490/ KG

PP Hostacom BJ62A LYONDELLBASELL GERMANY
Đóng gói: Gia cố sợi thủyThành viênĐồ chơiHàng thể thao₫ 45.640/ KG

PP ExxonMobil™ PP9513 EXXONMOBIL USA
Đồng trùng hợpphimTrang chủTúi đóng gói nặngDiễn viên phimTúi xách₫ 74.750/ KG

PPO NORYL™ EXNL0341 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt₫ 125.900/ KG

PPO NORYL™ EXNL1131 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt₫ 125.900/ KG

PPO NORYL™ EXNL1322-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt₫ 125.900/ KG

SURLYN Surlyn® 1652SR DUPONT USA
Ứng dụng CoatingTrang chủDiễn viên phimphim₫ 98.360/ KG

SURLYN 1652-E DUPONT USA
phimTrang chủỨng dụng CoatingDiễn viên phim₫ 110.160/ KG

SURLYN Surlyn® 2601 DUPONT USA
Diễn viên phimphim₫ 118.030/ KG

SURLYN Surlyn® 1802 DUPONT USA
Diễn viên phimphimTrang chủ₫ 133.770/ KG

HDPE 5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL
Chống hóa chấtphimỐng PEThùng chứaỨng dụng đúc thổiPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 32.660/ KG

HDPE 5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL
Chống nứt căng thẳngỐng PEphimPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 34.620/ KG

HDPE 5621D HUIZHOU CNOOC&SHELL
Phạm vi ứng dụng rộngPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 35.020/ KG

HDPE TITANZEX® HM5000 TITAN MALAYSIA
Dễ dàng xử lýVải dệtDây thừngCâu cáViệtDây thừngLưới cá₫ 38.560/ KG

LLDPE SABIC® 218B SABIC SAUDI
Mật độ thấpphimDiễn viên phim₫ 41.700/ KG

LLDPE YUCLAIR® FT811 SK KOREA
Tuân thủ liên hệ thực phẩTrang chủDiễn viên phim₫ 47.210/ KG

MVLDPE Exceed™ 3518PA EXXONMOBIL SINGAPORE
Chống va đập caoDiễn viên phimĐóng gói phim₫ 38.560/ KG

PA6 Aegis® H100ZP HONEYWELL USA
Độ nhớt trung bìnhDiễn viên phimTrang chủ₫ 70.030/ KG

PA6 UBE 5034B UBE JAPAN
Diễn viên phimphim₫ 98.360/ KG

PA6 Ultramid® B36LN BASF GERMANY
Độ nhớt caophimDiễn viên phim₫ 98.360/ KG

PAI TORLON® 4000TF SOLVAY USA
Chống hóa chấtTrộnDiễn viên phimỨng dụng Coating₫ 4.917.940/ KG

PC PANLITE® ML-3210Z TEIJIN JAPAN
Chống thủy phânTrang chủMáy rửa chénMáy sấyLò vi sóng₫ 180.190/ KG

PP 1128N APPC SAUDI
HomopolymerDiễn viên phim₫ 37.770/ KG

PP PPH-F08 DONGGUAN GRAND RESOURCE
Xử lý tốc độ caoDiễn viên phim₫ 41.700/ KG

PP Borealis WD170CF BOREALIS EUROPE
Chống hơi nướcDiễn viên phim₫ 41.700/ KG

PP COSMOPLENE® FL7632 TPC SINGAPORE
Chống va đập caophimDiễn viên phimTấm ván ép₫ 42.090/ KG

PP Daelim Poly® HP462S Korea Daelim Basell
Lưu biến có thể kiểm soátsợi BCFSpunbondVải không dệtNội thấtViệtNội thấtVải không dệtSpunbondViệt₫ 44.060/ KG

PP TB53 DONGGUAN HANHUA TOTAL
Chịu nhiệtMáy giặtBếp lò vi sóng₫ 45.640/ KG