1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bàn công viên close
Xóa tất cả bộ lọc
LCP ZENITE® 9140HT DUPONT USA

LCP ZENITE® 9140HT DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoBộ phận gia dụngỨng dụng điệnSợiỨng dụng đúc thổi

₫ 204.590/ KG

LCP ZENITE® 6130 BK DUPONT USA

LCP ZENITE® 6130 BK DUPONT USA

Bôi trơnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thông

₫ 214.420/ KG

LCP LAPEROS®  S135 JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  S135 JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBảng chuyển đổiPhụ tùng mui xeVỏ máy tính xách tay

₫ 228.190/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6008LMR B SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6008LMR B SUMITOMO JAPAN

Kích thước ổn địnhThiết bị điệnLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtHộp đựng thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 243.930/ KG

LCP ZENITE® 3226L DUPONT USA

LCP ZENITE® 3226L DUPONT USA

Bôi trơn caoỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử

₫ 247.860/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6810KHF B Z SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6810KHF B Z SUMITOMO JAPAN

Kích thước ổn địnhThiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 259.670/ KG

LCP ZENITE® 6244L DUPONT USA

LCP ZENITE® 6244L DUPONT USA

Bôi trơn caoỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử

₫ 263.600/ KG

LCP LAPEROS®  E463I-BK210P JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  E463I-BK210P JAPAN POLYPLASTIC

Dòng chảy caoThiết bị gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 275.400/ KG

LCP VECTRA®  S471 BK210P CELANESE USA

LCP VECTRA®  S471 BK210P CELANESE USA

Tăng cườngThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 346.220/ KG

LCP VECTRA®  A130D-2 BK CELANESE GERMANY

LCP VECTRA®  A130D-2 BK CELANESE GERMANY

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 373.760/ KG

LDPE SABIC®  HP2023J SABIC SAUDI

LDPE SABIC®  HP2023J SABIC SAUDI

Chống đóng cụcTấm ván épTúi xáchTrang chủphimỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩmPhim co lại

₫ 43.280/ KG

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA

Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 171.140/ KG

LLDPE  222WT SINOPEC TIANJIN

LLDPE 222WT SINOPEC TIANJIN

Ứng dụng bao bì thực phẩmCuộn phim

₫ 29.110/ KG

LLDPE ANTEO™ FK1820 BOROUGE UAE

LLDPE ANTEO™ FK1820 BOROUGE UAE

Đặc tính gợi cảm tuyệt vờỐng nhiều lớpLớp lótTúi vận chuyểnBao bì linh hoạtỨng dụng bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm đông lạn

₫ 38.560/ KG

LLDPE SABIC®  R40039E SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  R40039E SABIC SAUDI

Độ bền caoBể nước công nghiệpTrốngBảo vệHàng gia dụngNhà ởBể chứa nước

₫ 41.700/ KG

LLDPE DOWLEX™  2038 DOW USA

LLDPE DOWLEX™  2038 DOW USA

Độ cứng caophimĐộ cứng cao/màng cánGói bên ngoài

₫ 43.280/ KG

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpBọc phim lót phimHỗn hợp

₫ 46.430/ KG

LLDPE Lotrène®  Q1018N QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q1018N QATAR PETROCHEMICAL

Ổn định nhiệtTrang chủTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpphimỨng dụng nông nghiệpPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quátPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quát

₫ 46.430/ KG

LLDPE  R901U HANWHA TOTAL KOREA

LLDPE R901U HANWHA TOTAL KOREA

Dễ dàng xử lýThùng chứaĐồ chơiBể chứa nướcThiết bị thể thao dưới nưỨng dụng công nghiệpBể nước công nghiệpphổ quátỨng dụng ngoài trời

₫ 47.210/ KG

LLDPE EVOLUE™  SP0540 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE EVOLUE™  SP0540 MITSUI CHEM JAPAN

Chống va đập caocăng bọcphimTấm ván ép

₫ 60.980/ KG

MABS  3504 LIAONING HUAJIN

MABS 3504 LIAONING HUAJIN

Chịu nhiệtLĩnh vực ô tôBảng điều khiểnỨng dụng nhiều hơn trong Đèn hậu bảng điều khiển

₫ 55.870/ KG

MLLDPE Exceed™ 2018MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MLLDPE Exceed™ 2018MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Tác động caoHộp lót túiBao bì thực phẩm rào cảnTúi bánh mìỨng dụng bao bì thực phẩm

₫ 35.410/ KG

MMBS  ZYLAR960 INEOS STYRO USA

MMBS ZYLAR960 INEOS STYRO USA

Độ nét caoĐồ chơiThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 179.010/ KG

MS TX POLYMER  TX-651A DENKA SINGAPORE

MS TX POLYMER  TX-651A DENKA SINGAPORE

Thời tiết khángTrang chủỐng kính quang họcBóng đènBãi đỗ xe và các thiết bị

₫ 54.290/ KG

MVLDPE Exceed™  2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Tác động caoBao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim

₫ 39.340/ KG

PA/MXD6 IXEF®  1002/9008 SOLVAY USA

PA/MXD6 IXEF®  1002/9008 SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện thoạiNội thấtĐiện tử ô tôkim loại thay thếCông cụ/Other toolsPhụ tùng ô tô bên ngoàiVỏ điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 212.060/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H 9402 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-5H 9402 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 192.780/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 243.930/ KG

PA12 Grilamid®  TR55 UV NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR55 UV NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống thủy phânPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng hàng tiêu dùngPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủỨng dụng công nghiệpThiết bị y tếKính

₫ 255.730/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 255.730/ KG

PA12 Grilamid®  L 16 LM EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L 16 LM EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Dòng chảy caoỨng dụng thủy lựcỨng dụng công nghiệpỨng dụng khí nénThiết bị tập thể dụcHàng thể thaoVỏ máy tính xách tayDây và cápỐngPhụ kiện điện tửỨng dụng điện tử

₫ 275.400/ KG

PA12 Grilamid®  L 20 GM NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L 20 GM NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống UVVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpThiết bị tập thể dụcHàng gia dụngỨng dụng thủy lựcLĩnh vực ứng dụng hàng tiCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 275.400/ KG

PA46 Stanyl®  TQ261F6 DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TQ261F6 DSM HOLAND

Tăng cườngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 153.440/ KG

PA46 Stanyl®  HFX 61S NA99001 DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  HFX 61S NA99001 DSM HOLAND

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng

₫ 196.720/ KG

PA46 Stanyl®  HFX31S DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  HFX31S DSM HOLAND

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng

₫ 204.590/ KG

PA46 Stanyl®  KS300 DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  KS300 DSM HOLAND

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng

₫ 204.590/ KG

PA46 Stanyl®  HG R1 NA DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  HG R1 NA DSM HOLAND

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng

₫ 228.190/ KG

PA46 Stanyl®  HGR2 BK 00001 DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  HGR2 BK 00001 DSM HOLAND

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng

₫ 271.470/ KG

PA6  BL3200H SINOPEC BALING

PA6 BL3200H SINOPEC BALING

Độ nhớt thấpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 43.870/ KG

PA6  YH-400 SINOPEC BALING

PA6 YH-400 SINOPEC BALING

Chống mài mònLĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 51.150/ KG