1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bàn công viên close
Xóa tất cả bộ lọc
LCP ZENITE® 6130 BK DUPONT USA

LCP ZENITE® 6130 BK DUPONT USA

Bôi trơnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thông

₫ 211.100/ KG

LCP LAPEROS®  A130 JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  A130 JAPAN POLYPLASTIC

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 232.410/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6008LMR B SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6008LMR B SUMITOMO JAPAN

Kích thước ổn địnhThiết bị điệnLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtHộp đựng thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 240.150/ KG

LCP ZENITE® 3226L DUPONT USA

LCP ZENITE® 3226L DUPONT USA

Bôi trơn caoỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử

₫ 244.030/ KG

LCP LAPEROS®  A130-BK JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  A130-BK JAPAN POLYPLASTIC

Tăng cườngThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 251.770/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6810KHF B Z SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6810KHF B Z SUMITOMO JAPAN

Kích thước ổn địnhThiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 255.650/ KG

LCP ZENITE® 6244L DUPONT USA

LCP ZENITE® 6244L DUPONT USA

Bôi trơn caoỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử

₫ 259.520/ KG

LCP LAPEROS®  E463I-BK210P JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  E463I-BK210P JAPAN POLYPLASTIC

Dòng chảy caoThiết bị gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 271.140/ KG

LCP VECTRA®  S471 BK210P CELANESE USA

LCP VECTRA®  S471 BK210P CELANESE USA

Tăng cườngThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 340.860/ KG

LCP VECTRA®  A130D-2 BK CELANESE GERMANY

LCP VECTRA®  A130D-2 BK CELANESE GERMANY

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 367.980/ KG

LDPE SABIC®  HP2023J SABIC SAUDI

LDPE SABIC®  HP2023J SABIC SAUDI

Chống đóng cụcTấm ván épTúi xáchTrang chủphimỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩmPhim co lại

₫ 42.610/ KG

LDPE  LE1120 BOREALIS EUROPE

LDPE LE1120 BOREALIS EUROPE

Vật liệu cách nhiệtỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCáp khởi độngBọtVật liệu cách nhiệtĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửỨng dụng dây và cáp

₫ 56.170/ KG

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA

Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 168.500/ KG

LLDPE  222WT SINOPEC TIANJIN

LLDPE 222WT SINOPEC TIANJIN

Ứng dụng bao bì thực phẩmCuộn phim

₫ 28.660/ KG

LLDPE ANTEO™ FK1820 BOROUGE UAE

LLDPE ANTEO™ FK1820 BOROUGE UAE

Đặc tính gợi cảm tuyệt vờỐng nhiều lớpLớp lótTúi vận chuyểnBao bì linh hoạtỨng dụng bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm đông lạn

₫ 37.960/ KG

LLDPE SABIC®  R40039E SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  R40039E SABIC SAUDI

Độ bền caoBể nước công nghiệpTrốngBảo vệHàng gia dụngNhà ởBể chứa nước

₫ 41.060/ KG

LLDPE DOWLEX™  2038 DOW USA

LLDPE DOWLEX™  2038 DOW USA

Độ cứng caophimĐộ cứng cao/màng cánGói bên ngoài

₫ 42.610/ KG

LLDPE Lotrène®  Q1018N QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q1018N QATAR PETROCHEMICAL

Ổn định nhiệtTrang chủTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpphimỨng dụng nông nghiệpPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quátPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quát

₫ 45.710/ KG

LLDPE  R901U HANWHA TOTAL KOREA

LLDPE R901U HANWHA TOTAL KOREA

Dễ dàng xử lýThùng chứaĐồ chơiBể chứa nướcThiết bị thể thao dưới nưỨng dụng công nghiệpBể nước công nghiệpphổ quátỨng dụng ngoài trời

₫ 46.480/ KG

LLDPE EVOLUE™  SP0540 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE EVOLUE™  SP0540 MITSUI CHEM JAPAN

Chống va đập caocăng bọcphimTấm ván ép

₫ 60.040/ KG

MMBS  ZYLAR960 INEOS STYRO USA

MMBS ZYLAR960 INEOS STYRO USA

Độ nét caoĐồ chơiThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 176.240/ KG

MS TX POLYMER  TX-651A DENKA SINGAPORE

MS TX POLYMER  TX-651A DENKA SINGAPORE

Thời tiết khángTrang chủỐng kính quang họcBóng đènBãi đỗ xe và các thiết bị

₫ 53.450/ KG

MVLDPE Exceed™  2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Tác động caoBao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim

₫ 37.960/ KG

PA/MXD6 IXEF®  1002/9008 SOLVAY USA

PA/MXD6 IXEF®  1002/9008 SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện thoạiNội thấtĐiện tử ô tôkim loại thay thếCông cụ/Other toolsPhụ tùng ô tô bên ngoàiVỏ điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 208.780/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 240.150/ KG

PA12 Grilamid®  TR55 UV NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR55 UV NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống thủy phânPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng hàng tiêu dùngPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủỨng dụng công nghiệpThiết bị y tếKính

₫ 251.770/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 251.770/ KG

PA12 Grilamid®  L 16 LM EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L 16 LM EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Dòng chảy caoỨng dụng thủy lựcỨng dụng công nghiệpỨng dụng khí nénThiết bị tập thể dụcHàng thể thaoVỏ máy tính xách tayDây và cápỐngPhụ kiện điện tửỨng dụng điện tử

₫ 271.140/ KG

PA12 Grilamid®  L 20 GM NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L 20 GM NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống UVVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpThiết bị tập thể dụcHàng gia dụngỨng dụng thủy lựcLĩnh vực ứng dụng hàng tiCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 271.140/ KG

PA46 Stanyl®  HFX31S DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  HFX31S DSM HOLAND

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng

₫ 232.020/ KG

PA46 Stanyl®  HFX 61S NA99001 DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  HFX 61S NA99001 DSM HOLAND

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng

₫ 232.410/ KG

PA46 Stanyl®  HGR2 BK 00001 DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  HGR2 BK 00001 DSM HOLAND

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụng

₫ 267.270/ KG

PA6 TARNOFORM®  T-27 GRUPA AZOTY POLAND

PA6 TARNOFORM®  T-27 GRUPA AZOTY POLAND

Ứng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnHàng gia dụng

₫ 58.100/ KG

PA6 VOLGAMID® G30TNC201 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® G30TNC201 KUAZOT SHANGHAI

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị tập thể dụcLinh kiện cơ khíPhụ kiện chống mài mònThiết bị điện tửThiết bị tập thể dụcPhụ tùng máy móc vv

₫ 69.720/ KG

PA6 SCHULAMID® GF30 A SCHULMAN USA

PA6 SCHULAMID® GF30 A SCHULMAN USA

Tăng cườngLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệpỨng dụng dệtHỗ trợ thảmsợi BCF

₫ 73.600/ KG

PA6 VOLGAMID® GF15NC201 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® GF15NC201 KUAZOT SHANGHAI

Tăng cườngThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 76.690/ KG

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PX13012-BKNAT SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PX13012-BKNAT SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS

Kích thước ổn địnhBảng điều khiển thân xeLĩnh vực ô tô

₫ 77.470/ KG

PA6  B28N-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PA6 B28N-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị tập thể dục

₫ 77.470/ KG

PA6 Ultramid®  A3K BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  A3K BASF GERMANY

Chống dầuỨng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng thực phẩm không

₫ 84.050/ KG

PA6 Durethan®  BKV30F 000000 ENVALIOR WUXI

PA6 Durethan®  BKV30F 000000 ENVALIOR WUXI

Chống lão hóa nhiệtĐầu nối ô tôPhụ tùng ô tôPhụ kiện dụng cụỨng dụng điện tửThiết bị truyền thông

₫ 85.220/ KG