1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Bàn đạp chân
Xóa tất cả bộ lọc
TPV Santoprene™ 121-65W233 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 121-65W233 CELANESE USA

Nắp chaiỨng dụng ô tôỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 165.830/ KG

TPV Santoprene™ 121-68W228 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 121-68W228 CELANESE USA

Nắp chaiỨng dụng ô tôỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 197.600/ KG

TPV MILASTOMER™  8051BS MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  8051BS MITSUI CHEM JAPAN

Trường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 251.840/ KG

TPU  EMH-90A EVERMORE TAIWAN

TPU EMH-90A EVERMORE TAIWAN

Dây điệnCáp điệnPhụ tùng ốngThùng chứa

₫ 100.740/ KG

ABS Terluran®  GP-35 BASF GERMANY

ABS Terluran®  GP-35 BASF GERMANY

Nhà ở điện tửỨng dụng gia dụngSản phẩm tường mỏngDụng cụ điệnPhạm vi ứng dụng rộngĐặc biệt thích hợp cho cá

₫ 57.340/ KG

ABS/PA Terblend®N  NM-12 INEOS STYRO KOREA

ABS/PA Terblend®N  NM-12 INEOS STYRO KOREA

Trang chủ Hàng ngàyTrường hợp điện thoạiHàng gia dụng

₫ 116.240/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-106L150 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-106L150 TAIWAN CHIMEI

Phụ tùng ô tôĐồ chơiỨng dụng xây dựngỨng dụng công nghiệpHiển thị

₫ 170.480/ KG

COC TOPAS®  8007F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007F-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 185.980/ KG

COC TOPAS®  6013F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6013F-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 251.840/ KG

COC TOPAS®  9506F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  9506F-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệpphim

₫ 271.220/ KG

COC TOPAS®  8007F-400 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007F-400 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 271.220/ KG

COC TOPAS®  6017S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6017S-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 290.590/ KG

COC TOPAS®  6017S-04 TOPAS GERMANY

COC TOPAS®  6017S-04 TOPAS GERMANY

Thích hợp cho các sản phẩ

₫ 329.330/ KG

COC TOPAS®  6015S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6015S-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 387.450/ KG

COC TOPAS®  5010L-01 CELANESE USA

COC TOPAS®  5010L-01 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 445.570/ KG

COC TOPAS®  8007S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007S-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 464.940/ KG

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

phimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ

₫ 61.990/ KG

EMA Lotader®  AX8900 ARKEMA FRANCE

EMA Lotader® AX8900 ARKEMA FRANCE

Tấm ván épChất kết dínhTấm ván épChất kết dính

₫ 162.730/ KG

EPS  ZKF 301 HUIZHOU XINGDA

EPS ZKF 301 HUIZHOU XINGDA

phimTúi xáchỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng nông nghiệpTúi đóng gói nặng

₫ 50.370/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

Dây điện JacketPhụ kiện ốngPhần tường mỏngphimSơn mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứaDây và cáp

₫ 960.880/ KG

ETFE TEFZEL®  750 CHEMOURS US

ETFE TEFZEL®  750 CHEMOURS US

Dây điệnỨng dụng cápĐiện tử cách điệnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 1.704.780/ KG

EVA Escorene™ AD 2528 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ AD 2528 EXXONMOBIL USA

Cáp điệnDây điệnĐồ chơiGiày

₫ 44.560/ KG

EVA  WSVA3010 UNICAR JAPAN

EVA WSVA3010 UNICAR JAPAN

Đồ chơiDây điệnCáp điệnGiày

₫ 45.330/ KG

EVA POLENE  SSV1055 TPI THAILAND

EVA POLENE  SSV1055 TPI THAILAND

GiàyDây và cápKeo nóng chảy

₫ 45.720/ KG

EVA  18J3 SINOPEC YANSHAN

EVA 18J3 SINOPEC YANSHAN

Máy inphimVật liệu che chắn cáp

₫ 49.590/ KG

EVA TAISOX®  7A50H FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7A50H FPC TAIWAN

Bao cao suNhãn dínhKeo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy Interlining

₫ 53.470/ KG

EVA  WSVA3020 UNICAR JAPAN

EVA WSVA3020 UNICAR JAPAN

Đồ chơiDây điệnCáp điệnGiày

₫ 58.120/ KG

EVA EVATHENE® UE654-04 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE654-04 USI TAIWAN

Dây và cápChất kết dínhKeo nóng chảyỨng dụng pha trộn chungNhựa pha trộn dây và cápCấu hình vật liệu nóng ch

₫ 65.870/ KG

EVA COSMOTHENE®  KA-31 TPC SINGAPORE

EVA COSMOTHENE®  KA-31 TPC SINGAPORE

Dây điệnCáp điệnỨng dụng cápTrang chủ

₫ 73.620/ KG

EVA SEETEC  EA19150 LG CHEM KOREA

EVA SEETEC  EA19150 LG CHEM KOREA

Ứng dụng công nghiệpKeo nóng chảy

₫ 91.050/ KG

FEP NEOFLON®  NP-3180 DAIKIN JAPAN

FEP NEOFLON®  NP-3180 DAIKIN JAPAN

Thùng chứaSản phẩm tường mỏngDây điệnCáp điệnDây điện JacketPhụ kiện ốngphim

₫ 658.670/ KG

GPPS  RG-525N HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-525N HUIZHOU RENXIN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủỨng dụng công nghiệpỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 36.030/ KG

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

ỐngLiên hệỐngỐng thôngTrang chủChất liệu PE100Ống nước uốngỐng áp lựcỐng xả nước thảiSản phẩm hóa chấtDây tay áo vv

₫ 34.100/ KG

HDPE Marlex®  HXM50100 CPCHEM SINGAPHORE

HDPE Marlex®  HXM50100 CPCHEM SINGAPHORE

Phụ kiện ốngKhayHộp nhựaTàu biểnThùng nhiên liệuContainer hóa chất nông n

₫ 35.650/ KG

HDPE  DMDA-8007 BAOTOU SHENHUA

HDPE DMDA-8007 BAOTOU SHENHUA

Thùng nhựaHộp nhựaĐèn chiếu sángThùng chứaTrang chủHàng gia dụng

₫ 36.810/ KG

HDPE SABIC®  HTA-001 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  HTA-001 SABIC SAUDI

phimTúi xáchLinh kiện công nghiệp

₫ 37.120/ KG

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

Có sẵn cho ống nước máy PỐng khí PEỐng thoát nước thải PEỐng PE cho hóa chấtỐng truyền hình PE.

₫ 39.130/ KG

HDPE ExxonMobil™  HTA-001 EXXONMOBIL SAUDI

HDPE ExxonMobil™  HTA-001 EXXONMOBIL SAUDI

phimTúi xáchLinh kiện công nghiệp

₫ 41.070/ KG

HDPE  DGDA6098 SINOPEC QILU

HDPE DGDA6098 SINOPEC QILU

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDây và cápCách sử dụng: Chủ yếu đượTúi tạp hóaPhim lót nhiều lớpMàng chống thời tiết v.

₫ 42.620/ KG

HDPE  HHMTR-210HS SHANGHAI JINFEI

HDPE HHMTR-210HS SHANGHAI JINFEI

Cách điện dây và cáp viễn

₫ 44.560/ KG