1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: 3C Sản phẩm điện tử& 
Xóa tất cả bộ lọc
PPA Zytel® HTN431-L2G DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngTrang chủ₫ 155.110/ KG

PPA Zytel® HTN FE150053 DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ₫ 155.110/ KG

PPA Zytel® FE17041 DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ₫ 155.110/ KG

PPA Zytel® HTN HPA-LG2D DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ₫ 174.490/ KG

PPA Zytel® HTN54G15HSLR NC010 DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ₫ 174.490/ KG

PPA Zytel® HTN51G50HSL BK083 DUPONT SHENZHEN
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngSản phẩm tường mỏng₫ 180.310/ KG

PPS DIC.PPS FZ1160 DIC JAPAN
Tăng cườngPhụ tùng ô tôSản phẩm hóa chất₫ 116.330/ KG

PPS HGR20 SICHUAN DEYANG
Kích thước ổn địnhLinh kiện điệnThiết bị điệnỨng dụng quân sựVỏ máy tính xách tayLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 139.600/ KG

PPS HC1 SICHUAN DEYANG
Chống cháyDây đơnMáy giặtVật liệu lọcSợiVải₫ 174.490/ KG

PPS PTFE-HGR312 SICHUAN DEYANG
Chống dung môiỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 188.300/ KG

SBS KIBITON® PB-5301 TAIWAN CHIMEI
Màu dễ dàngSản phẩm công nghiệpĐồ chơiMáy in₫ 50.410/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713-0001 GLS USA
MàuTrang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ₫ 108.570/ KG

TPE THERMOLAST® K TF6MAA KRAIBURG TPE GERMANY
Bao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 162.860/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 GLS USA
Dễ dàng xử lýPhần trong suốtĐúc khuônChăm sóc cá nhânTrong suốtPhụ kiện mờVú cao suSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 217.150/ KG

TPE THERMOLAST® K HTK9419-SIOO KRAIBURG TPE GERMANY
Chống dầuBao bì thực phẩmChăm sóc y tế₫ 232.660/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713C GLS USA
Chống tia cực tímĐồ chơiMáy giặtĐóng góiPhụ kiệnHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ₫ 279.190/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA
Dễ dàng xử lýPhụ tùngPhụ kiện nhựaChăm sóc y tếHồ sơ₫ 294.700/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL40 GLS USA
Màu sắc tốtĐúc khuônỨng dụng quang họcỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực sản phẩm tiêu dù₫ 310.210/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 9-802CL GLS USA
Màu sắc tốtĐúc khuônỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmLĩnh vực sản phẩm tiêu dù₫ 310.210/ KG

TPEE Arnitel® PM471 DSM HOLAND
Trong suốtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 213.270/ KG

TPEE GLS™Dynaflex ™ G2706-1000-00 GLS USA
Dễ dàng xử lýChăm sóc y tếMáy giặtĐóng góiChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ₫ 252.050/ KG

TPU MIRATHANE® E395 MIRACLL YANTAI
Phụ kiện ốngBánh xeĐúc khuônHợp chấtGiày dépỐngSửa đổi nhựa₫ 60.100/ KG

TPU MIRATHANE® E270 MIRACLL YANTAI
Phụ kiện ốngĐúc khuônSửa đổi nhựaHợp chấtGiày dépỐng₫ 83.560/ KG

TPU Desmopan® 39B-95A COVESTRO GERMANY
Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 85.310/ KG

TPU Desmopan® DP1485A COVESTRO GERMANY
Chống lão hóaVỏ máy tính xách tayMáy inỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơ₫ 108.570/ KG

TPU Desmopan® UJ-95AU10 COVESTRO GERMANY
Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 124.080/ KG

TPU Desmopan® 95A COVESTRO GERMANY
Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 127.960/ KG

TPU Desmopan® 8785A COVESTRO GERMANY
Chống mài mònGiày dépGiày thể thaoCó sẵn cho các sản phẩm c₫ 129.900/ KG

TPU Utechllan® UT-95AU10 COVESTRO SHENZHEN
Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 135.720/ KG

TPU Desmopan® DP9395A COVESTRO GERMANY
Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 139.600/ KG

TPU Desmopan® DP 83095A COVESTRO GERMANY
Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 193.880/ KG

TPU Desmopan® 9075AU COVESTRO GERMANY
Chống UVSản phẩm điện tử₫ 294.020/ KG

TPV GLOBALENE® 1080A BK LCY TAIWAN
Chống lão hóaỨng dụng công nghiệpSản phẩm tiêu dùngỨng dụng xây dựngỨng dụng ô tô₫ 77.550/ KG

TPV GLOBALENE® 1075A BK LCY TAIWAN
Chống lão hóaỨng dụng công nghiệpSản phẩm tiêu dùngỨng dụng xây dựngỨng dụng ô tô₫ 77.550/ KG

TPV V510-65A SHANDONG DAWN
Độ linh hoạt caoVật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 85.310/ KG

TPV V510-85A SHANDONG DAWN
Độ linh hoạt caoVật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 85.310/ KG

TPV V511-65A SHANDONG DAWN
Độ linh hoạt caoVật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 85.310/ KG

TPV 813-73A SHANDONG DAWN
Độ linh hoạt caoVật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 89.190/ KG

TPV 13-55A SHANDONG DAWN
Độ linh hoạt caoVật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 89.190/ KG

TPV F511-83A SHANDONG DAWN
Độ linh hoạt caoVật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 89.190/ KG