1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: thiết bị
Xóa tất cả bộ lọc
GPPS SABRON®  GP525 Giang Tô Tái Bảo Long

GPPS SABRON®  GP525 Giang Tô Tái Bảo Long

Thiết bị gia dụng

₫33.820.000/ MT

HIPS Bycolene®  576H BASF Hàn Quốc

HIPS Bycolene®  576H BASF Hàn Quốc

Thiết bị gia dụng

₫45.700.000/ MT

PC LEXAN™  923 BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  923 BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thiết bị truyền thông

₫72.360.000/ MT

PC LEXAN™  923 WH8168L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  923 WH8168L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thiết bị truyền thông

₫76.170.000/ MT

PC LEXAN™  923-BK1261 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  923-BK1261 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thiết bị truyền thông

₫79.980.000/ MT

PC LEXAN™  923 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  923 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Thiết bị truyền thông

₫83.780.000/ MT

PC LEXAN™  923 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  923 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thiết bị truyền thông

₫85.690.000/ MT

PC LEXAN™  923A-71004 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  923A-71004 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thiết bị truyền thông

₫171.380.000/ MT

PC LEXAN™  923A-71257 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  923A-71257 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thiết bị truyền thông

₫171.380.000/ MT

PPA AMODEL®  AP-9240 NL NT Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  AP-9240 NL NT Solvay Mỹ

Thiết bị thể thao

₫171.380.000/ MT

PPA Grivory®  XE3876 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  XE3876 Thụy Sĩ EMS

Thiết bị gia dụng

₫171.380.000/ MT

PPA Grivory®  XE3876 9697 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  XE3876 9697 Thụy Sĩ EMS

Thiết bị gia dụng

₫190.420.000/ MT

PPA Grivory®  XE3902 9697 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  XE3902 9697 Thụy Sĩ EMS

Thiết bị điện tử

₫209.460.000/ MT

PPA AMODEL®  PXM-07206 Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  PXM-07206 Solvay Mỹ

Thiết bị thể thao

₫247.540.000/ MT

PPA AMODEL®  PXM-07161 Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  PXM-07161 Solvay Mỹ

Thiết bị thể thao

₫247.540.000/ MT

PPA AMODEL®  PXM-07208 Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  PXM-07208 Solvay Mỹ

Thiết bị thể thao

₫247.540.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-746 Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-746 Chimei Đài Loan

Thiết bị giao thông

₫68.550.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-746 BK Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-746 BK Chimei Đài Loan

Thiết bị giao thông

₫70.450.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-746H Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-746H Chimei Đài Loan

Thiết bị giao thông

₫81.880.000/ MT

ABS  H-2938 Kumho, Hàn Quốc

ABS H-2938 Kumho, Hàn Quốc

Thiết bị điệnGương

₫85.690.000/ MT

ABS TAIRILAC®  ANC160 Ninh Ba Đài Hóa

ABS TAIRILAC®  ANC160 Ninh Ba Đài Hóa

Thiết bị gia dụng

₫90.640.000/ MT

ABS LNP™ FARADEX™  AS004(AS-1004) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS LNP™ FARADEX™  AS004(AS-1004) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị thể thao

₫171.380.000/ MT

AS(SAN) POLIMAXX® 129PC Thái Lan hóa dầu

AS(SAN) POLIMAXX® 129PC Thái Lan hóa dầu

Thiết bị gia dụng

₫52.560.000/ MT

AS(SAN)  AS-888 Hóa điện Nhật Bản

AS(SAN) AS-888 Hóa điện Nhật Bản

Thiết bị gia dụng

₫59.030.000/ MT

HIPS Bycolene®  466F BASF Hàn Quốc

HIPS Bycolene®  466F BASF Hàn Quốc

Thiết bị gia dụng

₫30.860.000/ MT

HIPS Bycolene®  466F Dương Tử BASF

HIPS Bycolene®  466F Dương Tử BASF

Thiết bị gia dụng

₫37.700.000/ MT

LCP UENO LCP®  6040GM-MD BK Ueno Nhật Bản

LCP UENO LCP®  6040GM-MD BK Ueno Nhật Bản

Thiết bị điện tử

₫190.420.000/ MT

LCP UENO LCP®  5007M BK Ueno Nhật Bản

LCP UENO LCP®  5007M BK Ueno Nhật Bản

Thiết bị điện tử

₫190.420.000/ MT

LCP UENO LCP®  5050GM BK Ueno Nhật Bản

LCP UENO LCP®  5050GM BK Ueno Nhật Bản

Thiết bị điện tử

₫190.420.000/ MT

LCP SUMIKASUPER®  E6807 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

LCP SUMIKASUPER®  E6807 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Thiết bị gia dụng

₫224.690.000/ MT

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PB1006 LM BN 70745 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PB1006 LM BN 70745 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điện tử

₫133.290.000/ MT

PBT SHINITE®  3883 Hàng Châu New Light

PBT SHINITE®  3883 Hàng Châu New Light

Thiết bị gia dụng

₫91.400.000/ MT

PBT SHINITE®  3883 Đài Loan New Light

PBT SHINITE®  3883 Đài Loan New Light

Thiết bị gia dụng

₫99.020.000/ MT

PC LEXAN™  923 WH Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  923 WH Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thiết bị truyền thông

₫72.360.000/ MT

PC LEXAN™  923A-116 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  923A-116 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Thiết bị truyền thông

₫74.260.000/ MT

PC LEXAN™  923A-116 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  923A-116 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thiết bị truyền thông

₫79.980.000/ MT

PC LEXAN™  923 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  923 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thiết bị truyền thông

₫83.780.000/ MT

PC LEXAN™  923 WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  923 WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị truyền thông

₫89.500.000/ MT

PC Makrolon®  M420GF 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  M420GF 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Thiết bị y tế

₫95.210.000/ MT

PC LEXAN™  923A-BK1G526S Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  923A-BK1G526S Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thiết bị truyền thông

₫110.440.000/ MT