1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: thiết bị
Xóa tất cả bộ lọc
LCP Xydar®  M-450 Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

LCP Xydar®  M-450 Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

Thiết bị tập thể dục

₫228.560.000/ MT

PA12 LNP™ STAT-KON™  SX90398 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12 LNP™ STAT-KON™  SX90398 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựa

₫228.560.000/ MT

PA12 LNP™ THERMOCOMP™  HX05073 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12 LNP™ THERMOCOMP™  HX05073 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựa

₫259.040.000/ MT

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SCL-4536(SCP36) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SCL-4536(SCP36) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựa

₫259.040.000/ MT

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SP003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SP003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựa

₫259.040.000/ MT

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SCL36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SCL36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựa

₫259.040.000/ MT

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SFL36-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12 LNP™ LUBRICOMP™  SFL36-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựa

₫304.750.000/ MT

PA12/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  SL-4040 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  SL-4040 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựa

₫266.660.000/ MT

PA12/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  SL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  SL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựa

₫266.660.000/ MT

PA12/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  SP003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA12/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  SP003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựa

₫266.660.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN51G35HSLR DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN51G35HSLR DuPont Mỹ

Thiết bị tập thể dục

₫144.760.000/ MT

PBT BLUESTAR®  403M-G30 BK-FB Nam Thông Trung Lam

PBT BLUESTAR®  403M-G30 BK-FB Nam Thông Trung Lam

Thiết bị gia dụng nhỏ

₫83.810.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1004 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1004 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựa

₫76.190.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựa

₫80.000.000/ MT

PC LEXAN™  943X-8G6A4064 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  943X-8G6A4064 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thiết bị điệnTúi nhựa

₫87.620.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1008 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1008 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựa

₫91.430.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựa

₫91.430.000/ MT

PC LEXAN™  DF-FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DF-FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựa

₫91.430.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-0046P BK8782 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-0046P BK8782 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựa

₫121.900.000/ MT

PC LNP™ LUBRILOY™  DF-20FR-ECO BK8167 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRILOY™  DF-20FR-ECO BK8167 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựa

₫198.090.000/ MT

PET Rynite®  FR945 NC010 DuPont Mỹ

PET Rynite®  FR945 NC010 DuPont Mỹ

Thiết bị tập thể dục

₫80.000.000/ MT

PET Rynite®  FR945-BK507 Du Pont Thâm Quyến

PET Rynite®  FR945-BK507 Du Pont Thâm Quyến

Thiết bị tập thể dục

₫95.240.000/ MT

POE NEXLENE™  861L Hàn Quốc SK

POE NEXLENE™  861L Hàn Quốc SK

Cáp điệnThiết bị điện

₫60.950.000/ MT

POE NEXLENE™  871L Hàn Quốc SK

POE NEXLENE™  871L Hàn Quốc SK

Cáp điệnThiết bị điện

₫60.950.000/ MT

POE EXACT™  5101 ExxonMobil Hoa Kỳ

POE EXACT™  5101 ExxonMobil Hoa Kỳ

Thiết bị tập thể dục

₫62.860.000/ MT

POE NEXLENE™  875L Hàn Quốc SK

POE NEXLENE™  875L Hàn Quốc SK

Cáp điệnThiết bị điện

₫74.280.000/ MT

POM DURACON® SF-20 NC Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® SF-20 NC Bảo Lý Nhật Bản

Thiết bị tập thể dục

₫83.810.000/ MT

POM Iupital™  FL2010 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  FL2010 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Thiết bị tập thể dục

₫147.040.000/ MT

POM Iupital™  FL2010-E9000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  FL2010-E9000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Thiết bị tập thể dục

₫190.470.000/ MT

POM KEPITAL®  FL2010 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  FL2010 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

Thiết bị tập thể dục

₫216.370.000/ MT

PP  H8020 Cảng Cam Túc Lan hóa dầu

PP H8020 Cảng Cam Túc Lan hóa dầu

Thiết bị gia dụng nhỏ

₫35.810.000/ MT

PP  HC9012-M Name

PP HC9012-M Name

Thiết bị gia dụng nhỏ

₫40.000.000/ MT

PP XMOD™ HF006SA Hóa chất Bắc Âu

PP XMOD™ HF006SA Hóa chất Bắc Âu

Thiết bị gia dụng nhỏ

₫40.380.000/ MT

PP  SH52C Hanwha Total Hàn Quốc

PP SH52C Hanwha Total Hàn Quốc

Thiết bị gia dụng nhỏ

₫44.950.000/ MT

PP LUPOL®  GP-2209FA Hàn Quốc LG

PP LUPOL®  GP-2209FA Hàn Quốc LG

SợiThiết bị thể thao

₫48.760.000/ MT

PP GLOBALENE®  73F4-3 Lý Trường Vinh Đài Loan

PP GLOBALENE®  73F4-3 Lý Trường Vinh Đài Loan

Thiết bị gia dụng nhỏ

₫57.140.000/ MT

PSU LNP™ LUBRICOMP™  DF-1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ LUBRICOMP™  DF-1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựa

₫342.850.000/ MT

TPEE Arnitel® UM552-V Hà Lan DSM

TPEE Arnitel® UM552-V Hà Lan DSM

Thiết bị tập thể dục

₫190.470.000/ MT

TPU ESTANE® S198A Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® S198A Mỹ Lubrizol

Thiết bị tập thể dục

₫194.280.000/ MT

HIPS  HI425TV Kumho, Hàn Quốc

HIPS HI425TV Kumho, Hàn Quốc

Truyền hìnhThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNhà ởPhần trang tríThiết bị văn phòngMáy đánh chữTủ TVMáy tạo ẩmThiết bị thể thao

₫53.330.000/ MT