1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: phụ kiện đường 
Xóa tất cả bộ lọc
PA46 Stanyl® TS341 DSM HOLAND
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 175.160/ KG

PA46 Stanyl® 46HF5040 GY82006 DSM HOLAND
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 179.050/ KG

PA46 Stanyl® TS200F10 DSM JAPAN
Chịu nhiệtBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 179.050/ KG

PA46 Stanyl® TE 200 S6 DSM JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 182.940/ KG

PA46 Stanyl® TS250F6D BK DSM JAPAN
Ổn định nhiệtBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 186.830/ KG

PA46 Stanyl® MC50 BK DSM HOLAND
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 188.780/ KG

PA46 Stanyl® TW271B6 DSM HOLAND
Ổn định nhiệtBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 194.620/ KG

PA46 Stanyl® LDS51 BK DSM HOLAND
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 194.620/ KG

PA46 LNP™ LUBRICOMP™ PDX-STN-98026 SABIC INNOVATIVE US
Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 194.620/ KG

PA46 Stanyl® TS272A1 DSM HOLAND
Chịu nhiệtBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 194.620/ KG

PA46 Stanyl® MC50 DSM USA
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 194.620/ KG

PA46 Stanyl® OCD2100-BK27021 DSM HOLAND
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 194.620/ KG

PA46 Stanyl® TW441 DSM JAPAN
Độ nhớt caoBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 194.620/ KG

PA46 Stanyl® TS350 DSM JAPAN
Chống cháyBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 202.400/ KG

PA46 Stanyl® TW200FM33 GY DSM HOLAND
Chịu nhiệtBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 209.410/ KG

PA46 Stanyl® TC501 DSM HOLAND
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 210.190/ KG

PA46 Stanyl® TC154 DSM HOLAND
Chống cháyBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 217.970/ KG

PA46 Stanyl® TC155 DSM HOLAND
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 217.970/ KG

PA46 Stanyl® LDS85 BK DSM HOLAND
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử₫ 233.540/ KG

PA6 Ultramid® B3WGM24 BASF KOREA
Kích thước ổn địnhPhụ tùng nội thất ô tôTrường hợp điện thoạiNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp₫ 46.320/ KG

PA6 Grilon® PV-3H EMS-CHEMIE Netherlands
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 46.320/ KG

PA6 Novamid® 1015G33 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Chống cháyPhụ kiện điện tử₫ 46.710/ KG

PA6 M2500 GUANGDONG HIGHSUN MEIDA
Độ nhớt thấpPhụ kiện nhựaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 56.440/ KG

PA6 B21G-35 HENAN SHENMA HUAWEI
Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện xeCông nghiệp điện₫ 56.440/ KG

PA6 Grilon® TSGZ-15 NA EMS-CHEMIE TAIWAN
Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHàng thể thaoVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiCông cụ/Other toolsHàng gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôBộ phận gia dụngLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệp₫ 62.280/ KG

PA6 SUNYLON® NP2800 FCFC TAIWAN
Hiệu suất điệnPhụ kiện nhựa₫ 62.280/ KG

PA6 XE 5025 BK EMS-CHEMIE GERMANY
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 66.170/ KG

PA6 Zytel® BM73G15P BK317 DUPONT USA
Tăng cườngLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 70.060/ KG

PA6 Ultramid® DB2010C BK BASF GERMANY
Kháng dung môiPhụ tùng nội thất ô tôPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị nội thất ô tô₫ 70.060/ KG

PA6 AKROMID® B3 GF 30 AKRO-PLASTIC GERMANY
Sức mạnh caoPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôỨng dụng kỹ thuậtỨng dụng kỹ thuật₫ 73.950/ KG

PA6 Novamid® 1015G30 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Chống cháyPhụ kiện điện tử₫ 75.900/ KG

PA6 Durethan® BKV15 000000 DUS008 ENVALIOR WUXI
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôLinh kiện điện tử₫ 77.070/ KG

PA6 Ultramid® B3S BASF KOREA
Kết tinhPhần tường mỏngPhụ kiệnNhà ở₫ 77.850/ KG

PA6 Ultramid® B3S BASF MALAYSIA
Kết tinhPhần tường mỏngPhụ kiệnNhà ởPhụ kiệnNhà ởPhần tường mỏng₫ 77.850/ KG

PA6 Ultramid® B3S BASF GERMANY
Kết tinhPhần tường mỏngPhụ kiệnNhà ởPhụ kiệnNhà ởPhần tường mỏng₫ 80.960/ KG

PA6 Grilon® BRZ 334HS BK EMS-CHEMIE USA
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 81.740/ KG

PA6 LNP™ LUBRICOMP™ PF-100-10 SABIC INNOVATIVE US
Gia cố sợi thủy tinhThiết bị gia dụngPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật₫ 81.740/ KG

PA6 Novamid® 1030 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Chống cháyPhụ kiện điện tử₫ 81.740/ KG

PA6 Ultramid® B3S BASF SHANGHAI
Kết tinhPhần tường mỏngPhụ kiệnNhà ở₫ 81.740/ KG

PA6 Ultramid® B3EG7 BASF GERMANY
Dòng chảy caoPhần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ởỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện₫ 83.690/ KG