1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: S close
Xóa tất cả bộ lọc
PPS DURAFIDE®  6165A4 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  6165A4 JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhLớp sợi

₫ 164.140/ KG

PPS FORTRON® 6165A4 CELANESE USA

PPS FORTRON® 6165A4 CELANESE USA

Gia cố sợi thủy tinhLớp sợi

₫ 164.140/ KG

PPS  SSA211-B40 SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B40 SUZHOU SINOMA

Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 168.050/ KG

PPS Torelina®  A310MN7 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A310MN7 TORAY JAPAN

Chống cháyLớp sợi

₫ 171.170/ KG

PPS DURAFIDE®  1130T JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  1130T JAPAN POLYPLASTIC

Chống cháyLớp sợi

₫ 173.520/ KG

PPS  HB DL SICHUAN DEYANG

PPS HB DL SICHUAN DEYANG

Chống cháyĐược sử dụng trong sản xu

₫ 175.860/ KG

PPS DURAFIDE®  6165A4-HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  6165A4-HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhLớp sợi

₫ 175.860/ KG

PPS  HC1 SICHUAN DEYANG

PPS HC1 SICHUAN DEYANG

Chống cháyDây đơnMáy giặtVật liệu lọcSợiVải

₫ 175.860/ KG

PPS DURAFIDE®  1130T6 HD9050 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  1130T6 HD9050 JAPAN POLYPLASTIC

Chống cháyLớp sợi

₫ 179.770/ KG

PPS FORTRON® 6165A4 SF3001 CELANESE USA

PPS FORTRON® 6165A4 SF3001 CELANESE USA

Gia cố sợi thủy tinhLớp sợi

₫ 179.770/ KG

PPS DURAFIDE®  6165A7 DAICEL MALAYSIA

PPS DURAFIDE®  6165A7 DAICEL MALAYSIA

Kích thước ổn địnhLớp sợi

₫ 187.590/ KG

PPS  SSA920 SUZHOU SINOMA

PPS SSA920 SUZHOU SINOMA

Hệ số ma sát thấpMáy móc công nghiệpLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm y tếHàng không vũ trụ

₫ 187.590/ KG

PPS RYTON® R-9-02 BK CPCHEM USA

PPS RYTON® R-9-02 BK CPCHEM USA

Gia cố sợi thủy tinhLớp sợi

₫ 189.780/ KG

PPS Torelina®  A310MN3 TORAY SHENZHEN

PPS Torelina®  A310MN3 TORAY SHENZHEN

Chống cháyLớp sợi

₫ 189.780/ KG

PPS Torelina®  A310M-B3 BK TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A310M-B3 BK TORAY JAPAN

Chống cháyLớp sợi

₫ 189.780/ KG

PPS RYTON® R-9-02 CPCHEM USA

PPS RYTON® R-9-02 CPCHEM USA

Gia cố sợi thủy tinhLớp sợi

₫ 189.780/ KG

PPS  PTFE-HGR312 SICHUAN DEYANG

PPS PTFE-HGR312 SICHUAN DEYANG

Chống dung môiỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 189.780/ KG

PPS  SSA930 SUZHOU SINOMA

PPS SSA930 SUZHOU SINOMA

Độ dẫn điện tuyệt vờiSản phẩm điện tửHóa chấtCông nghiệp quốc phòngHàng không vũ trụ

₫ 191.500/ KG

PPS DURAFIDE®  6165A7 HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  6165A7 HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

Chống dầuLớp sợi

₫ 214.950/ KG

PPS  SSA910 SUZHOU SINOMA

PPS SSA910 SUZHOU SINOMA

Lĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnĐèn LED chiếu sángCông nghiệp quân sựHàng không vũ trụ

₫ 214.950/ KG

PPS Torelina®  A670 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A670 TORAY JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôChènBộ xương cuộn tần số caoBiến áp Skeleton

₫ 218.850/ KG

PPS  1140E7 CELANESE USA

PPS 1140E7 CELANESE USA

Chống cháySợiNắp chai

₫ 267.700/ KG

PPS  SSA311-C30 SUZHOU SINOMA

PPS SSA311-C30 SUZHOU SINOMA

Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 371.270/ KG

PSU UDEL®  P-1700 BK SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1700 BK SOLVAY USA

Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 617.480/ KG

PSU UDEL®  P-1700 NO582 BU SOLVAY JAPAN

PSU UDEL®  P-1700 NO582 BU SOLVAY JAPAN

Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 703.460/ KG

PSU UDEL®  P-1700 PK1172 SOLVAY JAPAN

PSU UDEL®  P-1700 PK1172 SOLVAY JAPAN

Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 703.460/ KG

PSU  P-1700 N0719 GY SOLVAY JAPAN

PSU P-1700 N0719 GY SOLVAY JAPAN

Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 762.080/ KG

PSU UDEL®  P-1700 BU1182 SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1700 BU1182 SOLVAY USA

Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 1.250.590/ KG

PVC  S-1000 SINOPEC QILU

PVC S-1000 SINOPEC QILU

Chống tia cực tímVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 23.450/ KG

PVDF KF Polymer® KF850 KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® KF850 KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 625.300/ KG

PVDF KF Polymer® 1300 KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® 1300 KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 703.460/ KG

PVDF KF Polymer® 1500 KUREHA JAPAN

PVDF KF Polymer® 1500 KUREHA JAPAN

Độ nhớt caophimSợi

₫ 1.016.110/ KG

PVDF Dyneon™  21216/1001 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  21216/1001 SOLVAY FRANCE

phimSơn phủĐối với pin lithium polym

₫ 1.094.270/ KG

PVDF SOLEF® 6010 NC SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 6010 NC SOLVAY USA

phimSơn phủ

₫ 1.641.400/ KG

SBR  1502 FUJIAN FUXIANG

SBR 1502 FUJIAN FUXIANG

Chịu nhiệtHàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 58.620/ KG

SBS KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

SBS KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

Màu dễ dàngSản phẩm công nghiệpĐồ chơiMáy in

₫ 50.810/ KG

SBS Globalprene®  1485 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  1485 HUIZHOU LCY

Tái chếSửa đổi nhựaMáy in

₫ 52.760/ KG

SBS KRATON™  D1155B KRATON USA

SBS KRATON™  D1155B KRATON USA

Chống oxy hóaChất bịt kínSơn phủ

₫ 85.980/ KG

SEBS KRATON™  G-1780 KRATON USA

SEBS KRATON™  G-1780 KRATON USA

Chống oxy hóaChất bịt kínSơn phủ

₫ 11.730/ KG

SEBS  CH1310 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 60.180/ KG