1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: S
Xóa tất cả bộ lọc
SBS Globalprene® 3501F HUIZHOU LCY
Sửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựa₫ 54.360/ KG

SBS YH-791H SINOPEC BALING
Hàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường₫ 60.960/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA
Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi₫ 61.740/ KG

SBS YH-791 SINOPEC BALING
Hàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường₫ 65.620/ KG

SBS KRATON™ D1155B KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 85.420/ KG

SBS KRATON™ D1155 JOP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủ₫ 137.840/ KG

SEBS Globalprene® 7554 HUIZHOU LCY
Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước₫ 59.020/ KG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 59.800/ KG

SEBS 7550U HUIZHOU LCY
Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa₫ 60.960/ KG

SEBS Globalprene® 7551 LCY TAIWAN
Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước₫ 62.130/ KG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 64.070/ KG

SEBS Globalprene® 7550 HUIZHOU LCY
Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu₫ 67.560/ KG

SEBS KRATON™ A1536 KRATON USA
Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa₫ 97.070/ KG

SEBS KRATON™ G1654 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 97.070/ KG

SEBS KRATON™ G1650 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 124.250/ KG

SEBS KRATON™ G1701 KRATON USA
Sơn phủ₫ 151.430/ KG

SEBS KRATON™ G-1651 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 151.430/ KG

SEBS KRATON™ G1657M KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 151.430/ KG

SEBS KRATON™ G1651 HU KRATON USA
Sửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaỨng dụng đúc composite₫ 165.020/ KG

SEBS KRATON™ FG1901 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 293.160/ KG

SIS KRATON™ D1163P KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 89.310/ KG

SIS KRATON™ D1161 JSP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủ₫ 116.490/ KG

TPE KIBITON® PB-5301 TAIWAN CHIMEI
Sản phẩm cao suSử dụng vật liệu giàySản phẩm công nghiệpĐồ chơi₫ 79.600/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713-0001 GLS USA
Trang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ₫ 108.720/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255X-9 GLS USA
Công cụ điệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnPhần tường mỏngTrường hợp điện thoạiHồ sơThiết bị kinh doanhLĩnh vực ứng dụng điện/điTay cầm mềmCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuôn₫ 124.250/ KG

TPE THERMOLAST® K TF9MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY
Phụ tùng ô tôLinh kiện điện tửThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phiSản phẩm tường mỏng₫ 135.900/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7930-1 GLS USA
Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmỨng dụng Soft TouchLĩnh vực ứng dụng hàng tiTrang chủHàng gia dụngLĩnh vực dịch vụ thực phẩĐúc khuôn₫ 154.540/ KG

TPE THERMOLAST® K TF6MAA KRAIBURG TPE GERMANY
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 163.080/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2755C GLS USA
Phụ kiệnHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ₫ 163.080/ KG

TPE TAFMER™ PN-20300 MITSUI CHEM JAPAN
Sửa đổi nhựa₫ 166.960/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255NX GLS USA
Công cụ điệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnPhần tường mỏngTrường hợp điện thoạiHồ sơThiết bị kinh doanh₫ 174.730/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1 GLS USA
Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmỨng dụng Soft TouchHàng gia dụngĐúc khuônLĩnh vực dịch vụ thực phẩLĩnh vực ứng dụng hàng tiTrang chủ₫ 186.380/ KG

TPE THERMOLAST® K TM7LFT_S102 KRAIBURG TPE GERMANY
Hồ sơ₫ 205.790/ KG

TPE Santoprene™ 8211-55B100 EXXONMOBIL USA
Máy giặtCơ hoànhTrang chủThiết bị gia dụngBộ phận gia dụngBản lề sự kiệnNhựa ngoại quan₫ 213.560/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM6258-1 SUZHOU GLS
Công cụ điệnThiết bị sân vườnHồ sơThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsĐúc khuôn₫ 213.560/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 GLS USA
Phần trong suốtĐúc khuônChăm sóc cá nhânTrong suốtPhụ kiện mờVú cao suSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 217.440/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2000X GLS USA
Chăm sóc cá nhânDa nhân tạoTrong suốtPhụ kiện mờĐồ chơiLĩnh vực sản phẩm tiêu dùGiày dép₫ 225.210/ KG

TPE THERMOLAST® K HTK9419-SIOO KRAIBURG TPE GERMANY
Bao bì thực phẩmChăm sóc y tế₫ 232.970/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780C GLS USA
Trang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơĐúc khuônPhụ kiện trong suốt hoặc Ứng dụng đúc thổiLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 252.390/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7980-1 GLS USA
Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuônỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmTrang chủLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 267.920/ KG