1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: S
Xóa tất cả bộ lọc
COC TOPAS® 5010L-01 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 193.040/ KG

COC TOPAS® 8007F-400 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 212.350/ KG

COC TOPAS® 9506F-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệpphim₫ 231.650/ KG

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN
Ống kínhChai đĩaPhim quang họcBảng hướng dẫn ánh sángThiết bị điện tử₫ 231.650/ KG

COC VECTRA® TKX0001 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 231.650/ KG

COC TOPAS® 6013F-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 250.960/ KG

COC TOPAS® 8007X10 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 262.540/ KG

COC TOPAS® 6017S-04 TOPAS GERMANY
Thích hợp cho các sản phẩ₫ 289.560/ KG

COC TOPAS® 6017S-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 289.560/ KG

COC TOPAS® 6015S-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 328.170/ KG

COC TOPAS® 8007S-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 405.390/ KG

EAA Nucrel® 3990 DUPONT USA
Tấm ván épỨng dụng CoatingSơn phủGiấy bạcSơn giấy₫ 84.940/ KG

EBA LUCOFIN® 1400SL LUCOBIT GERMANY
phimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ₫ 61.770/ KG

EBA EBANTIX® PA-24004 REPSOL YPF SPAIN
Hồ sơTrang chủBọt₫ 61.770/ KG

EBA EBANTIX® PA-1770 REPSOL YPF SPAIN
Dây và cápBọtTrang chủHồ sơỨng dụng dây và cápphức tạpVật liệu MasterbatchBọtTrang chủHồ sơ₫ 65.630/ KG

EBA Elvaloy® PTW DUPONT USA
Sửa đổi nhựa₫ 108.100/ KG

EEA WSEA4040NT UNICAR JAPAN
Sơn phủphim₫ 69.500/ KG

EMA LOTRYL® 15 MA 03 ARKEMA FRANCE
phimLàm sạch ComplexỨng dụng Coating₫ 84.940/ KG

EPDM EPT™ 3090EM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống₫ 86.870/ KG

EPDM Vistalon™ 7001 EXXONMOBIL USA
ỐngHồ sơ₫ 86.870/ KG

EPDM J-3080 PETROCHINA JILIN
Sản phẩm xốpDây và cápVòng đệm O-RingThiết bị niêm phongLĩnh vực ô tô₫ 88.800/ KG

EPDM DOW™ 4770R STYRON US
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩThiết bị y tếSản phẩm y tế₫ 90.730/ KG

EPDM EPT™ 3090EM MITSUI CHEM JAPAN
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống₫ 92.660/ KG

EPDM EPT™ 4045 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủSửa chữa băng tảiỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ốngTrang chủKhả năng xử lý tốtThích hợp cho dây và cápỐng cao suSản phẩm đúc₫ 94.590/ KG

EPDM EPT™ 3092PM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI
Dây và cápCửa sổ tam giácỐng cao su₫ 94.980/ KG

EPDM 694 LION POLYMERS USA
ỐngPhụ kiện ốngLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôHồ sơ₫ 96.520/ KG

EPDM EPT™ 3090E MITSUI CHEM JAPAN
Thời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống₫ 96.520/ KG

EPDM J-0050 PETROCHINA JILIN
Sửa đổi dầu bôi trơn₫ 96.520/ KG

EPDM J-4045 PETROCHINA JILIN
Sản phẩm xốpDây và cápVòng đệm O-RingThiết bị niêm phongLĩnh vực ô tô₫ 100.380/ KG

EPDM 0045 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủỨng dụng dây và cápPhụ kiện ốngSửa chữa băng tảiỐng₫ 104.240/ KG

EPDM EPT™ 8120EM MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnTự động Sponge Seal StripSản phẩm xốp₫ 104.240/ KG

EPDM DOW™ 3720P STYRON US
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm y tếThiết bị y tế₫ 104.240/ KG

EPDM Vistalon™ 3666 EXXONMOBIL USA
Hồ sơỐng₫ 106.170/ KG

EPDM J-0010 PETROCHINA JILIN
Sửa đổi dầu bôi trơnĐiều chỉnh dầu động cơ đố₫ 111.960/ KG

ETFE NEOFLON® EP-546 DAIKIN JAPAN
Dây và cápPhụ kiện ốngDây điện JacketSản phẩm tường mỏngphim₫ 617.740/ KG

ETFE NEOFLON® EP-506 DAIKIN JAPAN
Dây điện JacketPhụ kiện ốngPhần tường mỏngphimSơn mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứaDây và cáp₫ 957.490/ KG

ETFE NEOFLON® EP-521 DAIKIN JAPAN
phimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng₫ 1.023.130/ KG

ETFE NEOFLON® EC6510(粉) DAIKIN JAPAN
Sơn đường ống₫ 1.235.470/ KG

ETFE NEOFLON® EC-6820 DAIKIN JAPAN
Sơn đường ống₫ 1.235.470/ KG

EVA Escorene™ Ultra LD 728.PM EXXONMOBIL USA
Hồ sơ đùnBọtHồ sơ₫ 40.930/ KG