VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: S
Xóa tất cả bộ lọc
PPA Grivory® GVX-6H BK EMS-CHEMIE USA
Hồ sơTrang chủ₫ 202.070/ KG

PPA Grivory® GVX-6H EMS-CHEMIE USA
Hồ sơTrang chủ₫ 221.500/ KG

PPO NORYL™ N300-701 SABIC INNOVATIVE JAPAN
Chăm sóc y tế₫ 101.040/ KG

PPO NORYL™ PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND
Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 116.390/ KG

PPO/PA NORYL GTX™ GTX810-71167 SABIC INNOVATIVE US
Trang chủSợi₫ 112.260/ KG

PPO/PA NORYL GTX™ VP7133 SABIC INNOVATIVE US
Chăm sóc y tế₫ 147.670/ KG

PPS DIC.PPS FZ1160 DIC JAPAN
Phụ tùng ô tôSản phẩm hóa chất₫ 116.580/ KG

PPS FORTRON® 1140LC6 CELANESE USA
Lớp sợi₫ 120.470/ KG

PPS Torelina® A310M TORAY SHENZHEN
Lớp sợi₫ 124.350/ KG

PPS DURAFIDE® 1150A64 JAPAN POLYPLASTIC
Lớp sợi₫ 124.350/ KG

PPS Torelina® A310M TORAY JAPAN
Lớp sợi₫ 136.010/ KG

PPS DIC.PPS FZ1140 DIC JAPAN
Sợi₫ 136.010/ KG

PPS Torelina® A310MN3 TORAY SHENZHEN
Lớp sợi₫ 143.780/ KG

PPS Torelina® A310MX40 TORAY JAPAN
Lớp sợi₫ 149.610/ KG

PPS FORTRON® 4665A6 SD3002 CELANESE USA
Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnHộp băng videoTrang chủCác bộ phận sản phẩm điện₫ 151.170/ KG

PPS Torelina® A503 TORAY JAPAN
Lớp sợi₫ 155.440/ KG

PPS FORTRON® 6165A4 CELANESE USA
Lớp sợi₫ 163.210/ KG

PPS DURAFIDE® 6165A4 JAPAN POLYPLASTIC
Lớp sợi₫ 163.210/ KG

PPS DURAFIDE® 1130T JAPAN POLYPLASTIC
Lớp sợi₫ 172.540/ KG

PPS DURAFIDE® 6165A4-HF2000 JAPAN POLYPLASTIC
Lớp sợi₫ 174.870/ KG

PPS FORTRON® 6165A4 SF3001 CELANESE USA
Lớp sợi₫ 178.760/ KG

PPS DURAFIDE® 6165A7 DAICEL MALAYSIA
Lớp sợi₫ 186.530/ KG

PPS Torelina® A310M-B3 BK TORAY JAPAN
Lớp sợi₫ 188.710/ KG

PPS RYTON® R-9-02 CPCHEM USA
Lớp sợi₫ 188.710/ KG

PPS RYTON® R-9-02 BK CPCHEM USA
Lớp sợi₫ 188.710/ KG

PPS DURAFIDE® 6165A7 HF2000 JAPAN POLYPLASTIC
Lớp sợi₫ 213.730/ KG

PPS Torelina® A670 TORAY JAPAN
Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tôChènBộ xương cuộn tần số caoBiến áp Skeleton₫ 217.620/ KG

PPS 1140E7 CELANESE USA
SợiNắp chai₫ 266.190/ KG

PSU UDEL® P-1700 NO582 BU SOLVAY JAPAN
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế₫ 699.490/ KG

PSU UDEL® P-1700 PK1172 SOLVAY JAPAN
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế₫ 699.490/ KG

PSU P-1700 N0719 GY SOLVAY JAPAN
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế₫ 757.780/ KG

PSU UDEL® P-1700 BU1182 SOLVAY USA
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế₫ 1.243.540/ KG

PVC S-1000 SINOPEC QILU
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 23.320/ KG

PVDF KF Polymer® KF850 KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 621.770/ KG

PVDF KF Polymer® 1300 KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 699.490/ KG

PVDF KF Polymer® 1500 KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 1.010.370/ KG

PVDF Dyneon™ 21216/1001 SOLVAY FRANCE
phimSơn phủĐối với pin lithium polym₫ 1.088.090/ KG

PVDF SOLEF® 6010 NC SOLVAY USA
phimSơn phủ₫ 1.632.140/ KG

SBS KIBITON® PB-5301 TAIWAN CHIMEI
Sản phẩm công nghiệpĐồ chơiMáy in₫ 50.520/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA
Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi₫ 61.790/ KG