1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: ống xả close
Xóa tất cả bộ lọc
LCP LAPEROS®  S135 BK010P JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  S135 BK010P JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBảng chuyển đổiPhụ tùng mui xeVỏ máy tính xách tay

₫ 302.050/ KG

LDPE InnoPlus  LD2420D PTT THAI

LDPE InnoPlus  LD2420D PTT THAI

Độ bền caoThùng chứathổiTúi xáchTúi công nghiệpShrink phimỐng mỹ phẩm và hộp đựng t

₫ 38.720/ KG

LDPE  2426H SINOPEC MAOMING

LDPE 2426H SINOPEC MAOMING

Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 40.270/ KG

LDPE  2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL

Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xáchthổi phim và diễn viên phShrink phimBao bì thực phẩm và túi kPhim đóng băngMàng compositeNiêm phong nhiệt

₫ 40.350/ KG

LDPE SABIC®  HP2023N SABIC SAUDI

LDPE SABIC®  HP2023N SABIC SAUDI

Niêm phong nhiệt Tình dụcTúi xáchphim

₫ 40.660/ KG

LDPE  2426H SHENHUA YULIN

LDPE 2426H SHENHUA YULIN

Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 40.660/ KG

LDPE SABIC®  LD 165BW1 SABIC SAUDI

LDPE SABIC®  LD 165BW1 SABIC SAUDI

Đặc tính quang học cường Túi đóng gói nặng màng tPhim cho xây dựng

₫ 44.530/ KG

LDPE Lotrène®  FB3003 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FB3003 QATAR PETROCHEMICAL

Chống nứt căng thẳngPhim nông nghiệpVỏ sạcphimTúi đóng gói nặngPhim co lạiTúi đóng gói nặngCáp khởi độngỨng dụng nông nghiệpChai lọphimPhim co lạiLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng công nghiệpHệ thống đường ống

₫ 44.530/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

Độ trong suốt caoTúi xáchTrang chủphimQuần áo đóng gói

₫ 46.470/ KG

LDPE SANREN  Q281D SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  Q281D SINOPEC SHANGHAI

Thông khíThùng chứaTrang chủBao bì thực phẩmBao bì dược phẩmBao bì thực phẩm và dược Túi xách

₫ 46.470/ KG

LDPE  N125Y PETLIN MALAYSIA

LDPE N125Y PETLIN MALAYSIA

Chống oxy hóaPhim nông nghiệpTúi xáchphimTrang chủ

₫ 48.410/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410-1 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410-1 TPC SINGAPORE

Trong suốtTúi xáchTrang chủĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi Jumbo cho giặt ủi

₫ 50.340/ KG

LDPE PAXOTHENE®  H0105 USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  H0105 USI TAIWAN

Chống đóng cụcphimTúi xáchLĩnh vực xây dựngỨng dụng nông nghiệpĐể đóng gói túiPhim nông nghiệp

₫ 54.210/ KG

LDPE  PE FA5230 BOREALIS EUROPE

LDPE PE FA5230 BOREALIS EUROPE

Xử lý tốtTrang chủTúi xáchphim ảnhTrang chủ

₫ 54.210/ KG

LDPE Lotrène®  FE8000 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FE8000 QATAR PETROCHEMICAL

Trang chủphimTúi xáchPhim co lạiTấm ván ép

₫ 58.090/ KG

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA

Độ tinh khiết caoỨng dụng bao bì công nghiTúi xáchChai nhỏ giọtChai thuốcShrink phim

₫ 71.250/ KG

LDPE LUPOLEN  3010D LYONDELLBASELL HOLAND

LDPE LUPOLEN  3010D LYONDELLBASELL HOLAND

Dễ dàng xử lýphimTúi xách

₫ 100.680/ KG

LLDPE Lotrène®  Q2018H QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q2018H QATAR PETROCHEMICAL

Ổn định nhiệtTrang chủTúi xáchPhim nhiều lớpLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTấm ván ép

₫ 31.560/ KG

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

Hiệu suất mềm tốtPhim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày

₫ 32.720/ KG

LLDPE EVALENE®  LF20186 JJGSPC PHILIPPINES

LLDPE EVALENE®  LF20186 JJGSPC PHILIPPINES

Độ bền caoLớp lótỨng dụng nông nghiệpTúi xáchphimỨng dụng công nghiệpTrang chủ

₫ 33.300/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI

Dòng chảy caoVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 37.180/ KG

LLDPE  LL0209SA PEMSB MALAYSIA

LLDPE LL0209SA PEMSB MALAYSIA

Sức mạnh caoTúi xáchBăng video

₫ 37.950/ KG

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

Chống oxy hóaphimTúi xáchĐóng gói bên ngoàiTúi ngượcMàng co (Lean Blend)10 đến 30% LLDPE) và các Ứng dụng cỏ nhân tạo

₫ 42.600/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

Dòng chảy caoHồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

₫ 44.920/ KG

MDPE Lotrène®  K307 QATAR PETROCHEMICAL

MDPE Lotrène®  K307 QATAR PETROCHEMICAL

Độ bền tan chảy caoTrang chủỨng dụng khai thác mỏMàng địa kỹ thuậtThùng chứa xăng và hóa chHàng rào đường hầm

₫ 48.410/ KG

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

Thời tiết khángDụng cụ quang họcPhụ kiện quang họcTrang chủBao bì thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu xây dựngĐèn chiếu sáng

₫ 66.800/ KG

MVLDPE Exceed™  1018EA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  1018EA EXXONMOBIL USA

Sức mạnh caophimTúi xáchTrang chủTrang chủ

₫ 32.130/ KG

PA10T Grivory®  XE 4120 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA10T Grivory®  XE 4120 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô

₫ 185.880/ KG

PA10T Grivory®  FE8183 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA10T Grivory®  FE8183 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô

₫ 193.620/ KG

PA12 Grilamid® Nylon LV-30H FWA BLACK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid® Nylon LV-30H FWA BLACK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng chiếu sángVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 135.530/ KG

PA12 Grilamid®  LV-30H FWA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-30H FWA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnNhà ởỨng dụng chiếu sángVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 232.340/ KG

PA12 Grilamid®  L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Khả năng chịu nhiệt cao hXe hơiSản phẩm công nghiệpThiết bị điện tửVỏ máy tính xách tayTrang chủThủy lực&khí nén

₫ 263.320/ KG

PA12 Grilamid®  LV-15H BLACK9023 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-15H BLACK9023 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tác động caoPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 302.050/ KG

PA12 Grilamid®  LV-15H Black 9016 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-15H Black 9016 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tác động caoPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 302.050/ KG

PA6 Grilon®  TSGZ-15 NA EMS-CHEMIE TAIWAN

PA6 Grilon®  TSGZ-15 NA EMS-CHEMIE TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHàng thể thaoVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiCông cụ/Other toolsHàng gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôBộ phận gia dụngLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệp

₫ 61.960/ KG

PA6  1013B SINOPEC SHIJIAZHUANG

PA6 1013B SINOPEC SHIJIAZHUANG

Ổn định tốtThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 63.890/ KG

PA6 Amilan®  CM1041 TORAY JAPAN

PA6 Amilan®  CM1041 TORAY JAPAN

Ổn định nhiệtVật liệu xây dựng

₫ 77.450/ KG

PA6 UNITIKA A1030GFL UNICAR JAPAN

PA6 UNITIKA A1030GFL UNICAR JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhPhụ tùng mui xeLĩnh vực ô tôLĩnh vực xây dựngỨng dụng trong lĩnh vực ôCác bộ phận dưới mui xe ôVỏ điệnLĩnh vực ứng dụng xây dựnĐiện tử ô tô

₫ 85.190/ KG

PA6 Ultramid®  VE30CW BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  VE30CW BASF GERMANY

Chống va đập caoVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ

₫ 85.190/ KG

PA6 TECHNYL®  C 50H2 SOLVAY FRANCE

PA6 TECHNYL®  C 50H2 SOLVAY FRANCE

Vỏ máy tính xách tay

₫ 85.190/ KG