1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng tiêu dùng close
Xóa tất cả bộ lọc
PA12 Grilamid®  XE3784 WH6886 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3784 WH6886 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángChiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 254.030/ KG

PA12 Grilamid®  XE3784 ROT EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3784 ROT EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángChiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 254.030/ KG

PA12 Grilamid®  XE3784 EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  XE3784 EMS-CHEMIE USA

Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 254.030/ KG

PA12 Grilamid®  XE3784 GY EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3784 GY EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángChiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 254.030/ KG

PA12 Grilamid®  XE4066 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE4066 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángChiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 273.570/ KG

PA12 Grilamid®  XE3784 BEIGE EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3784 BEIGE EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángChiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 273.570/ KG

PA12 Grilamid®  XE 4139 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE 4139 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángChiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 273.570/ KG

PA12 Grilamid®  XE 4219 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE 4219 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángChiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 273.570/ KG

PA12 Grilamid®  MB XE3805 UV400 NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  MB XE3805 UV400 NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángChiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 312.650/ KG

PA12 Grilamid®  TR XE 3805 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR XE 3805 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định ánh sángChiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 312.650/ KG

PA12 Grilamid®  XE3744 EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  XE3744 EMS-CHEMIE USA

Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 312.650/ KG

PA6  2212G6 NAN YA TAIWAN

PA6 2212G6 NAN YA TAIWAN

Độ cứng caoỨng dụng ô tôCác bộ phận được yêu cầu Như tay phanh xe đạpKhung bánh xeCơ sở giày trượt

₫ 58.620/ KG

PA6  1013B SINOPEC SHIJIAZHUANG

PA6 1013B SINOPEC SHIJIAZHUANG

Ổn định tốtThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 64.480/ KG

PA6 Amilan®  CM1041 TORAY JAPAN

PA6 Amilan®  CM1041 TORAY JAPAN

Ổn định nhiệtVật liệu xây dựng

₫ 78.160/ KG

PA6 Ultramid®  GF30 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  GF30 BK BASF GERMANY

Tăng cườngLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệp

₫ 84.020/ KG

PA6  2212G3 FNC1 HUIZHOU NPC

PA6 2212G3 FNC1 HUIZHOU NPC

Chống va đập caoỨng dụng điệnỨng dụng ô tôCác bộ phận được yêu cầu Như tay phanh xe đạpKhung bánh xeCơ sở giày trượt

₫ 85.980/ KG

PA6 NILAMID®  B3 GF30 NC 1102-APC1 CELANESE USA

PA6 NILAMID®  B3 GF30 NC 1102-APC1 CELANESE USA

Tăng cườngLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcCâu cáHỗ trợ cung cấpỨng dụng nông nghiệpMáy móc công nghiệp

₫ 91.840/ KG

PA6 LNP™ KONDUIT™  PX11313-WH5G004 SABIC INNOVATIVE US

PA6 LNP™ KONDUIT™  PX11313-WH5G004 SABIC INNOVATIVE US

Non-chloro Non-bromide chỨng dụng chiếu sángỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 222.760/ KG

PA6/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 NAT SABIC INNOVATIVE US

PA6/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 NAT SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 187.590/ KG

PA66 Huafon®  EP158N ZHEJIANG HUAFON

PA66 Huafon® EP158N ZHEJIANG HUAFON

Chống mài mònLinh kiện cơ khíLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDụng cụ đoLĩnh vực ô tôĐường sắtLĩnh vực gia dụngBản tinViệtỐng dầuSản phẩm kỹ thuật chính xphimVật liệu đóng góiThiết bị y tếHàng thể thaoHàng ngày

₫ 73.470/ KG

PA66 Leona™  14G30 W33G7 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  14G30 W33G7 ASAHI JAPAN

Sức mạnh caoLĩnh vực ô tômui xeỨng dụng điện tửPhần cấu trúc

₫ 85.980/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF1007 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF1007 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điệnBộ phận gia dụngVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 97.700/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36XX GY SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36XX GY SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònmui xeTúi nhựaThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángHàng thể thao

₫ 97.700/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1007FR BK SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1007FR BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tửVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 97.700/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RX07034 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RX07034 SABIC INNOVATIVE US

Dễ dàng tạo hìnhỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 97.700/ KG

PA66 Leona™  14G30 ASAHIKASEI CHANGSHU

PA66 Leona™  14G30 ASAHIKASEI CHANGSHU

Sức mạnh caoLĩnh vực ô tômui xeỨng dụng điện tửPhần cấu trúc

₫ 97.700/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36XX BK SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36XX BK SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònmui xeTúi nhựaThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángHàng thể thao

₫ 97.700/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL4036 WT9-529 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL4036 WT9-529 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng chiếu sángThiết bị điệnHàng thể thaoLĩnh vực ô tô

₫ 97.700/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 GY SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 GY SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 97.700/ KG

PA66 Amilan®  CM3004-V0 GY TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3004-V0 GY TORAY JAPAN

Chống cháyThiết bị OAThiết bị điệnLinh kiện điệnNhà ởChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 99.660/ KG

PA66 Amilan®  CM3004 VO TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004 VO TORAY SHENZHEN

Chống cháyLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 100.830/ KG

PA66 Leona™  MR001   M  M117840 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  MR001 M M117840 ASAHI JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng công nghiệpPhần cấu trúcLinh kiện điệnỨng dụng điện tử

₫ 101.610/ KG

PA66 Leona™  MR001   M  B3354 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  MR001 M B3354 ASAHI JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng công nghiệpPhần cấu trúcLinh kiện điệnỨng dụng điện tử

₫ 101.610/ KG

PA66 Amilan®  CM3004 VO TORAY PLASTICS CHENGDU

PA66 Amilan®  CM3004 VO TORAY PLASTICS CHENGDU

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 101.610/ KG

PA66  6212G6 NAN YA TAIWAN

PA66 6212G6 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnCác bộ phận được yêu cầu Khung bánh xe đạp vv

₫ 103.560/ KG

PA66 Amilan®  CM3004V0 BK TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3004V0 BK TORAY JAPAN

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tôThiết bị văn phòngChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 105.520/ KG

PA66 Amilan®  CM3004-V0 B4 TORAY PLASTICS CHENGDU

PA66 Amilan®  CM3004-V0 B4 TORAY PLASTICS CHENGDU

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 105.520/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G-30 RD TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3004G-30 RD TORAY JAPAN

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 105.520/ KG

PA66 Amilan®  CM3004 TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3004 TORAY JAPAN

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tôThiết bị văn phòngChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 107.470/ KG

PA66 Amilan®  CM3004 VO BK TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004 VO BK TORAY SHENZHEN

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 107.470/ KG