1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng thermoforming 
Xóa tất cả bộ lọc
ASA GELOY™ XTWE240 BK1E542 SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 109.840/ KG

ASA GELOY™ XTWE270M BR1D182 SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 109.840/ KG

ASA EXGY0017 SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 109.840/ KG

ASA GELOY™ CR7500 BK1041 SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 109.840/ KG

ASA GELOY™ XTWE270M-BR2B079 SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 109.840/ KG

ASA Luran®S 797SEUV BASF GERMANY
Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao₫ 109.840/ KG

ASA XC-190-NC KUMHO KOREA
Chống va đập caoLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô ngoài trờiĐèn xeMáy làm cỏ vv₫ 111.800/ KG

ASA XC-200FR-NC KUMHO KOREA
Dòng chảy caoSản phẩm gia dụngĐèn tín hiệuMáy dò ngoài trời₫ 111.800/ KG

ASA XC-190 KUMHO KOREA
Chống va đập caoLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tô ngoài trờiĐèn xeMáy làm cỏ vv₫ 111.800/ KG

ASA XC-200FR KUMHO KOREA
Dòng chảy caoSản phẩm gia dụngĐèn tín hiệuMáy dò ngoài trời₫ 111.800/ KG

ASA 200FR KUMHO KOREA
Chống cháyCông cụ điện₫ 124.750/ KG

ASA/PC GELOY™ XTPMFR10 WH7E256 SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 104.740/ KG

ASA/PC GELOY™ HRA222F WH5D169 SABIC INNOVATIVE SAUDI
Chịu nhiệt độ caoBộ phận gia dụngThiết bị làm vườn Lawn₫ 105.130/ KG

ASA/PC GELOY™ CR7500-GY SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 111.800/ KG

ASA/PC GELOY™ XP4034-BK1041 SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôSử dụng ô tôĐối với trang trí bên ngo₫ 121.610/ KG

COC VECTRA® TKX0001 CELANESE USA
Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 137.300/ KG

COC TOPAS® 5010X2 CELANESE USA
Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 137.300/ KG

COC TOPAS® 8007X10 CELANESE USA
Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 266.750/ KG

EAA PRIMACOR™ 1321 STYRON US
Niêm phong nhiệt Tình dụcLĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm composit₫ 70.610/ KG

EAA PRIMACOR™ 3002 STYRON US
Niêm phong nhiệt Tình dụcTrang chủThùng chứaBao bì thực phẩm₫ 74.530/ KG

EAA Nucrel® 2014 DUPONT USA
Sức mạnh caoPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngphim₫ 78.460/ KG

EAA Nucrel® 3440 DUPONT USA
Niêm phong nhiệt Tình dụcLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó₫ 86.300/ KG

EAA ESCOR™ 5020 EXXONMOBIL USA
Trong suốtCông cụ điện₫ 86.300/ KG

EAA Nucrel® 3440(1) DUPONT USA
Chống nứt căng thẳngLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó₫ 86.300/ KG

EAA ESCOR™ 5100 EXXONMOBIL BEILGM
Niêm phong nhiệt Tình dụcCông cụ điện₫ 86.300/ KG

EAA PRIMACOR™ 3440 STYRON US
Chống nứt căng thẳngLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó₫ 129.450/ KG

EAA PRIMACOR™ 5980 STYRON US
Ứng dụng CoatingVải không dệt Meltblown₫ 215.750/ KG

EBA 28BA175 SK KOREA
Thanh khoản caothổi phimDiễn viên phimKeo nóng chảyHỗ trợ hình thành₫ 54.920/ KG

ECTFE HALAR® 6014 WH(粉) SOLVAY FRANCE
Ứng dụng Coating₫ 1.255.300/ KG

EMA Elvaloy® 1214 AC DUPONT USA
Tăng cườngTrang chủThùng chứa₫ 70.610/ KG

EMA Elvaloy® 1224 AC DUPONT USA
Tăng cườngTrang chủThùng chứa₫ 70.610/ KG

EMA Elvaloy® 1209 AC DUPONT USA
Tăng cườngTrang chủThùng chứa₫ 70.610/ KG

EMA LOTRYL® 20 MBG 08 ARKEMA FRANCE
Chịu nhiệt độ caoThùng chứaTrang chủ₫ 70.610/ KG

EPDM JSR EP EP33 JSR JAPAN
Độ nhớt thấpThời tiết kháng Seal Stri₫ 86.300/ KG

EPDM EPT™ 1070 MITSUI CHEM JAPAN
Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 86.300/ KG

EPDM EPT™ 3722P MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệtỨng dụng dây và cáp₫ 86.300/ KG

EPDM 539 LION POLYMERS USA
Sức mạnh caoỨng dụng dây và cápỐngLĩnh vực ô tôTrộnỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 88.260/ KG

EPDM EPT™ 3070H MITSUI CHEM JAPAN
Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 90.220/ KG

EPDM EPT™ 3092EM MITSUI CHEM JAPAN
Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện₫ 94.150/ KG

EPDM EPT™ 3090E MITSUI CHEM JAPAN
Linh hoạt ở nhiệt độ thấpThời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống₫ 98.070/ KG