1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng răng close
Xóa tất cả bộ lọc
ASA  XC280G KUMHO KOREA

ASA XC280G KUMHO KOREA

Độ bóng caoHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 92.940/ KG

ASA Luran®S  757R BK BASF GERMANY

ASA Luran®S  757R BK BASF GERMANY

Cửa sổHàng gia dụng

₫ 92.940/ KG

ASA Luran®S  KR2864 BK BASF GERMANY

ASA Luran®S  KR2864 BK BASF GERMANY

Dòng chảy caoỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 96.810/ KG

ASA Luran®S  757R BASF GERMANY

ASA Luran®S  757R BASF GERMANY

Kháng hóa chấtCửa sổTrang chủ Hàng ngàyHàng gia dụng

₫ 97.580/ KG

ASA Luran®S  796M BASF GERMANY

ASA Luran®S  796M BASF GERMANY

Dòng chảy caoỨng dụng ô tôTrang chủỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 98.750/ KG

ASA GELOY™  CA7500 BK1041 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

ASA GELOY™  CA7500 BK1041 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 102.620/ KG

ASA  LI-931 LG CHEM KOREA

ASA LI-931 LG CHEM KOREA

Chống tĩnh điệnỨng dụng công nghiệpHồ sơ

₫ 104.550/ KG

ASA Luran®S  KR2858G3 BASF GERMANY

ASA Luran®S  KR2858G3 BASF GERMANY

Chịu nhiệtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 108.430/ KG

ASA GELOY™  XTWM206-BK1C091 SABIC INNOVATIVE US

ASA GELOY™  XTWM206-BK1C091 SABIC INNOVATIVE US

Có thể tô màuLinh kiện điện tửThiết bị làm vườn LawnỨng dụng nhiệt độ cao

₫ 108.430/ KG

ASA GELOY™  EXGY0022-GY SABIC INNOVATIVE US

ASA GELOY™  EXGY0022-GY SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 108.430/ KG

ASA GELOY™  XTWE240 BK1E542 SABIC INNOVATIVE US

ASA GELOY™  XTWE240 BK1E542 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 108.430/ KG

ASA GELOY™  HRA170-BR6F013U SABIC INNOVATIVE US

ASA GELOY™  HRA170-BR6F013U SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng ngoài trờiỨng dụng ngoài trời

₫ 108.430/ KG

ASA Luran®S  KR2864 BASF GERMANY

ASA Luran®S  KR2864 BASF GERMANY

Dòng chảy caoỨng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 108.430/ KG

ASA Luran®S  797SE BASF GERMANY

ASA Luran®S  797SE BASF GERMANY

Dòng chảy caoTrang chủỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcVật liệu xây dựngHồ sơỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 108.430/ KG

ASA  EXGY0017 SABIC INNOVATIVE US

ASA EXGY0017 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 108.430/ KG

ASA GELOY™  XTWE270M BR1D182 SABIC INNOVATIVE US

ASA GELOY™  XTWE270M BR1D182 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 108.430/ KG

ASA GELOY™  CR7500 BK1041 SABIC INNOVATIVE US

ASA GELOY™  CR7500 BK1041 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 108.430/ KG

ASA GELOY™  XTWE270M-BR2B079 SABIC INNOVATIVE US

ASA GELOY™  XTWE270M-BR2B079 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 108.430/ KG

ASA Luran®S  797SEUV BASF GERMANY

ASA Luran®S  797SEUV BASF GERMANY

Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 108.430/ KG

ASA  XC-200FR-NC KUMHO KOREA

ASA XC-200FR-NC KUMHO KOREA

Dòng chảy caoSản phẩm gia dụngĐèn tín hiệuMáy dò ngoài trời

₫ 112.300/ KG

ASA  XC-200FR KUMHO KOREA

ASA XC-200FR KUMHO KOREA

Dòng chảy caoSản phẩm gia dụngĐèn tín hiệuMáy dò ngoài trời

₫ 112.300/ KG

ASA/PC GELOY™  HRA222F WH5D169 SABIC INNOVATIVE SAUDI

ASA/PC GELOY™  HRA222F WH5D169 SABIC INNOVATIVE SAUDI

Chịu nhiệt độ caoBộ phận gia dụngThiết bị làm vườn Lawn

₫ 87.130/ KG

ASA/PC GELOY™  CR7500-GY SABIC INNOVATIVE US

ASA/PC GELOY™  CR7500-GY SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 89.070/ KG

ASA/PC GELOY™  XTPMFR10 WH7E256 SABIC INNOVATIVE US

ASA/PC GELOY™  XTPMFR10 WH7E256 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 92.940/ KG

ASA/PC GELOY™  XP4034-BK1041 SABIC INNOVATIVE US

ASA/PC GELOY™  XP4034-BK1041 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôSử dụng ô tôĐối với trang trí bên ngo

₫ 120.040/ KG

EAA PRIMACOR™  1321 STYRON US

EAA PRIMACOR™  1321 STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcLĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm composit

₫ 69.700/ KG

EAA Nucrel®  3440 DUPONT USA

EAA Nucrel®  3440 DUPONT USA

Niêm phong nhiệt Tình dụcLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 85.190/ KG

EAA Nucrel®  3440(1) DUPONT USA

EAA Nucrel®  3440(1) DUPONT USA

Chống nứt căng thẳngLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 85.190/ KG

EAA PRIMACOR™  3440 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3440 STYRON US

Chống nứt căng thẳngLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 127.790/ KG

EAA PRIMACOR™  5980 STYRON US

EAA PRIMACOR™  5980 STYRON US

Ứng dụng CoatingVải không dệt Meltblown

₫ 212.980/ KG

ECTFE HALAR®  6014 WH(粉) SOLVAY FRANCE

ECTFE HALAR®  6014 WH(粉) SOLVAY FRANCE

Ứng dụng Coating

₫ 1.239.170/ KG

EPDM EPT™  3722P MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3722P MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtỨng dụng dây và cáp

₫ 85.190/ KG

EPDM EPT™  1070 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  1070 MITSUI CHEM JAPAN

Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 85.190/ KG

EPDM  539 LION POLYMERS USA

EPDM 539 LION POLYMERS USA

Sức mạnh caoỨng dụng dây và cápỐngLĩnh vực ô tôTrộnỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 87.130/ KG

EPDM EPT™  3070H MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3070H MITSUI CHEM JAPAN

Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 89.070/ KG

EPDM EPT™  3092EM MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3092EM MITSUI CHEM JAPAN

Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 92.940/ KG

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

Linh hoạt ở nhiệt độ thấpThời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 96.810/ KG

EPDM EPT™  3070 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3070 MITSUI CHEM JAPAN

Độ đàn hồi caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 100.680/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

Độ bền caophimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng

₫ 1.026.190/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

Chống thủy phânLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.703.860/ KG