49 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng răng
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Leona™  1502S Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  1502S Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 153.470.000/ MT

PA66 Leona™  WG143 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  WG143 Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 84.410.000/ MT

PA66 Leona™  1400 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  1400 Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 84.410.000/ MT

PA66 Leona™  133GH Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  133GH Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 88.240.000/ MT

PA66 Leona™  LC020 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  LC020 Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 92.080.000/ MT

PA66 Leona™  FH772BK Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  FH772BK Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 95.920.000/ MT

PA66 Leona™  R04066 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  R04066 Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 99.750.000/ MT

PA66 Leona™  13G30 BK Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  13G30 BK Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 107.430.000/ MT

PA66 Leona™  TR161 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  TR161 Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 107.430.000/ MT

PA66 Leona™  91G60 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  91G60 Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 107.430.000/ MT

PA66 Leona™  WG720-AWY2133 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  WG720-AWY2133 Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 107.430.000/ MT

PA66 Leona™  CR103 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  CR103 Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 111.260.000/ MT

PA66 Leona™  MR001 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  MR001 Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 114.330.000/ MT

PA66 Leona™  FH772 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  FH772 Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 115.100.000/ MT

PA66  CR701 B33C2 Nhật Bản mọc

PA66 CR701 B33C2 Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 115.100.000/ MT

PA66 Leona™  13G50 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  13G50 Nhật Bản mọc

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôBánh răng

₫ 111.260.000/ MT

PA66 Leona™  13G50 BK Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  13G50 BK Nhật Bản mọc

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôBánh răng

₫ 124.690.000/ MT

PA66 Leona™  14G33 BK Húc Hóa Thành

PA66 Leona™  14G33 BK Húc Hóa Thành

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôBánh răngThành viên

₫ 99.510.000/ MT

TPO EXXTRAL™  CMW402 ExxonMobil của Pháp

TPO EXXTRAL™  CMW402 ExxonMobil của Pháp

Ứng dụng ô tôBánh răngThiết bị điện

₫ 46.040.000/ MT

TPV Santoprene™ 281-45 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 281-45 Seranis Hoa Kỳ

Ứng dụng ô tôBánh răngBộ phận gia dụng

₫ 125.840.000/ MT

PC LEXAN™  945 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  945 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaBánh răngỨng dụng chiếu sángThiết bị điện

₫ 88.240.000/ MT

PC LEXAN™  945U-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  945U-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Túi nhựaBánh răngỨng dụng chiếu sángThiết bị điện

₫ 84.410.000/ MT

PA6 UNITIKA A1025 Nhật Bản Unica

PA6 UNITIKA A1025 Nhật Bản Unica

Ứng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô

₫ 90.160.000/ MT

PA6 UNITIKA A1030B Nhật Bản Unica

PA6 UNITIKA A1030B Nhật Bản Unica

Ứng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô

₫ 76.730.000/ MT

PA6 UNITIKA A1030J Nhật Bản Unica

PA6 UNITIKA A1030J Nhật Bản Unica

Ứng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô

₫ 88.240.000/ MT

PBT VALOX™  1731-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  1731-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 113.180.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731-BK1144 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  1731-BK1144 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 76.730.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731-WH9G145 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  1731-WH9G145 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 76.730.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC/PBT XENOY™  1731-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 78.650.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731J BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/PBT XENOY™  1731J BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 80.570.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 80.570.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  1731-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 80.570.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 88.240.000/ MT

PC/PBT CYCOLOY™  1731J-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC/PBT CYCOLOY™  1731J-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 88.240.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  1731-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 95.530.000/ MT

PC/PBT XENOY™  1731-7177 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  1731-7177 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 95.950.000/ MT

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820GF30 Solvay Mỹ

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820GF30 Solvay Mỹ

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng máy bayỨng dụng răngphimỨng dụng ô tôỨng dụng điện tử

₫ 2.302.020.000/ MT

TPV Santoprene™ 103-50 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 103-50 Seranis Hoa Kỳ

ỐngLinh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôBánh răngBản lề

₫ 130.450.000/ MT

PA66 Leona™  53G33 B3378 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  53G33 B3378 Nhật Bản mọc

Ứng dụng ô tôBánh răngBể chứa nướcLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThành viên

₫ 153.470.000/ MT

PPSU RADEL®  R-5500 VT2582 Solvay Mỹ

PPSU RADEL®  R-5500 VT2582 Solvay Mỹ

Trang chủCáp khởi độngpinỨng dụng răngVỏ máy tính xách tayThiết bị y tế

₫ 517.950.000/ MT