1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng quang học khung
Xóa tất cả bộ lọc
POM DURACON® M140-44 JAPAN POLYPLASTIC

POM DURACON® M140-44 JAPAN POLYPLASTIC

Phụ tùng ô tôThiết bị văn phòngPhụ kiện đồ chơiỨng dụng gia dụngPhụ tùng động cơPhụ kiện máy mócHàng thể thaoSản phẩm tường mỏng

₫ 79.600/ KG

POM TENAC™-C  LZ750 ASAHIKASEI SUZHOU

POM TENAC™-C  LZ750 ASAHIKASEI SUZHOU

Phụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởỨng dụng ngoài trời

₫ 93.190/ KG

POM TENAC™-C  8520 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  8520 ASAHI JAPAN

Ứng dụng công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 100.960/ KG

POM TENAC™-C  LZ750 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  LZ750 ASAHI JAPAN

Phụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở

₫ 116.490/ KG

PP  K8009 SINOPEC MAOMING

PP K8009 SINOPEC MAOMING

Thiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực ô tôSản phẩm văn phòngThiết bị điệnHộp pin

₫ 37.280/ KG

PP  T30S YANCHANG PETROLUEM

PP T30S YANCHANG PETROLUEM

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 37.280/ KG

PP TITANPRO® 6331 TITAN MALAYSIA

PP TITANPRO® 6331 TITAN MALAYSIA

Hàng gia dụngNhà ởSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThùng chứaĐồ chơiHiển thịTrang chủNắp và con dấu

₫ 39.990/ KG

PP  HP648T SHANXI PCEC

PP HP648T SHANXI PCEC

Thùng chứa tường mỏngHàng gia dụngThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 41.160/ KG

PP  T300(T30S) SINOPEC SHANGHAI

PP T300(T30S) SINOPEC SHANGHAI

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 41.940/ KG

PP TITANPRO® SM-498 TITAN MALAYSIA

PP TITANPRO® SM-498 TITAN MALAYSIA

Bao bì thực phẩmChai nhựaThùng chứaHàng gia dụngSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 42.710/ KG

PP YUPLENE®  BX3500 SK KOREA

PP YUPLENE®  BX3500 SK KOREA

Phần tường mỏngỨng dụng công nghiệpHộp pinBộ phận gia dụngThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ô tô

₫ 44.650/ KG

PP GLOBALENE®  PT331M LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PT331M LCY TAIWAN

Niêm phongThùng chứaHộp đựng thực phẩmNhà ởHàng gia dụngĐồ chơi

₫ 48.540/ KG

PP  M700R SINOPEC SHANGHAI

PP M700R SINOPEC SHANGHAI

Lĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngThích hợp cho phụ tùng ô Vỏ pin và linh kiện điện

₫ 49.310/ KG

PP  F400 SINOPEC GUANGZHOU

PP F400 SINOPEC GUANGZHOU

Bao bì thực phẩmHai trục căng phimDùng làm thực phẩmQuần áo và hàng tạp hóa v

₫ 51.250/ KG

PP TOPILENE®  R601 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  R601 HYOSUNG KOREA

Hàng gia dụngChai lọHộp đựng thực phẩm

₫ 52.420/ KG

PP LUPOL®  GP-1007FC LG CHEM KOREA

PP LUPOL®  GP-1007FC LG CHEM KOREA

Phụ kiện dụng cụ điệnBảng điều khiển ô tôHộp găng tayMáy lọc không khíPhụ tùng điện

₫ 64.070/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim

₫ 108.720/ KG

PPA Grivory®  HIM-4H1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  HIM-4H1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng ô tôĐồng tụ vô quy tắcĐặc biệt thích hợp cho đồVới Transparency tốtMùi thấpĐộ bóng tốtThanh khoản tốtĐặc điểm của tính chất cơ

₫ 135.900/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UX08325 BK8115 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UX08325 BK8115 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 302.870/ KG

PPS DURAFIDE®  1140A42 HF200 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  1140A42 HF200 JAPAN POLYPLASTIC

Thiết bị tập thể dụcHàng thể thao

₫ 120.370/ KG

PPS DURAFIDE®  GF40 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  GF40 JAPAN POLYPLASTIC

Thiết bị tập thể dụcHàng thể thao

₫ 147.550/ KG

PPS FORTRON® 4665A6 SD3002 CELANESE USA

PPS FORTRON® 4665A6 SD3002 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnHộp băng videoTrang chủCác bộ phận sản phẩm điện

₫ 151.040/ KG

PPS DURAFIDE®  1140A64 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  1140A64 JAPAN POLYPLASTIC

Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thao

₫ 162.310/ KG

PPS DURAFIDE®  1140A4-HF2000 DAICEL MALAYSIA

PPS DURAFIDE®  1140A4-HF2000 DAICEL MALAYSIA

Thiết bị tập thể dụcHàng thể thao

₫ 163.080/ KG

PPS DURAFIDE®  1135A1 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  1135A1 JAPAN POLYPLASTIC

Thiết bị tập thể dụcHàng thể thao

₫ 182.500/ KG

PPS DURAFIDE®  1140A64-HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  1140A64-HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thao

₫ 186.380/ KG

PPS DURAFIDE®  1140A65 HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  1140A65 HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thao

₫ 194.150/ KG

PPS DURAFIDE®  0220U9-HD9100 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  0220U9-HD9100 JAPAN POLYPLASTIC

Thiết bị tập thể dụcHàng thể thao

₫ 213.560/ KG

PPS DURAFIDE®  5120ML1 AW3081Z JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  5120ML1 AW3081Z JAPAN POLYPLASTIC

Thiết bị tập thể dụcHàng thể thao

₫ 217.440/ KG

PPS DURAFIDE®  1140A6 HF2000 TAIWAN POLYPLASTICS

PPS DURAFIDE®  1140A6 HF2000 TAIWAN POLYPLASTICS

Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thao

₫ 228.700/ KG

PPS DURAFIDE®  3130A1 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  3130A1 JAPAN POLYPLASTIC

Thiết bị tập thể dụcHàng thể thao

₫ 295.100/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255X-9 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255X-9 GLS USA

Công cụ điệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnPhần tường mỏngTrường hợp điện thoạiHồ sơThiết bị kinh doanhLĩnh vực ứng dụng điện/điTay cầm mềmCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuôn

₫ 124.250/ KG

TPE  HT45 HOTAI TAIWAN

TPE HT45 HOTAI TAIWAN

Ứng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 163.080/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255NX GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255NX GLS USA

Công cụ điệnHàng tiêu dùngỨng dụng điệnPhần tường mỏngTrường hợp điện thoạiHồ sơThiết bị kinh doanh

₫ 174.730/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1 GLS USA

Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmỨng dụng Soft TouchHàng gia dụngĐúc khuônLĩnh vực dịch vụ thực phẩLĩnh vực ứng dụng hàng tiTrang chủ

₫ 186.380/ KG

TPE KEYFLEX® BT-1055D LG CHEM KOREA

TPE KEYFLEX® BT-1055D LG CHEM KOREA

Phụ kiệnHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 194.150/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780C GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780C GLS USA

Trang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơĐúc khuônPhụ kiện trong suốt hoặc Ứng dụng đúc thổiLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 252.390/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 9-801N GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 9-801N GLS USA

Đúc khuônỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmHàng thể thaophổ quát

₫ 256.270/ KG

TPE Hytrel®  8238 DuPont, European Union

TPE Hytrel®  8238 DuPont, European Union

Dây và cápỐngLiên hệCáp khởi độngPhụ tùng động cơ

₫ 256.270/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7980-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7980-1 GLS USA

Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuônỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmTrang chủLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 267.920/ KG