1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng phun miễn phí close
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Grilon®  TSGL-50/4 V0 EMS-CHEMIE USA

PA66 Grilon®  TSGL-50/4 V0 EMS-CHEMIE USA

Phụ tùng ô tôĐiện tử ô tôỨng dụng điện tửVỏ máy tính xách tayKhung gầmỨng dụng công nghiệpTrang chủThiết bị điện

₫ 139.440/ KG

PA66 Zytel®  42A NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  42A NC010 DUPONT USA

Dòng chảy caoPhụ tùng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng điện tửThiết bị điện

₫ 139.440/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G20 B TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004G20 B TORAY SHENZHEN

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 139.440/ KG

PA66  640PG6 ABK1 NAN YA TAIWAN

PA66 640PG6 ABK1 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐối với sức mạnhĐộ chính xácChống biến dạng nhiệtCác sản phẩm có yêu cầu c

₫ 141.380/ KG

PA66  A3EG6 FC UN Q750 BASF GERMANY

PA66 A3EG6 FC UN Q750 BASF GERMANY

Thanh khoản caoHộp đựng thực phẩmỨng dụng bếpXẻng XẻngThìaỨng dụng liên hệ thực phẩ

₫ 141.380/ KG

PA66  640PG6 ANC1 NAN YA TAIWAN

PA66 640PG6 ANC1 NAN YA TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐối với sức mạnhĐộ chính xácChống biến dạng nhiệtCác sản phẩm có yêu cầu c

₫ 141.380/ KG

PA66 Zytel®  74G20HSL BK DUPONT USA

PA66 Zytel®  74G20HSL BK DUPONT USA

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôBộ phận gia dụng

₫ 143.320/ KG

PA66 Zytel®  74G33L DUPONT USA

PA66 Zytel®  74G33L DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôBộ phận gia dụng

₫ 143.320/ KG

PA66 Zytel®  84G33 DUPONT USA

PA66 Zytel®  84G33 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôBộ phận gia dụng

₫ 146.800/ KG

PA66 Zytel®  HTN51G35FWS BK083 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN51G35FWS BK083 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị điện

₫ 147.190/ KG

PA66 Zytel®  HTN51G35HSLR BK420J DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN51G35HSLR BK420J DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị điệnThiết bị tập thể dục

₫ 147.190/ KG

PA66 Zytel®  11C40 DUPONT USA

PA66 Zytel®  11C40 DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng động cơ

₫ 147.190/ KG

PA66 TECHNYL® A 60G1 V25 NC D JIAXING DOMO

PA66 TECHNYL® A 60G1 V25 NC D JIAXING DOMO

Tính chất cơ học tốtĐiện tử ô tôỨng dụng thiết bị văn phòTrang chủTụ điện

₫ 153.000/ KG

PA66 Zytel®  LON 401 NC DUPONT USA

PA66 Zytel®  LON 401 NC DUPONT USA

Ổn định nhiệtBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 154.940/ KG

PA66 Zytel®  HTN54G15HSLR DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN54G15HSLR DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhVật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 154.940/ KG

PA66 Zytel®  77G43L-BK031 DUPONT USA

PA66 Zytel®  77G43L-BK031 DUPONT USA

Ổn định nhiệtPhụ tùng ô tôỨng dụng điện tử

₫ 154.940/ KG

PA66 Zytel®  ST801AHS BK010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  ST801AHS BK010 DUPONT USA

Chống va đập caoỨng dụng ô tôBộ phận gia dụng

₫ 161.910/ KG

PA66 Zytel®  HTHFE8200 NC010 DUPONT CANADA

PA66 Zytel®  HTHFE8200 NC010 DUPONT CANADA

Bôi trơnỨng dụng ô tôBộ phận gia dụng

₫ 170.430/ KG

PA66 Zytel®  408 DUPONT USA

PA66 Zytel®  408 DUPONT USA

Ổn định nhiệtỨng dụng điệnỨng dụng thực phẩm không

₫ 173.530/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RP004 GYMDNATL SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RP004 GYMDNATL SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtBộ phận gia dụng

₫ 174.310/ KG

PA66 Zytel®  153HSL NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  153HSL NC010 DUPONT USA

Ổn định nhiệtBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 211.100/ KG

PA66 Zytel®  70K20HSL BK284 DUPONT USA

PA66 Zytel®  70K20HSL BK284 DUPONT USA

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôBộ phận gia dụng

₫ 232.410/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng dây và cápVỏ máy tính xách tayBộ phận gia dụngPhụ kiện ốngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 147.190/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng hàng tiPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 185.930/ KG

PA6T ARLEN™  RA230NK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  RA230NK MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 166.560/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4365G5 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4365G5 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 166.560/ KG

PA6T Ultramid®  TKR4355G7 BASF GERMANY

PA6T Ultramid®  TKR4355G7 BASF GERMANY

Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật

₫ 178.180/ KG

PA9T Genestar™  LC122 KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  LC122 KURARAY JAPAN

Bề mặt nhẵnỨng dụng điện tửPhụ tùng chính xácỨng dụng tường mỏngPhụ kiện máy ảnh

₫ 185.930/ KG

PARA IXEF®  1622/9568 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/9568 SOLVAY BELGIUM

Chống creepHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 135.570/ KG

PARA IXEF®  1622/9708 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1622/9708 SOLVAY USA

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 135.570/ KG

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY BELGIUM

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 174.310/ KG

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY USA

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 189.800/ KG

PARA IXEF®  BXT 2000 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  BXT 2000 SOLVAY BELGIUM

Chống creepHàng thể thaoĐiện tử ô tôPhụ kiện ốngTrang chủHệ thống đường ốngphimỨng dụng đúc thổi

₫ 189.830/ KG

PARA IXEF®  3008/9008 SOLVAY USA

PARA IXEF®  3008/9008 SOLVAY USA

Độ cứng caoPhụ kiện xePhụ tùng động cơỨng dụng công nghiệpCamkim loại thay thếCông cụ/Other toolsỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị sân cỏ và vườnĐiện thoạiLĩnh vực ứng dụng điện/điCác bộ phận dưới mui xe ôMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng cameraThiết bị điệnĐiện tử ô tôBộ phận gia dụngNội thất

₫ 232.410/ KG

PARA IXEF®  1622/1208 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/1208 SOLVAY BELGIUM

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 232.440/ KG

PBT LONGLITE®  1100-211H TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  1100-211H TAIWAN CHANGCHUN

Chịu nhiệtKết nốiPhụ tùng động cơỨng dụng ô tôỨng dụng điệnNhựa tổng hợpBộ buộcBàn phím máy tínhNhà ở văn phòng phẩmCông tắc nút bấm.

₫ 34.090/ KG

PBT DURANEX®  901SS ED3002 JAPAN POLYPLASTIC

PBT DURANEX®  901SS ED3002 JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 38.730/ KG

PBT LONGLITE®  4130-BK104XF TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4130-BK104XF TAIWAN CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụng

₫ 60.040/ KG

PBT LONGLITE®  4130-104T ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4130-104T ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụng

₫ 60.040/ KG

PBT LONGLITE®  4120 BK ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4120 BK ZHANGZHOU CHANGCHUN

Chống mài mònLĩnh vực ô tôVỏ máy tính xách tayBộ phận gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 61.980/ KG