1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng phun miễn phí close
Xóa tất cả bộ lọc
PMMA LGMMA®  HI-835MS LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  HI-835MS LX MMA KOREA

Chống mài mònỨng dụng phun miễn phíPhụ tùng ô tô

₫ 106.520/ KG

LCP SIVERAS™  L304T40 TORAY JAPAN

LCP SIVERAS™  L304T40 TORAY JAPAN

Tăng cườngThiết bị dệtChì miễn phí Reflow hànCáp quang Splitter

₫ 213.040/ KG

PCTA Eastar™  Z6004 EASTMAN USA

PCTA Eastar™  Z6004 EASTMAN USA

Dòng chảy caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm có thiết kế keo Miệng nước nhỏ hoặc miệng

₫ 71.660/ KG

PETG Eastar™  Z6004 EASTMAN USA

PETG Eastar™  Z6004 EASTMAN USA

Dòng chảy caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm có thiết kế keo Miệng nước nhỏ hoặc miệngSản phẩm có thiết kế keo Miệng nước nhỏ hoặc miệng

₫ 94.900/ KG

PP GLOBALENE®  PT181 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PT181 LCY TAIWAN

Độ cứng caoKhay nhựaTấm dàyĐĩa bát miễn phí

₫ 51.130/ KG

PA6 TEREZ®  7500GF20FL TER GERMANY

PA6 TEREZ®  7500GF20FL TER GERMANY

Tăng cườngHalogen miễn phí chống ch

₫ 96.840/ KG

PA6  YH-800 SINOPEC BALING

PA6 YH-800 SINOPEC BALING

Độ nhớt trung bìnhSợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 46.090/ KG

PBT VALOX™  325 BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  325 BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Dễ dàng xử lýỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnLĩnh vực xây dựngĐối với phun và vòi phun

₫ 92.580/ KG

PBT Pocan®  B3215 LANXESS GERMANY

PBT Pocan®  B3215 LANXESS GERMANY

Gia cố sợi thủy tinhSợiSự đồng tụ vô quy tắc củaPhù hợp với khuôn ép phunSản phẩm với thành phần cĐộ trong suốt caoĐộ bóng tốtCó sẵn cho đồ dùng gia đìNắp đậy và bao bì thực ph

₫ 116.200/ KG

PEI ULTEM™  STM1700-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  STM1700-1000 SABIC INNOVATIVE US

Độc tính thấpLinh kiện điệnVật liệu điện tửỨng dụng đường sắtQuốc phòngXử lý vật liệu công nghiệCơ sở hạ tầngỨng dụng hạt nhânDây và cápỨng dụng ép phunTrang trí nội thất máy ba

₫ 704.970/ KG

PP  Y2600T SINOPEC SHANGHAI

PP Y2600T SINOPEC SHANGHAI

Sức mạnh caoSợiMiệng lụa cho thuốc lá

₫ 41.060/ KG

LDPE  868-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 868-000 SINOPEC MAOMING

Dòng chảy caoTrang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu

₫ 41.830/ KG

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

Độ bám dính tốtVải không dệtVật liệu phủXe thảm trở lại keo sơnSản phẩm ép phun

₫ 50.740/ KG

PA6  YH800 HUNAN YUEHUA

PA6 YH800 HUNAN YUEHUA

Độ nhớt trung bìnhLớp sợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 42.610/ KG

PBT VALOX™  325-1001 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  325-1001 SABIC INNOVATIVE US

Dễ dàng xử lýỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnLĩnh vực xây dựngĐối với phun và vòi phun

₫ 145.250/ KG

PP  PPB-M30-V SINOPEC YANGZI

PP PPB-M30-V SINOPEC YANGZI

Dòng chảy caoPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị gia dụngTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngPhụ tùng ô tôCác sản phẩm ép phun tườn

₫ 45.710/ KG

PP  RJ870Z HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ870Z HANWHA TOTAL KOREA

Độ bóng caocontainer lớnPhần trong suốtỨng dụng ép phunỨng dụng ép phun tường mỏ

₫ 46.480/ KG

PP Daelim Poly®  RP1085 Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  RP1085 Korea Daelim Basell

Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmTrang chủSự đồng tụ vô quy tắc củaPhù hợp với khuôn ép phunSản phẩm với thành phần cĐộ trong suốt caoĐộ bóng tốtCó sẵn cho đồ dùng gia đìNắp đậy và bao bì thực ph

₫ 56.170/ KG

TPU  DY-80A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-80A DONGGUAN DINGZHI

Chống mài mòn tốtSản phẩm ép phun khácMáy inThiên BìDây đeo đồng hồPhụ kiện sản phẩm điện tử

₫ 54.230/ KG

ABS Novodur® H701 901510 INEOS STYRO THAILAND

ABS Novodur® H701 901510 INEOS STYRO THAILAND

Thanh khoản caoỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụngỨng dụng ép phun

₫ 71.660/ KG

HDPE  GC7260 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

HDPE GC7260 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

Warp thấpĐồ chơiNhà ởỨng dụng công nghiệpỨng dụng hàng thể thaoỨng dụng ép phunTrang chủ

₫ 29.240/ KG

HDPE  M75056F FREP FUJIAN

HDPE M75056F FREP FUJIAN

Thanh khoản trung bìnhBảng thẻThùng chứaHộp đựngTrang chủỨng dụng ép phun

₫ 37.960/ KG

LDPE  M300 SINOPEC MAOMING

LDPE M300 SINOPEC MAOMING

Độ trong suốt caophimBộ phận ép phun

₫ 53.450/ KG

LDPE  888-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 888-000 SINOPEC MAOMING

Độ bóng caoHoa nhựaSản phẩm ép phun

₫ 76.690/ KG

LDPE  1550AA WESTLAKE CHEM USA

LDPE 1550AA WESTLAKE CHEM USA

Lớp tiếp xúc thực phẩmỨng dụng trong lĩnh vực yỨng dụng ép phun

₫ 154.940/ KG

PA612 HiDura™ D1MG33J BK0816 ASCEND USA

PA612 HiDura™ D1MG33J BK0816 ASCEND USA

Kháng hóa chấtỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ép phun

₫ 193.670/ KG

POM SABIC®SABITAL™  90GV10 SABIC SAUDI

POM SABIC®SABITAL™  90GV10 SABIC SAUDI

Độ cứng caoỨng dụng ép phun

₫ 102.650/ KG

PP  PPH-M180 SINOPEC LUOYANG

PP PPH-M180 SINOPEC LUOYANG

HomopolymerLĩnh vực dịch vụ thực phẩBộ phận ép phun

₫ 37.190/ KG

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO NINGBO

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO NINGBO

Khả năng tô màu tuyệt vờiKhuôn ép phunThiết bị điện tử tường mỏThiết bị gia dụng và vệ sĐồ chơi

₫ 38.660/ KG

ASA Luran®S  778T SPF30 BK36831 INEOS STYRO KOREA

ASA Luran®S  778T SPF30 BK36831 INEOS STYRO KOREA

Độ cứng caoXe tản nhiệt GratingÔ tô gương nhà ởBàn đạp cản sauThiết bị gia dụngỨng dụng ép phun

₫ 100.710/ KG

FEP  DS603 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS603 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Chịu nhiệt độTrang chủBảng dòng inVật liệu nguồn điện tuyệtPhim ép phunVật liệu cách ly hóa học

₫ 232.410/ KG

LLDPE SABIC®  MG 500026 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC® MG 500026 SABIC SAUDI

Độ bóng caoHỗ trợ thảmSơn kim loạiHạt MasterbatchỨng dụng đúc compositeỨng dụng ép phun

₫ 35.250/ KG

PA12 Zytel®  157HSL BK010 DUPONT USA

PA12 Zytel®  157HSL BK010 DUPONT USA

Thời tiết kháng tốtỨng dụng ép đùnỨng dụng ép phun

₫ 154.940/ KG

PA6  YH800I HUNAN YUEHUA

PA6 YH800I HUNAN YUEHUA

Tính chất: Độ nhớt trung Phù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 49.580/ KG

PA66 Vydyne®  22HSP BK ASCEND USA

PA66 Vydyne®  22HSP BK ASCEND USA

Kháng hóa chấtỨng dụng công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dụcCác ứng dụng ép phun với

₫ 100.320/ KG

PA66 Vydyne®  50BW ASCEND USA

PA66 Vydyne®  50BW ASCEND USA

Chống dung môiCác ứng dụng ép phun với

₫ 119.300/ KG

PA66 Vydyne®  22HSP ASCEND USA

PA66 Vydyne®  22HSP ASCEND USA

Kháng hóa chấtỨng dụng công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dụcCác ứng dụng ép phun với

₫ 120.080/ KG

PC TAIRILITE®  AC3853 FCFC TAIWAN

PC TAIRILITE®  AC3853 FCFC TAIWAN

Trong suốtVật liệu tấmỨng dụng ép phun

₫ 93.740/ KG

PC  AC3873 FCFC TAIWAN

PC AC3873 FCFC TAIWAN

Trong suốtVật liệu tấmỨng dụng ép phun

₫ 123.180/ KG

PP YUNGSOX®  1250 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  1250 FPC NINGBO

Độ bóng caoBao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏngSản phẩm ép phun tường mỏBộ sưu tập ContainerHộp đựng thực phẩm

₫ 35.440/ KG