1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng phim
Xóa tất cả bộ lọc
TPU ESTANE® 58277 LUBRIZOL USA
Hồ sơỐngỨng dụng dây và cápCáp khởi độngDiễn viên phimthổi phim₫ 198.700/ KG

TPU Desmopan® TX285-000000 COVESTRO GERMANY
phimỨng dụng kỹ thuật₫ 234.790/ KG

TPU Pearlthane® 2363-85AE LUBRIZOL USA
Thiết bị y tếỨng dụng điệnphimHồ sơ₫ 252.250/ KG

TPU ESTANE® 58300 LUBRIZOL USA
phimỨng dụng đúc thổiCáp khởi động₫ 263.890/ KG

TPU Elastollan® C95A BASF GERMANY
phimLĩnh vực dịch vụ thực phẩLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệp₫ 298.050/ KG

TPU Elastollan® E1298A10U BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcHàng thể thaophim₫ 318.230/ KG

TPX TPX™ RT180FG MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 62.180/ KG

TPX TPX™ RT180FH MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 62.180/ KG

TPX TPX™ MLL401 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 186.280/ KG

TPX TPX™ MLL411 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 213.440/ KG

TPX TPX™ DX323XB MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 220.040/ KG

TPX TPX™ MX021 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 232.850/ KG

TPX TPX™ DX470 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 271.660/ KG

TPX TPX™ DX310 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 294.940/ KG

TPX TPX™ MX0040 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm₫ 298.820/ KG

TPX TPX™ T110 BK MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 368.680/ KG

TPX TPX™ MSW303 MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 640.330/ KG

TPX TPX™ MSH20Y MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 640.330/ KG

TPX TPX™ DX560M MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng điệnphim₫ 640.330/ KG

TPU BTP-98AU EVERMORE CHEM DONGGUAN
phimNắp chaiVòng biTrường hợp điện thoạiĐóng góiPhụ tùng động cơỨng dụng công nghiệp₫ 108.660/ KG

ABS TAITALAC® 1000 TAIDA TAIWAN
phimHộp pinThiết bị điệnNội thấtHàng gia dụngNhà ởĐồ chơiGiày dép₫ 62.090/ KG

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN
Ống kínhChai đĩaPhim quang họcBảng hướng dẫn ánh sángThiết bị điện tử₫ 232.850/ KG

COC 9506F04 CELANESE GERMANY
Nắp chaiỨng dụng điệnphim₫ 271.660/ KG

EBA LUCOFIN® 1400SL LUCOBIT GERMANY
phimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ₫ 62.090/ KG

EMA LOTRYL® 15 MA 03 ARKEMA FRANCE
phimLàm sạch ComplexỨng dụng Coating₫ 85.380/ KG

EPS ZKF 301 HUIZHOU XINGDA
phimTúi xáchỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng nông nghiệpTúi đóng gói nặng₫ 50.450/ KG

ETFE NEOFLON® EP-546 DAIKIN JAPAN
Dây và cápPhụ kiện ốngDây điện JacketSản phẩm tường mỏngphim₫ 620.930/ KG

ETFE NEOFLON® EP-541 DAIKIN JAPAN
Dây điện JacketDây và cápphimPhụ kiện ống₫ 620.930/ KG

ETFE NEOFLON® EP-506 DAIKIN JAPAN
Dây điện JacketPhụ kiện ốngPhần tường mỏngphimSơn mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứaDây và cáp₫ 962.440/ KG

EVA EVATHENE® UE631 USI TAIWAN
Thiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụngFoam đùn cho đế giàyÉp đùn phim₫ 60.540/ KG

EVA Elvax® 750 DUPONT USA
Ứng dụng công nghiệpphim₫ 73.740/ KG

EVA POLYMER-E EV304 ASIA POLYMER TAIWAN
phimHàng gia dụngTrang chủThùng chứaBọtGiày dép₫ 100.900/ KG

EVA POLYMER-E EV102 ASIA POLYMER TAIWAN
BọtHàng thể thaoGiày dépDiễn viên phim₫ 100.900/ KG

EVA POLYMER-E EV103 ASIA POLYMER TAIWAN
BọtHàng thể thaoGiày dépDiễn viên phim₫ 100.900/ KG

EVOH EVASIN™ EV3851F TAIWAN CHANGCHUN
Đồng đùn phimVật liệu tấmỨng dụng thermoformingShrink phim₫ 337.630/ KG

FEP DS603 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Trang chủBảng dòng inVật liệu nguồn điện tuyệtPhim ép phunVật liệu cách ly hóa học₫ 329.870/ KG

FEP DS610 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Dây cách điệnỐngphim₫ 329.870/ KG

FEP NEOFLON® NP-3180 DAIKIN JAPAN
Thùng chứaSản phẩm tường mỏngDây điệnCáp điệnDây điện JacketPhụ kiện ốngphim₫ 756.760/ KG

HDPE 5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL
phimỐng PEThùng chứaỨng dụng đúc thổiPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 33.690/ KG

HDPE 5421B HUIZHOU CNOOC&SHELL
Ống PEphimPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv₫ 34.150/ KG