1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng nhiệt độ cao close
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE  2420D PETROCHINA DAQING

LDPE 2420D PETROCHINA DAQING

Trong suốtphimĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm nhưĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như

₫ 40.010/ KG

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU

Bao bì phim hình thành đthổi phimPhim đóng gói nhiều lớpMàng compositeTúi rác

₫ 32.950/ KG

PA/MXD6 IXEF®  1002/9008 SOLVAY USA

PA/MXD6 IXEF®  1002/9008 SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện thoạiNội thấtĐiện tử ô tôkim loại thay thếCông cụ/Other toolsPhụ tùng ô tô bên ngoàiVỏ điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 196.170/ KG

PA6  J-1/30/TF/15 DSM HOLAND

PA6 J-1/30/TF/15 DSM HOLAND

Đóng gói: Gia cố sợi thủyCamRòng rọcVòng biPhụ tùng động cơ

₫ 266.750/ KG

PA66 TECHNYL®  22HSP BK BASF KOREA

PA66 TECHNYL®  22HSP BK BASF KOREA

Kháng hóa chấtỨng dụng công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dụcVỏ máy tính xách tayỐng lótNhà ởCamVòng bi

₫ 98.070/ KG

PA66 Akulon®  J-1/30TF/15 DSM HOLAND

PA66 Akulon®  J-1/30TF/15 DSM HOLAND

Đóng gói: Gia cố sợi thủyCamRòng rọcVòng biPhụ tùng động cơ

₫ 215.750/ KG

PARA IXEF®  1622/9568 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/9568 SOLVAY BELGIUM

Chống creepHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 137.300/ KG

PARA IXEF®  1622/1208 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/1208 SOLVAY BELGIUM

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 137.300/ KG

PARA IXEF®  1622/9708 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1622/9708 SOLVAY USA

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 137.300/ KG

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY BELGIUM

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 176.530/ KG

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY USA

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 192.220/ KG

PARA IXEF®  3008/9008 SOLVAY USA

PARA IXEF®  3008/9008 SOLVAY USA

Độ cứng caoPhụ kiện xePhụ tùng động cơỨng dụng công nghiệpCamkim loại thay thếCông cụ/Other toolsỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị sân cỏ và vườnĐiện thoạiLĩnh vực ứng dụng điện/điCác bộ phận dưới mui xe ôMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng cameraThiết bị điệnĐiện tử ô tôBộ phận gia dụngNội thất

₫ 235.370/ KG

PC IUPILON™  GS2010MLR 9823G MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GS2010MLR 9823G MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Tăng cườngLớp sợiỨng dụng camera

₫ 66.690/ KG

PC IUPILON™  GS2010MLR 98HZF MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GS2010MLR 98HZF MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Tăng cườngLớp sợiỨng dụng camera

₫ 66.690/ KG

PC IUPILON™  GS2010MLR-GY MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GS2010MLR-GY MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Tăng cườngỨng dụng camera

₫ 66.690/ KG

PC IUPILON™  GS2010MDR GY MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GS2010MDR GY MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Tăng cườngLớp sợiỨng dụng camera

₫ 66.690/ KG

PC IUPILON™  GS2020MLR WH MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GS2020MLR WH MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Tăng cườngLớp sợiỨng dụng camera

₫ 70.610/ KG

PC PANLITE® GN-3110P TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® GN-3110P TEIJIN JAPAN

Chống cháyLinh kiện điệnỨng dụng cameraỨng dụng công nghiệp

₫ 94.180/ KG

PC PANLITE® GN-3730SI BK BX310203 TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® GN-3730SI BK BX310203 TEIJIN JAPAN

Chống cháyLinh kiện điệnỨng dụng cameraỨng dụng công nghiệp

₫ 109.840/ KG

PC PANLITE® G-3420H TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3420H TEIJIN JAPAN

Chống leoỨng dụng cameraỨng dụng công nghiệp

₫ 111.800/ KG

PC PANLITE® GN-3620H TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® GN-3620H TEIJIN JAPAN

Chống cháyLinh kiện điệnỨng dụng cameraỨng dụng công nghiệp

₫ 113.760/ KG

PC PANLITE® GN-3630H TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® GN-3630H TEIJIN JAPAN

Độ lệch thấpLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 117.680/ KG

PC PANLITE® GN-3610H TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® GN-3610H TEIJIN JAPAN

Chống cháyLinh kiện điệnỨng dụng cameraỨng dụng công nghiệp

₫ 123.570/ KG

PC PANLITE® G-3430H BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3430H BK TEIJIN JAPAN

Tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khí

₫ 133.380/ KG

PC  RC2031 GUANGZHOU IDEMITSU

PC RC2031 GUANGZHOU IDEMITSU

Nhà ở điện tửNhà ở · Bóng đènNhà ởĐiện thoại Back CasePallet kho

₫ 156.910/ KG

PC/ABS MULTILON®  DN-3520 TEIJIN JAPAN

PC/ABS MULTILON®  DN-3520 TEIJIN JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng camera

₫ 76.490/ KG

POM  GF-10 YUNNAN YUNTIANHUA

POM GF-10 YUNNAN YUNTIANHUA

Chịu nhiệtPhụ tùng động cơSửa chữa băng tảiPhụ kiện máy truyền tảiLinh kiện vanPhụ tùng mui xeSửa chữa băng tảiVan/bộ phận vanCamVòng biCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ tùng động cơPhụ kiện máy truyền tải

₫ 58.840/ KG

POM Delrin® 100P BK602 DUPON SHANGHAI

POM Delrin® 100P BK602 DUPON SHANGHAI

Độ bền caoLĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 90.220/ KG

POM Delrin® 100P NC010 DUPON SHANGHAI

POM Delrin® 100P NC010 DUPON SHANGHAI

Độ bền caoLĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 90.220/ KG

POM Delrin®  100P NC010 DUPONT JAPAN

POM Delrin®  100P NC010 DUPONT JAPAN

Độ bền caoLĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 128.670/ KG

POM Delrin®  100PE NC DUPONT NETHERLANDS

POM Delrin®  100PE NC DUPONT NETHERLANDS

VOC bay hơi thấpPhụ tùng động cơThiết bị tập thể dụcSản phẩm điện tửMáy móc công nghiệpPhụ kiện chống mài mònVật liệu xây dựngTrang chủNông nghiệpLĩnh vực ô tôCam

₫ 175.740/ KG

POM Delrin®  100P DUPONT GERMANY

POM Delrin®  100P DUPONT GERMANY

Độ bền caoLĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 180.450/ KG

PP  TM-20 SINOPEC JIUJIANG

PP TM-20 SINOPEC JIUJIANG

Trong suốtHộp nhựaThiết bị gia dụngThùng chứaThích hợp cho hộp đóng góThùng chứaCác sản phẩm trong suô

₫ 37.660/ KG

PP  HD601CF BOREALIS EUROPE

PP HD601CF BOREALIS EUROPE

Độ bóng caoKhử trùng nhiệtDiễn viên phimHiển thịDiễn viên phimTrang chủBao bì thực phẩmPhim không định hướngTrộnphimTấm ván épHiển thị

₫ 43.070/ KG

PP YUNGSOX®  5050 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5050 FPC TAIWAN

Mềm mạiPhim co lạiHiển thịPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩm

₫ 45.110/ KG

PPA AMODEL®  A-4160 L BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  A-4160 L BK324 SOLVAY USA

Độ cứng caoỨng dụng ô tôỨng dụng cameraĐiện thoạiVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tử

₫ 180.450/ KG

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 264.790/ KG

TPX TPX™  MX004 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 266.750/ KG

ABS  HAG7220 KUMHO KOREA

ABS HAG7220 KUMHO KOREA

Vật liệu gia cố sợi thủy Ứng dụng cameraLĩnh vực ô tô

₫ 78.460/ KG

ABS  HAG7230 KUMHO KOREA

ABS HAG7230 KUMHO KOREA

Tính chất: Dòng chảy tốtỨng dụng cameraLĩnh vực ô tô

₫ 78.460/ KG