1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng mắt close
Xóa tất cả bộ lọc
PC/PET LUPOX®  TE-5006FM KA02 LG CHEM KOREA

PC/PET LUPOX®  TE-5006FM KA02 LG CHEM KOREA

Chống cháyLinh kiện điệnVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 97.910/ KG

PEEK LUVOCOM®  1105-7310 LEHVOSS GERMANY

PEEK LUVOCOM®  1105-7310 LEHVOSS GERMANY

Warp thấpPhụ tùng ô tôỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpPhụ kiện máy mócPhụ kiện thiết bị y tế

₫ 1.488.270/ KG

PEEK KetaSpire® KT-880 FW30 SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® KT-880 FW30 SOLVAY USA

Dễ dàng xử lýChăm sóc y tếLinh kiện công nghiệpỨng dụng điện

₫ 3.329.030/ KG

PEI ULTEM™ AR9200-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™ AR9200-1000 SABIC INNOVATIVE US

Thanh khoản trung bìnhỨng dụng đường sắtQuốc phòngPhụ giaTrang trí nội thất máy ba

₫ 391.650/ KG

PEI ULTEM™  9085-WH8E187 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  9085-WH8E187 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba

₫ 391.650/ KG

PEI ULTEM™  9085 WH8E479 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  9085 WH8E479 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba

₫ 391.650/ KG

PEI ULTEM™  STM1700-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  STM1700-1000 SABIC INNOVATIVE US

Độc tính thấpLinh kiện điệnVật liệu điện tửỨng dụng đường sắtQuốc phòngXử lý vật liệu công nghiệCơ sở hạ tầngỨng dụng hạt nhânDây và cápỨng dụng ép phunTrang trí nội thất máy ba

₫ 712.800/ KG

PEI ULTEM™  9085-1100 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  9085-1100 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba

₫ 1.253.280/ KG

PEN TEONEX®  TN-8065S TEIJIN JAPAN

PEN TEONEX®  TN-8065S TEIJIN JAPAN

Chống cháyLinh kiện máy tínhỨng dụng điện

₫ 234.990/ KG

PES Ultraform®E  E2000G6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2000G6 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 450.400/ KG

PES Ultraform®E  E2010C6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010C6 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 450.400/ KG

PES Ultraform®E  E2010G6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010G6 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 454.310/ KG

PES Ultraform®S  S6010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S6010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 462.150/ KG

PES Ultraform®E  E6010 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 469.980/ KG

PES Ultraform®S  S2010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S2010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 509.150/ KG

PES Ultraform®E  E6010 BK BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6010 BK BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 618.810/ KG

PES Ultraform®E  E2020P BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2020P BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 646.220/ KG

PES Ultraform®E  E6020 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6020 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 657.970/ KG

PES Ultraform®E  E2010G2 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010G2 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 736.300/ KG

PES Ultraform®E  E0510 C2TR BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E0510 C2TR BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 763.720/ KG

PES Ultraform®E  E2000G4 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2000G4 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 851.840/ KG

PES Ultraform®S  S3010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S3010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụngHàng gia dụngThiết bị phòng thí nghiệm

₫ 861.630/ KG

PMMA ACRYPET™  VH002 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH002 MITSUBISHI NANTONG

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 66.580/ KG

PMMA ACRYPET™  VH4-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH4-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 95.170/ KG

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 103.790/ KG

PMMA ACRYPET™  VHM-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VHM-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 107.700/ KG

PMMA ACRYPET™  VHS-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VHS-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 109.270/ KG

PMMA Altuglas®  HFI-7 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  HFI-7 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 115.540/ KG

PMMA Altuglas®  HFI-15 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  HFI-15 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 115.540/ KG

PMMA LGMMA®  HI533 LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  HI533 LX MMA KOREA

Chống sốcNgoại hình gia dụngMàn hình điện thoạiTấm xây dựngBảng chiếu sáng

₫ 128.070/ KG

PMMA Altuglas®  M17-101 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  M17-101 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 148.830/ KG

PMMA Altuglas®  HFI-10 ARKEMA USA

PMMA Altuglas®  HFI-10 ARKEMA USA

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 150.790/ KG

PMMA ACRYLITE® FT15 EVONIK GERMANY

PMMA ACRYLITE® FT15 EVONIK GERMANY

Độ trong suốt caoỨng dụng ô tôThiết bị chiếu sángPhụ kiện chống mài mònThiết bị chiếu sángPhụ kiện chống mài mònThiết bị chiếu sáng

₫ 191.910/ KG

POE  LEB6550 LOTTE KOREA

POE LEB6550 LOTTE KOREA

Tăng cườngThiết bị tập thể dụcDây và cápLĩnh vực ô tôThùng chứa tường mỏngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 62.730/ KG

POE ENGAGE™  8440 DOW THAILAND

POE ENGAGE™  8440 DOW THAILAND

Tăng cườngThiết bị điệnThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôTấm khác

₫ 76.370/ KG

POM  GM90 YUNNAN YUNTIANHUA

POM GM90 YUNNAN YUNTIANHUA

Chống mài mònLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị tập thể dụcThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngĐiện tử ô tôPhần tường mỏngVan/bộ phận vanPhụ kiệnBánh xeCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng bơmPhụ tùng động cơ

₫ 40.340/ KG

POM Ultraform®  M90CF 2001 BASF GERMANY

POM Ultraform®  M90CF 2001 BASF GERMANY

Chống mài mònLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnPhụ tùng bơmĐiện tử ô tôPhụ kiệnPhụ tùng động cơVòng biBánh xePhụ tùng ô tô bên ngoàiPhần tường mỏngVan/bộ phận vanCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 51.700/ KG

POM  GF-10 YUNNAN YUNTIANHUA

POM GF-10 YUNNAN YUNTIANHUA

Chịu nhiệtPhụ tùng động cơSửa chữa băng tảiPhụ kiện máy truyền tảiLinh kiện vanPhụ tùng mui xeSửa chữa băng tảiVan/bộ phận vanCamVòng biCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ tùng động cơPhụ kiện máy truyền tải

₫ 58.750/ KG

POM FORMOCON®  FM025 FPC TAIWAN

POM FORMOCON®  FM025 FPC TAIWAN

Độ nhớt caoCách sử dụng: Đặt cược vậCác sản phẩm khác

₫ 63.840/ KG

POM TENAC™-C  D450 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

POM TENAC™-C  D450 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

Chống mài mònLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcPhụ tùng động cơỨng dụng trong GearHướng dẫnTrong các sản phẩm đúc nh

₫ 80.290/ KG