1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng khí nén close
Xóa tất cả bộ lọc
EPDM EPT™  8110 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  8110 MITSUI CHEM JAPAN

Phân phối trọng lượng phâThời tiết kháng Seal Stri

₫ 104.610/ KG

GPPS  EA3300 JIANGSU ASTOR

GPPS EA3300 JIANGSU ASTOR

Trọng lượng phân tử siêu Hộp đựng thực phẩmThực phẩm không cụ thểKhay

₫ 41.840/ KG

HDPE  T60-800 LIAONING HUAJIN

HDPE T60-800 LIAONING HUAJIN

Tiêm khuônGiai đoạn khí Injection M

₫ 38.750/ KG

K(Q)胶 KIBITON®  PB-5903 TAIWAN CHIMEI

K(Q)胶 KIBITON®  PB-5903 TAIWAN CHIMEI

Trong suốtTấm khácNắp chai

₫ 98.800/ KG

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 STYRON US

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 STYRON US

Chịu nhiệt độ caoCáp khởi động

₫ 54.240/ KG

PA6  66SN DOMO CHEM GERMANY

PA6 66SN DOMO CHEM GERMANY

Thực phẩm không cụ thể

₫ 58.120/ KG

PA6  BG6 SABIC INNOVATIVE US

PA6 BG6 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhCâu cáHỗ trợ cung cấpLĩnh vực ô tôNhà ởMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 85.240/ KG

PA6  BG6-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PA6 BG6-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhCâu cáHỗ trợ cung cấpLĩnh vực ô tôNhà ởMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 89.110/ KG

PA6 Ultramid®  B3E2G9 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3E2G9 BASF GERMANY

Chịu nhiệtLinh kiện cơ khíNhà ở

₫ 96.860/ KG

PA612 Zytel®  151L-WT928 DUPONT USA

PA612 Zytel®  151L-WT928 DUPONT USA

Ổn định ánh sángTrang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 174.350/ KG

PA612 Zytel®  151L-NC010 DUPONT USA

PA612 Zytel®  151L-NC010 DUPONT USA

Ổn định ánh sángTrang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 185.980/ KG

PA612 Zytel®  151L DUPONT USA

PA612 Zytel®  151L DUPONT USA

Ổn định ánh sángTrang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 193.730/ KG

PA66 Zytel®  FG133F1 NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FG133F1 NC010 DUPONT USA

Không tăng cườngThực phẩm không cụ thể

₫ 85.240/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF USA

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF USA

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 96.090/ KG

PA66  66SN NA(66 NC) DOMO CHEM GERMANY

PA66 66SN NA(66 NC) DOMO CHEM GERMANY

Tiêu chuẩnThực phẩm không cụ thể

₫ 104.610/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG5 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG5 BASF GERMANY

Chịu nhiệtNhà ởLinh kiện cơ khí

₫ 104.610/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF GERMANY

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 108.490/ KG

PA66 Ultramid® A3EG6 BK00564 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3EG6 BK00564 BASF SHANGHAI

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 111.590/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG6 BK00564 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3EG6 BK00564 BASF GERMANY

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 112.170/ KG

PA66 Ultramid® A3EG6 BK BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3EG6 BK BASF SHANGHAI

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 112.170/ KG

PA66 Ultramid® A3EG6 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3EG6 BASF SHANGHAI

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 112.360/ KG

PA66  A3HG5 BK00564 SHANGHAI BASF ADVANCED

PA66 A3HG5 BK00564 SHANGHAI BASF ADVANCED

Kích thước ổn địnhPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện máy móc

₫ 112.360/ KG

PA66 Ultramid®  A3HG5 BK00564 BASF MALAYSIA

PA66 Ultramid®  A3HG5 BK00564 BASF MALAYSIA

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíNhà ở

₫ 114.300/ KG

PA66 Ultramid® A3WG5 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG5 BASF SHANGHAI

Chịu nhiệtNhà ởLinh kiện cơ khí

₫ 120.110/ KG

PA66 Ultramid®  A3HG5 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3HG5 BASF GERMANY

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíNhà ở

₫ 123.980/ KG

PA66 Ultramid®  A3HG2 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3HG2 BASF GERMANY

Chống dầuLinh kiện điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở

₫ 123.980/ KG

PA66 Ultramid® A3WG3 BLACK 00564 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG3 BLACK 00564 BASF SHANGHAI

Thanh khoản caoBộ phận cách điệnNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện máy móc

₫ 123.980/ KG

PA66  66SN UV BK DOMO CHEM GERMANY

PA66 66SN UV BK DOMO CHEM GERMANY

Tiêu chuẩnThực phẩm không cụ thể

₫ 123.980/ KG

PA66 Ultramid® A3EG3 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3EG3 BASF SHANGHAI

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 128.630/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG3 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3EG3 BASF GERMANY

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử cách điệnNhà ở

₫ 154.980/ KG

PA66 Zytel®  151L NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  151L NC010 DUPONT USA

Ổn định ánh sángTrang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 174.350/ KG

PC Novarex™  M7027BF SINOPEC-MITSUBISH BEIJING

PC Novarex™  M7027BF SINOPEC-MITSUBISH BEIJING

Sức mạnh caoThực phẩm không cụ thể

₫ 60.440/ KG

PC LEXAN™  124R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

PC LEXAN™  124R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

Trong suốtThực phẩm không cụ thể

₫ 61.990/ KG

PC PANLITE® GV-3430R TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® GV-3430R TEIJIN JAPAN

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuật

₫ 79.430/ KG

PC PANLITE® GV-3430RH BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® GV-3430RH BK TEIJIN JAPAN

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuật

₫ 83.300/ KG

PC PANLITE® G-3115 BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3115 BK TEIJIN JAPAN

Thiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 89.110/ KG

PC PANLITE® G-3430R TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3430R TEIJIN JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 89.110/ KG

PC PANLITE® G-3430RF TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3430RF TEIJIN JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 89.110/ KG

PC LUPOY®  1621-02 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1621-02 LG CHEM KOREA

Chịu nhiệtChai lọThực phẩm không cụ thể

₫ 89.890/ KG

PC LEXAN™  124R-111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  124R-111 SABIC INNOVATIVE US

Trong suốtThực phẩm không cụ thể

₫ 91.050/ KG