1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng khí nén close
Xóa tất cả bộ lọc
TPV Santoprene™ 691-65 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 691-65 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhỨng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi động

₫ 457.190/ KG

PPO NORYL™  SE1X 701 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  SE1X 701 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  SE1X-701 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  SE1X-701 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  SE1X WH8D423 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  SE1X WH8D423 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  SE1X GY7B055 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  SE1X GY7B055 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  EXNL1131 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  EXNL1131 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  SE1X BK1066 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  SE1X BK1066 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  SE1X-111 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  SE1X-111 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  SE1X-WH48166 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  SE1X-WH48166 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  SE1X WH8632 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  SE1X WH8632 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  SE1X-GY6C258 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  SE1X-GY6C258 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  SE1X-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  SE1X-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  SE1X-1006BK SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  SE1X-1006BK SABIC INNOVATIVE JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  EXNL0341 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  EXNL0341 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  EXNL1322-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  EXNL1322-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™  SE1X-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PPO NORYL™  SE1X-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 118.304/ KG

EPDM JSR EP  EP33 JSR JAPAN

EPDM JSR EP  EP33 JSR JAPAN

Độ nhớt thấpThời tiết kháng Seal Stri

₫ 85.240/ KG

HDPE Borealis HE3366 BOREALIS EUROPE

HDPE Borealis HE3366 BOREALIS EUROPE

Dòng chảy caoVật liệu cách nhiệtCáp khởi độngBọt

₫ 56.180/ KG

LDPE  LE6025 BOREALIS EUROPE

LDPE LE6025 BOREALIS EUROPE

Chống nứt căng thẳngCáp khởi động

₫ 56.180/ KG

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW SPAIN

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW SPAIN

Chịu nhiệt độ caoCáp khởi động

₫ 61.990/ KG

PC IUPILON™  EFR3000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  EFR3000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Dòng chảy caoThực phẩm không cụ thể

₫ 69.740/ KG

PC Makrolon®  ET3117 021613 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  ET3117 021613 COVESTRO THAILAND

Chống tia cực tímTấm khácBảng PC

₫ 69.740/ KG

PC Makrolon®  ET3117 550115 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  ET3117 550115 COVESTRO SHANGHAI

Chống tia cực tímTấm khácBảng PC

₫ 71.680/ KG

PC Makrolon®  ET3117 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  ET3117 COVESTRO GERMANY

Chống tia cực tímTấm khácBảng PC

₫ 71.680/ KG

PC PANLITE® G-3120PH QG0865P TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3120PH QG0865P TEIJIN JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuậtCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 85.240/ KG

PC IUPILON™  EFR3000 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  EFR3000 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Dòng chảy caoThực phẩm không cụ thể

₫ 92.990/ KG

PC LEXAN™  124R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  124R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Trong suốtThực phẩm không cụ thể

₫ 110.420/ KG

PEI EXTEM™ VH1003-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI EXTEM™ VH1003-1000 SABIC INNOVATIVE US

Kháng hóa chấtLĩnh vực ô tôCông nghiệp hàng không

₫ 639.290/ KG

PP Moplen  HP1073 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  HP1073 LYONDELLBASELL HOLAND

Dễ dàng xử lýTrang chủThực phẩm không cụ thể

₫ 41.070/ KG

PP TOPILENE®  J340W HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J340W HYOSUNG KOREA

Thời tiết khángSản phẩm cho thời tiết kh

₫ 42.620/ KG

PPS  SSA211-B41SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B41SH SUZHOU SINOMA

Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 123.980/ KG

PPS  SSA211-B65SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B65SH SUZHOU SINOMA

Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 127.860/ KG

PPS  SSA211-N41SH SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-N41SH SUZHOU SINOMA

Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 147.230/ KG

PPS  SSA211-B40 SUZHOU SINOMA

PPS SSA211-B40 SUZHOU SINOMA

Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 166.600/ KG

PPS  SSA311-C30 SUZHOU SINOMA

PPS SSA311-C30 SUZHOU SINOMA

Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí

₫ 368.080/ KG

TPE SKYPEL®  G130D SK KOREA

TPE SKYPEL®  G130D SK KOREA

Nhẹ nhàngVật liệu tấmỐngCáp khởi độngLĩnh vực ô tôphim

₫ 147.230/ KG

TPE THERMOLAST® K  TP5VCN-S100 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TP5VCN-S100 KRAIBURG TPE GERMANY

Chịu được tác động khí hậ

₫ 254.940/ KG

TPV  3190N DSM HOLAND

TPV 3190N DSM HOLAND

Hiệu suất lão hóa chịu nhThời tiết kháng Seal StriTrang chủHồ sơ

₫ 100.740/ KG

ABS  710 KUMHO KOREA

ABS 710 KUMHO KOREA

Đặc tính Độ cứng cao cho Phụ tùng ô tôTay cầm tủ lạnhXử lý khác nhauhộp mỹ phẩm vv

₫ 73.620/ KG

ASA粉  XC-500A KUMHO KOREA

ASA粉 XC-500A KUMHO KOREA

Sức mạnh caoVật liệu sànTấm khác

₫ 86.980/ KG