1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng khí nén close
Xóa tất cả bộ lọc
TPV Santoprene™ 9111-75 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 9111-75 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhCáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 149.170/ KG

TPV Santoprene™ 251-80 P9H803 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 251-80 P9H803 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhCáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tôCáp điệnỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 150.720/ KG

TPV Santoprene™ 251-85W232 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 251-85W232 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhCáp khởi độngDây điệnỨng dụng cápLĩnh vực ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng dây và cáp

₫ 185.980/ KG

TPV Santoprene™ 271-80 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 271-80 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhTrang chủThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngMáy giặtThực phẩm không cụ thểPhụ kiện ốngBộ lọcBản lề sự kiệnĐóng góiTay cầm mềmHộp đựng thực phẩm

₫ 193.730/ KG

TPV Santoprene™ 251-92 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 251-92 CELANESE USA

Chịu nhiệtCáp điệnỨng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi độngỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng dây và cáp

₫ 232.470/ KG

TPV Santoprene™ 251-70W232 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 251-70W232 CELANESE USA

Chống cháyDây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôCáp khởi độngÁo khoác dây mềmCáp khởi độngỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôÁo khoác dây mềm

₫ 259.590/ KG

TPV Santoprene™ 251-92W232 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 251-92W232 CELANESE USA

Chống cháyDây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôCáp khởi độngÁo khoác dây mềmÁo khoác dây mềmCáp khởi độngỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng dây và cáp

₫ 263.470/ KG

TPV Santoprene™ 251-80W232 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 251-80W232 CELANESE USA

Chống cháyDây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôCáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng dây và cápÁo khoác dây mềmỨng dụng trong lĩnh vực ôCáp khởi động

₫ 271.210/ KG

GPPS  RG-535HN HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN

Chịu nhiệtThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủ
CIF

US $ 1,100/ MT

PEI ULTEM™  4001-1100 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  4001-1100 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 413.791/ KG

PEI ULTEM™  4001-7402 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  4001-7402 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 413.791/ KG

PEI ULTEM™  2210R-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2210R-7301 SABIC INNOVATIVE US

Độ cứng caoỨng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 546.205/ KG

PEI ULTEM™  2210R SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2210R SABIC INNOVATIVE US

Độ cứng caoỨng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 628.963/ KG

PP  L5E89 PETROCHINA FUSHUN

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN

Sức mạnh caoSợiCáp điệnThiết bị điệnDây điệnSợi dệt HomopolyViệtTúi vải lanhTúi vải lanh quá khổHỗ trợ thảm
CIF

US $ 975/ MT

PP  PPH-Y25L DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-Y25L DONGGUAN GRAND RESOURCE

Phân phối trọng lượng phâVải không dệt
CIF

US $ 990/ MT

PP  S2040 ZHEJIANG ZPC

PP S2040 ZHEJIANG ZPC

Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV
CIF

US $ 995/ MT

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

Độ nhớt thấpSửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựa
CIF

US $ 2,500/ MT

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

Chịu nhiệt độSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước
CIF

US $ 3,000/ MT

SEBS Globalprene®  9552 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  9552 LCY TAIWAN

Chịu nhiệt độKhông thấm nướcY tếTrang chủ
CIF

US $ 3,200/ MT

GPPS  RG-535HN HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN

Chịu nhiệtThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủ

₫ 32.000/ KG

EAA PRIMACOR™  5980 STYRON US

EAA PRIMACOR™  5980 STYRON US

Ứng dụng CoatingVải không dệt Meltblown

₫ 213.100/ KG

EPDM  694 LION POLYMERS USA

EPDM 694 LION POLYMERS USA

đầy dầuỐngPhụ kiện ốngLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôHồ sơ

₫ 96.860/ KG

EVA SEETEC  ES18002 LG CHEM KOREA

EVA SEETEC  ES18002 LG CHEM KOREA

Chống oxy hóaphimTấm khácHàng gia dụngTrang chủThùng chứaBọt

₫ 50.370/ KG

HDPE BorSafe™ ME3440 BOREALIS EUROPE

HDPE BorSafe™ ME3440 BOREALIS EUROPE

Chống nứt căng thẳngCáp khởi độngDây và cáp

₫ 38.750/ KG

HIPS  825 LIAONING HUAJIN

HIPS 825 LIAONING HUAJIN

Chống va đập caoĐèn chiếu sángLinh kiện cơ khí

₫ 35.650/ KG

HIPS  MB5210 CPCHEM USA

HIPS MB5210 CPCHEM USA

Chống va đập caoThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngCốc nhựaBao bì thực phẩmBảng điều hòa không khí Bảng trang trí

₫ 49.590/ KG

PA12 VESTAMID® L2121 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L2121 EVONIK GERMANY

Chịu được tác động nhiệt Cáp khởi độngỨng dụng ô tô

₫ 232.470/ KG

PA12 VESTAMID® L1923A EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1923A EVONIK GERMANY

Chịu được tác động nhiệt Cáp khởi độngỨng dụng ô tô

₫ 251.840/ KG

PA12 VESTAMID® L1724K EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1724K EVONIK GERMANY

Chịu được tác động nhiệt Cáp khởi độngỨng dụng ô tô

₫ 271.220/ KG

PA12 VESTAMID® LX9012 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® LX9012 EVONIK GERMANY

Chịu được tác động nhiệt Cáp khởi độngỨng dụng ô tô

₫ 387.450/ KG

PA6 VOLGAMID® G30TBK201 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® G30TBK201 KUAZOT SHANGHAI

Tăng cườngThùng chứaCáp khởi độngỨng dụng công nghiệpVòng bi

₫ 77.490/ KG

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1006FR SABIC INNOVATIVE US

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1006FR SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 232.470/ KG

PA612 Grilon®  XE4106 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  XE4106 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuPhụ tùng ô tôLĩnh vực ô tôHệ thống khí nénHệ thống điệnKhung gầmVỏ máy tính xách tayChiếu sáng ô tô

₫ 193.730/ KG

PA66 Ultramid® A3W2G7 BK20560 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3W2G7 BK20560 BASF SHANGHAI

Chịu nhiệtMáy làm mát không khíHệ thống điện

₫ 80.980/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF GERMANY

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 94.930/ KG

PA66 Zytel®  408L DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  408L DUPONT JAPAN

Ứng dụng thực phẩm không

₫ 123.920/ KG

PA66 Zytel®  408L NC010 DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  408L NC010 DUPONT JAPAN

Chống va đập caoMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 123.920/ KG

PA66 Zytel®  408W NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  408W NC010 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôỨng dụng thực phẩm không

₫ 135.530/ KG

PA66 Zytel®  408L DUPONT USA

PA66 Zytel®  408L DUPONT USA

Chống va đập caoMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 135.610/ KG

PA66 Zytel®  408L NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  408L NC010 DUPONT USA

Chống va đập caoMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 147.110/ KG