1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng kỹ thuật
Xóa tất cả bộ lọc
EVA SEETEC EA28400 LG CHEM KOREA
Chất kết dính₫ 65.200/ KG

EVA SEETEC VA910 LOTTE KOREA
Chất kết dínhTrang chủ₫ 69.850/ KG

EVA SEETEC EA40055 LG CHEM KOREA
Chất kết dính₫ 73.740/ KG

EVA 28-05 ARKEMA FRANCE
phimChất kết dínhVật liệu MasterbatchBọt₫ 73.740/ KG

EVA Elvax® 150W DUPONT USA
TrộnChất bịt kínChất kết dính₫ 85.380/ KG

EVA CM555 DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện Jacket₫ 87.320/ KG

EVA SEETEC EA19400 LG CHEM KOREA
Chất kết dính₫ 104.010/ KG

PCL 6800 PERSTORP SWEDEN
Chất kết dính₫ 271.660/ KG

PFA TEFLON® 350 DUPONT USA
Hợp chấtđùnChất kết dínhHỗn hợp sealant và wax₫ 915.870/ KG

POE EXACT™ 9361 EXXONMOBIL USA
Chất kết dínhphim₫ 62.090/ KG

POE Vistamaxx™ 7050FL EXXONMOBIL SINGAPORE
phimChất kết dính₫ 69.850/ KG

PP COSMOPLENE® FL7641L TPC SINGAPORE
Chất kết dínhDiễn viên phim₫ 58.020/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 162.990/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 201.800/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 201.800/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.680/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.680/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 217.320/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 349.270/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 504.500/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 504.500/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 504.500/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 570.480/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 620.930/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 620.930/ KG

PVDF Dyneon™ 6020/1001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 640.330/ KG

PVDF Dyneon™ 6010/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 640.330/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 659.740/ KG

PVDF SOLEF® 6010(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 1.059.460/ KG

SBS Globalprene® 1546 HUIZHOU LCY
Máy mócGiàyChất kết dínhVật liệu giày trong suốt₫ 52.390/ KG

SBS KRATON™ D1118B KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 81.500/ KG

SEBS KRATON™ G1641 KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 194.040/ KG

SIS KRATON™ D1162BT KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 64.610/ KG

SSBR KIBITON® PR-1205 TAIWAN CHIMEI
Giày dépChất kết dính₫ 81.500/ KG

TPE NOTIO™ PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 184.340/ KG

TPE NOTIO™ PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 184.340/ KG

TPU ESTANE® 5713 LUBRIZOL USA
Chất kết dính₫ 201.800/ KG

HDPE DGDB2480 SINOPEC QILU
Đường kính lớnTrang chủ₫ 38.030/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Bao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim₫ 38.030/ KG

PC IUPILON™ CLS1000 MITSUBISHI THAILAND
KínhỐng kính₫ 71.790/ KG