1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng kỹ thuật 
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™ 123R-71257 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Độ nhớt thấpỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôThiết bị cỏThiết bị sân vườnHàng gia dụngTrang chủỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng ngoài trờiHàng thể thaoĐóng gói cửa sổLĩnh vực ứng dụng xây dựnThuốcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỐng kínhSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng chiếu sángThực phẩm không cụ thể₫ 167.270/ KG

PC/ABS Bayblend® T80 901510 COVESTRO GERMANY
Dòng chảy caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ kiện điện tử₫ 78.160/ KG

PC/ABS INFINO® HP-1000XA K21315 Samsung Cheil South Korea
Dễ dàng xử lýLĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 82.070/ KG

PC/ABS INFINO® NH-1015 LOTTE KOREA
Kháng hóa chấtPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 89.890/ KG

PC/ABS INFINO® NH-1015V Samsung Cheil South Korea
Kháng hóa chấtPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 105.520/ KG

PC/ABS Bayblend® T80 COVESTRO GERMANY
Dòng chảy caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ kiện điện tử₫ 109.430/ KG

PC/PBT XENOY™ VX5022-7001 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 70.310/ KG

PC/PBT XENOY™ VX5022-1001 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 73.470/ KG

PC/PBT TRILOY® S460G15 BK SAMYANG KOREA
Kích thước ổn địnhỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 85.980/ KG

PC/PET MULTILON® GM-9710R BK TEIJIN JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuậtTrường hợp điện thoại₫ 81.680/ KG

PC/PET PANLITE® AM-9730FZ BK TEIJIN JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuậtTrường hợp điện thoại₫ 85.980/ KG

POM HC750 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ tùng động cơ₫ 85.980/ KG

POM TENAC™ LT802 ASAHI JAPAN
Hệ số ma sát thấpPhụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở₫ 107.470/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4040D BK SABIC INNOVATIVE US
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 117.240/ KG

POM TENAC™ MG210 ASAHI JAPAN
Độ nhớt caoPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ kiện máy truyền tảiTrang chủLĩnh vực ô tôVòng biPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơTrang chủNhà ởVòng biPhụ kiện máy truyền tảiỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 156.320/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL-4040-NAT SABIC INNOVATIVE US
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 175.860/ KG

PPA Grivory® GVL-6H HP BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định nhiệtTrang chủỨng dụng khí nénHàng thể thaoPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng₫ 195.410/ KG

PPA Grivory® GVS-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Khả năng chịu nhiệt caoCông nghiệp ô tôỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật/công ng₫ 214.950/ KG

PPA Grivory® GCL-4H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caoVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngỨng dụng điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng₫ 243.470/ KG

TPEE Hytrel® DYM500 BK DUPONT USA
Tác động caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 58.620/ KG

TPU Desmopan® 39B-95A COVESTRO GERMANY
Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 85.980/ KG

TPU Desmopan® 9670A COVESTRO GERMANY
Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 97.700/ KG

TPU Desmopan® DP1485A COVESTRO GERMANY
Chống lão hóaVỏ máy tính xách tayMáy inỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơ₫ 109.430/ KG

TPU Utechllan® UJ-95AU10 COVESTRO SHENZHEN
Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 117.240/ KG

TPU Desmopan® W85092A COVESTRO GERMANY
Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 125.060/ KG

TPU Desmopan® UJ-95AU10 COVESTRO GERMANY
Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 125.060/ KG

TPU Utechllan® U-85AU10 COVESTRO SHENZHEN
Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtỐng₫ 125.060/ KG

TPU Desmopan® 95A COVESTRO GERMANY
Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 128.970/ KG

TPU Desmopan® 365 COVESTRO GERMANY
Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 135.220/ KG

TPU Utechllan® UT-95AU10 COVESTRO SHENZHEN
Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 136.780/ KG

TPU Desmopan® DP9395A COVESTRO GERMANY
Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 140.690/ KG

TPU Desmopan® 786E COVESTRO GERMANY
Sức mạnh caoHồ sơPhụ kiện kỹ thuậtphimỐng₫ 164.140/ KG

TPU Texin® 95A INJ 000000 COVESTRO SHANGHAI
Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 179.770/ KG

TPU Desmopan® TPU 9380AU COVESTRO TAIWAN
Không tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtỐngPhần kỹ thuậtCáp khởi động₫ 179.770/ KG

TPU Desmopan® 3385A COVESTRO GERMANY
Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtLiên hệỐng₫ 189.540/ KG

TPU Desmopan® DP 83095A COVESTRO GERMANY
Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 195.410/ KG

TPU Desmopan® TX 245 COVESTRO GERMANY
Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 218.850/ KG

TPU Desmopan® TX285-000000 COVESTRO GERMANY
phimỨng dụng kỹ thuật₫ 236.440/ KG

TPU Desmopan® 481R COVESTRO GERMANY
Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 246.210/ KG

TPU Desmopan® 285 COVESTRO GERMANY
Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 340.000/ KG