1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng kỹ thuật
Xóa tất cả bộ lọc
EVA V6020M SHAANXI YCZMYL
Liên kết chéo tạo bọtDây và cáp₫ 42.620/ KG

EVA 1520 HANWHA KOREA
Chất kết dính₫ 46.490/ KG

EVA TAISOX® 7470K FPC NINGBO
Máy giặtDây và cápVật liệu giày xốp liên kếĐế giày₫ 54.240/ KG

EVA 3342AC ATCO CANADA
Chất bịt kínChất kết dínhChất bịt kínChất kết dính₫ 54.240/ KG

EVA E418 DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện Jacket₫ 61.990/ KG

EVA Evaflex® EV205WR MDP JAPAN
Chất kết dính₫ 73.620/ KG

EVA Bynel® 3101 DUPONT USA
Chất kết dính₫ 83.690/ KG

EVA Elvax® 150 DUPONT USA
Chất kết dínhChất bịt kínTrộn₫ 85.240/ KG

EVA Appeel® 20D875 DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện Jacket₫ 94.930/ KG

EVA Elvax® 450 DUPONT USA
TrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính₫ 96.860/ KG

EVA SEETEC VA900(粉) LOTTE KOREA
Chất kết dính₫ 135.610/ KG

PCL 6500 PERSTORP SWEDEN
Chất kết dính₫ 251.840/ KG

PP EPR2000 SINOPEC MAOMING
Chất kết dínhThành viên₫ 37.200/ KG

PP ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN
Chất kết dính₫ 108.490/ KG

PVDF DS202 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Vật liệu kết dính₫ 368.080/ KG

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 697.410/ KG

PVDF Dyneon™ HR460 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 774.900/ KG

PVDF Dyneon™ 6020 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 891.140/ KG

SEBS KRATON™ G1657M KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 127.860/ KG

SEBS Globalprene® 9901 LCY TAIWAN
Chất kết dínhChất bịt kín₫ 147.230/ KG

SEBS FG1901 G KRATON USA
Chất kết dínhGiày dépChất bịt kín₫ 224.720/ KG

SIS KRATON™ D1161 JSP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủ₫ 11.630/ KG

SIS KRATON™ D1163P KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 89.110/ KG

Surlyn TF-0903 DUPONT USA
Trang chủChất kết dínhChất bịt kín₫ 178.230/ KG

TPR 3226 KRATON USA
Chất bịt kínChất kết dính₫ 108.490/ KG

TPU 63I75 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 69.740/ KG

TPU 6195 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 77.490/ KG

TPU 66I85 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 77.490/ KG

TPU 66I90 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 77.490/ KG

TPU 66I95 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 85.240/ KG

TPU 66I98 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 87.180/ KG

TPU 87I95 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 112.360/ KG

TPU 87I85 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 112.360/ KG

TPU B1095 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 112.360/ KG

TPU 87I80U2 BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 123.980/ KG

TPU E695C BAODING BANGTAI
Hộp nhựaGiàyChất kết dính₫ 123.980/ KG

TPU ESTANE® UB410B LUBRIZOL USA
Chất kết dínhChất kết dính₫ 123.980/ KG

TPU Pearlbond™ UB410A LUBRIZOL USA
Chất kết dínhChất kết dính₫ 123.980/ KG

TPU 8195U BAODING BANGTAI
Chất kết dínhGiàyHộp nhựa₫ 154.980/ KG

TPU 67I95K BAODING BANGTAI
Chất kết dínhGiàyHộp nhựa₫ 185.980/ KG