1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng hàng không vũ tr close
Xóa tất cả bộ lọc
POM Ultraform®  N2320 008AT BASF KOREA

POM Ultraform®  N2320 008AT BASF KOREA

Hỗ trợTruyền động bánh răng

₫ 58.450/ KG

POM KEPITAL®  F25-03HT KEP KOREA

POM KEPITAL®  F25-03HT KEP KOREA

Chống hóa chấtLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 70.610/ KG

POM TENAC™ 5013 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ 5013 ASAHI JAPAN

Thời tiết khángTrường hợp điện thoại

₫ 86.300/ KG

POM KEPITAL®  F25-03 KEP KOREA

POM KEPITAL®  F25-03 KEP KOREA

Chống hóa chấtLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíphổ quát

₫ 87.090/ KG

POM KEPITAL®  F25-03 BK KEP KOREA

POM KEPITAL®  F25-03 BK KEP KOREA

Chống hóa chấtLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíphổ quát

₫ 88.260/ KG

POM TENAC™-C  LZ750 BK ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  LZ750 BK ASAHI JAPAN

Hệ số ma sát thấpPhụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởỨng dụng ngoài trời

₫ 94.150/ KG

POM KEPITAL®  F25-03H KEP KOREA

POM KEPITAL®  F25-03H KEP KOREA

Chống hóa chấtLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 96.110/ KG

POM CELCON®  WR90Z CELANESE USA

POM CELCON®  WR90Z CELANESE USA

Đồng trùng hợpỨng dụng ô tôỐngỨng dụng ngoài trờiphổ quátỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 98.070/ KG

POM KEPITAL®  FU2025 KEP KOREA

POM KEPITAL®  FU2025 KEP KOREA

Chống hóa chấtLĩnh vực ô tôXử lý dữ liệu điện tửLinh kiện cơ khíLinh kiện công nghiệp

₫ 105.920/ KG

POM TENAC™ LT-805 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ LT-805 ASAHI JAPAN

Dòng chảy caoỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôVòng biLinh kiện máy tínhPhụ tùng động cơMáy móc/bộ phận cơ khí

₫ 109.840/ KG

POM Delrin®  500AL NC010 DUPONT JAPAN

POM Delrin®  500AL NC010 DUPONT JAPAN

Kích thước ổn địnhThiết bị gia dụngNắp chaiỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng thực phẩm không

₫ 176.530/ KG

POM Delrin®  500AL NC010 DUPONT SHENZHEN

POM Delrin®  500AL NC010 DUPONT SHENZHEN

Kích thước ổn địnhThiết bị gia dụngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng thực phẩm không

₫ 196.140/ KG

PP  T30S FUJIAN ZHONGJING

PP T30S FUJIAN ZHONGJING

Chống mài mònVỏ sạcHỗ trợ thảmDệt Tear FilmThảm lót

₫ 28.440/ KG

PP YUNGSOX®  1352F FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1352F FPC TAIWAN

Độ cứng caoỨng dụng dệtVật liệu đặc biệt cho vảiVải lọcVải công nghiệpKhông dệt

₫ 32.910/ KG

PP ExxonMobil™  PP3155E5 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP ExxonMobil™  PP3155E5 EXXONMOBIL SINGAPORE

Dễ dàng xử lýChăm sóc cá nhânVải không dệtSợiỨng dụng công nghiệpVật tư y tế/điều dưỡngSpunbond không dệt vải

₫ 34.520/ KG

PP  S2040 SECCO SHANGHAI

PP S2040 SECCO SHANGHAI

Chống va đập caoLớp sợiVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 35.310/ KG

PP  S2040 NINGXIA BAOFENG ENERGY

PP S2040 NINGXIA BAOFENG ENERGY

Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 36.090/ KG

PP  S2040 PETROCHINA DUSHANZI

PP S2040 PETROCHINA DUSHANZI

Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 37.270/ KG

PP  S2040 BAOTOU SHENHUA

PP S2040 BAOTOU SHENHUA

Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 37.660/ KG

PP  Q30G SHAANXI YCZMYL

PP Q30G SHAANXI YCZMYL

HomopolymerỨng dụng công nghiệpTường mỏng ống cỡ nhỏThanhHồ sơ khác nhauLinh kiện công nghiệp

₫ 37.660/ KG

PP  MD441U-8229 BOREALIS EUROPE

PP MD441U-8229 BOREALIS EUROPE

Kích thước ổn địnhmui xePhụ kiện điều hòa không kNhà ở

₫ 39.230/ KG

PP YUNGSOX®  1352F FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  1352F FPC NINGBO

Độ cứng caoVật liệu đặc biệt cho vảiỨng dụng dệtVải lọcVải công nghiệpVải không dệt

₫ 39.230/ KG

PP ExxonMobil™  PP3155E3 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP3155E3 EXXONMOBIL USA

Chống mờ khíỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sóc y tếVật tư y tế/điều dưỡngSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhânSợi

₫ 39.230/ KG

PP GLOBALENE®  366-3 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  366-3 LCY TAIWAN

Độ cứng caoTấm PPTrang chủThiết bị gia dụng nhỏVỏ sạcTấm mỏngBăng tải đóng góiTúi dệtNiêm phongSản phẩm gia dụngTấm mỏngBăng tải đóng góiTúi dệtGói không gianNiêm phongSản phẩm gia dụng

₫ 39.230/ KG

PP TOPILENE®  J440 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J440 HYOSUNG KOREA

Chống va đập caoHỗ trợNhà ởĐồ chơiTải thùng hàngThùng chứaHộp pin

₫ 41.190/ KG

PP  HJ730 HANWHA TOTAL KOREA

PP HJ730 HANWHA TOTAL KOREA

Chịu nhiệtLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị nội thất ô tôTrang trí ngoại thất ô tôTrang chủỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điện

₫ 41.190/ KG

PP  S2045 SECCO SHANGHAI

PP S2045 SECCO SHANGHAI

Dòng chảy caoVải không dệt

₫ 41.390/ KG

PP  PPH-M17N DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-M17N DONGGUAN GRAND RESOURCE

Mùi thấpTrang chủPhụ tùng ô tôĐồ chơiThiết bị thể thaoHộp lưu trữTủ quần áoThực phẩm tươi hộpHộp đa phương tiệnBao bì mỹ phẩm

₫ 41.580/ KG

PP Teldene® HP462S NATPET SAUDI

PP Teldene® HP462S NATPET SAUDI

DòngỨng dụng nông nghiệpNội thấtTrang chủVải không dệtSpunbond không dệt vải

₫ 41.580/ KG

PP Achieve™ 3854 EXXONMOBIL USA

PP Achieve™ 3854 EXXONMOBIL USA

SợiỨng dụng dệtSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhân

₫ 41.580/ KG

PP  013(粉) MAOMING SHIHUA

PP 013(粉) MAOMING SHIHUA

Tính ổn địnhĐồ chơiDây thừngVải không dệt

₫ 41.580/ KG

PP  3155E3 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP 3155E3 EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống mờ khíỨng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sóc y tếSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhânVật tư y tế/điều dưỡngSợi

₫ 42.370/ KG

PP  H214 BRASKEM BRAZIL

PP H214 BRASKEM BRAZIL

Phân phối trọng lượng phâSpunbond không dệt vảiTrang chủDòngsợi BCF

₫ 42.370/ KG

PP HOPELEN SJ-170M LOTTE KOREA

PP HOPELEN SJ-170M LOTTE KOREA

Tính chất: Dòng chảy caoSử dụng chungTrang chủCác mặt hàng hình thành kHộp lưu trữ nông nghiệp

₫ 42.370/ KG

PP  H 155 BRASKEM BRAZIL

PP H 155 BRASKEM BRAZIL

Đồng trùng hợpBộ lọcVật liệu vệ sinhSơn không dệtVải không dệt

₫ 42.370/ KG

PP TIRIPRO®  S2040 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  S2040 FCFC TAIWAN

Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV

₫ 43.150/ KG

PP Daelim Poly®  HP462S Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  HP462S Korea Daelim Basell

Lưu biến có thể kiểm soátsợi BCFSpunbondVải không dệtNội thấtViệtNội thấtVải không dệtSpunbondViệt

₫ 43.940/ KG

PP  S900 PETROCHINA LANZHOU

PP S900 PETROCHINA LANZHOU

HomopolymerBộ lọcSợi ngắnVải không dệt

₫ 43.940/ KG

PP YUNGSOX®  3005 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  3005 FPC TAIWAN

Độ cứng caoPhụ kiện ốngỨng dụng đúc thổiỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 44.330/ KG

PP YUNGSOX®  1005N FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1005N FPC TAIWAN

Đặc tính: Độ bền nóng chảChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuônChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuôn

₫ 44.330/ KG