1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng hàng không vũ tr
Xóa tất cả bộ lọc
POM Ultraform®  N2320 008AT BASF KOREA

POM Ultraform®  N2320 008AT BASF KOREA

Hỗ trợTruyền động bánh răng

₫ 54.360/ KG

POM TENAC™ 5013 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ 5013 ASAHI JAPAN

Trường hợp điện thoại

₫ 85.420/ KG

PP Moplen  HP525J LYONDELLBASELL SAUDI

PP Moplen  HP525J LYONDELLBASELL SAUDI

Phim định hướng trục đôi

₫ 37.280/ KG

PP TOPILENE®  J440 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J440 HYOSUNG KOREA

Hỗ trợNhà ởĐồ chơiTải thùng hàngThùng chứaHộp pin

₫ 40.770/ KG

PP  PPH-M17N DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-M17N DONGGUAN GRAND RESOURCE

Trang chủPhụ tùng ô tôĐồ chơiThiết bị thể thaoHộp lưu trữTủ quần áoThực phẩm tươi hộpHộp đa phương tiệnBao bì mỹ phẩm

₫ 41.160/ KG

PP INEOS H03G-06 INEOS USA

PP INEOS H03G-06 INEOS USA

Phim định hướng trục đôiphimBao bì thực phẩm

₫ 41.160/ KG

PP  CUN448 SSL SOUTH AFRICA

PP CUN448 SSL SOUTH AFRICA

Linh kiện điệnTrang trí ngoại thất ô tôNội thất xe hơiHộp đóng gói

₫ 41.160/ KG

PP ExxonMobil™  7033 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP ExxonMobil™  7033 EXXONMOBIL SINGAPORE

Đồ chơiHộp nhựaThùng nhựaNhà ởContainer công nghiệpGhế xe trẻ emPallet công nghiệpHành lýĐồ chơiPhụ tùng quạt

₫ 45.810/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  4112 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  4112 KOREA PETROCHEMICAL

Hỗ trợTay cầm bàn chải đánh rănĐộ cứng cao chịu nhiệtKệ lò vi sóngBàn chải đánh răng.

₫ 52.810/ KG

PPO NORYL™  HM3020H-75001 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  HM3020H-75001 SABIC INNOVATIVE US

Bộ phận máy inTrường hợp máy in

₫ 128.140/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1001-00 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1001-00 GLS USA

Trang chủ Hàng ngàyMáy giặtĐóng góiTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 97.070/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6770 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G6770 GLS USA

Trường hợp điện thoạiHồ sơĐóng góiGhế ngồi

₫ 213.560/ KG

TPEE KEYFLEX® BT-1163D LG CHEM KOREA

TPEE KEYFLEX® BT-1163D LG CHEM KOREA

Trường hợp điện thoạiHàng thể thao

₫ 194.150/ KG

TPU Elastollan® LP9307 BK BASF GERMANY

TPU Elastollan® LP9307 BK BASF GERMANY

Trường hợp điện thoạiBánh xePhụ tùng nội thất ô tôphimPhụ kiện ốngBảng điều khiển ô tô

₫ 89.310/ KG

TPU  BTS-65A EVERMORE CHEM DONGGUAN

TPU BTS-65A EVERMORE CHEM DONGGUAN

Đóng góiTrường hợp điện thoại

₫ 112.600/ KG

TPU  BTS-70A EVERMORE CHEM DONGGUAN

TPU BTS-70A EVERMORE CHEM DONGGUAN

Đóng góiTrường hợp điện thoại

₫ 112.600/ KG

TPV Santoprene™ 8271-55 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8271-55 CELANESE USA

ỐngTrang chủ Hàng ngàyTrang chủThùng chứaTrang chủTrường hợp điện thoại

₫ 174.730/ KG

PP  PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE

Độ dẻo cao không dệt vảiTrang chủTrang chủSản phẩm y tế

US $ 955/ MT

PP  PPH-Y25L DONGGUAN GRAND RESOURCE

PP PPH-Y25L DONGGUAN GRAND RESOURCE

Vải không dệt

US $ 990/ MT

PP  S2040 ZHEJIANG ZPC

PP S2040 ZHEJIANG ZPC

Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV
CIF

US $ 995/ MT

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

Linh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dính
CIF

US $ 2,500/ MT

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi
CIF

US $ 2,800/ MT

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước
CIF

US $ 2,920/ MT

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 3,000/ MT

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi

₫ 61.740/ KG

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcGiày dép và bọtChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 2,920/ MT

SEBS Globalprene®  7554U LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7554U LCY TAIWAN

Giày dép và bọtKhông thấm nước
CIF

US $ 3,000/ MT

EAA PRIMACOR™  5980 STYRON US

EAA PRIMACOR™  5980 STYRON US

Ứng dụng CoatingVải không dệt Meltblown

₫ 213.560/ KG

HDPE Borstar® ME6052 BOREALIS EUROPE

HDPE Borstar® ME6052 BOREALIS EUROPE

Cáp khởi độngỨng dụng dây và cápCáp bảo vệDây điện ACCáp điệnDây điệnỨng dụng cáp

₫ 35.330/ KG

HDPE Alathon®  H4620 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  H4620 LYONDELLBASELL HOLAND

Ứng dụng dệtVật liệu đaiVải không dệtTrang chủSợiSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 42.710/ KG

LDPE  LE1120 BOREALIS EUROPE

LDPE LE1120 BOREALIS EUROPE

Vật liệu cách nhiệtỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCáp khởi độngBọtVật liệu cách nhiệtĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửỨng dụng dây và cáp

₫ 56.300/ KG

PA/MXD6 IXEF®  1002/9008 SOLVAY USA

PA/MXD6 IXEF®  1002/9008 SOLVAY USA

Ứng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện thoạiNội thấtĐiện tử ô tôkim loại thay thếCông cụ/Other toolsPhụ tùng ô tô bên ngoàiVỏ điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 209.290/ KG

PA6 VOLGAMID® G30TNC201 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® G30TNC201 KUAZOT SHANGHAI

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị tập thể dụcLinh kiện cơ khíPhụ kiện chống mài mònThiết bị điện tửThiết bị tập thể dụcPhụ tùng máy móc vv

₫ 69.890/ KG

PA66 VOLGAMID® G30TNC201 KUAZOT SHANGHAI

PA66 VOLGAMID® G30TNC201 KUAZOT SHANGHAI

Lĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcLinh kiện cơ khíLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnPhụ kiện chống mài mònThiết bị điện tửThiết bị tập thể dụcPhụ tùng máy móc vv

₫ 110.660/ KG

PA66 Zytel®  11C40 BK DUPONT USA

PA66 Zytel®  11C40 BK DUPONT USA

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng động cơ

₫ 128.140/ KG

PA66 Zytel®  11C40 DUPONT USA

PA66 Zytel®  11C40 DUPONT USA

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng động cơ

₫ 147.550/ KG

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1622/9048 SOLVAY USA

Phụ tùng nội thất ô tôĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 190.260/ KG

PARA IXEF®  3008/9008 SOLVAY USA

PARA IXEF®  3008/9008 SOLVAY USA

Phụ kiện xePhụ tùng động cơỨng dụng công nghiệpCamkim loại thay thếCông cụ/Other toolsỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị sân cỏ và vườnĐiện thoạiLĩnh vực ứng dụng điện/điCác bộ phận dưới mui xe ôMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng cameraThiết bị điệnĐiện tử ô tôBộ phận gia dụngNội thất

₫ 232.970/ KG

POM FORMOCON®  FM025 FPC TAIWAN

POM FORMOCON®  FM025 FPC TAIWAN

Cách sử dụng: Đặt cược vậCác sản phẩm khác

₫ 67.950/ KG

POM Iupital™  F25-03 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  F25-03 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 81.540/ KG