166 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng hàng không vũ tr
Xóa tất cả bộ lọc
PBT LNP™ LUBRICOMP™  WL4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WL4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng hàng không vũ tr

₫159.530.000/ MT

PBT/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WL-4540-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WL-4540-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng hàng không vũ tr

₫220.820.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1006FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1006FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫228.440.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1006FR-HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1006FR-HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫121.830.000/ MT

PPO NORYL™  STATKON ZCF1006FR HP BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  STATKON ZCF1006FR HP BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫133.260.000/ MT

PEI ULTEM™  2210R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng hàng không vũ trỨng dụng ô tô

₫546.205.409/ MT

PEI ULTEM™  2210R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng hàng không vũ trỨng dụng ô tô

₫628.963.804/ MT

PEI ULTEM™  2210R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng hàng không vũ trỨng dụng ô tô

₫373.120.000/ MT

PEI ULTEM™  2210R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng hàng không vũ trỨng dụng ô tô

₫578.710.000/ MT

PEI ULTEM™  2210R-111/7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210R-111/7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng hàng không vũ trỨng dụng ô tô

₫323.620.000/ MT

PEI ULTEM™  2210R-33002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210R-33002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng hàng không vũ trỨng dụng ô tô

₫338.850.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9132 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC LEXAN™  EXL9132 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ tr

₫137.060.000/ MT

PEI ULTEM™  2210R-4301 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PEI ULTEM™  2210R-4301 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Ứng dụng hàng không vũ trỨng dụng ô tô

₫159.910.000/ MT

PEI ULTEM™  2210R-8301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210R-8301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng hàng không vũ trỨng dụng ô tô

₫234.530.000/ MT

PEI ULTEM™  4001-7402 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  4001-7402 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tô

₫413.791.977/ MT

PEI ULTEM™  4001-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  4001-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tô

₫413.791.977/ MT

PEI ULTEM™  4001-7402 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  4001-7402 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tô

₫380.730.000/ MT

PEI ULTEM™  4001-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  4001-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tô

₫552.060.000/ MT

PEI ULTEM™  4001-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  4001-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tô

₫285.550.000/ MT

PEI ULTEM™  4001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  4001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng hàng không vũ trLĩnh vực ô tô

₫304.580.000/ MT

LCP ZENITE® 6130 WT010 DuPont Mỹ

LCP ZENITE® 6130 WT010 DuPont Mỹ

Ứng dụng điệnỨng dụng hàng không vũ trTrang chủ

₫190.370.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1162C NA8D017 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1162C NA8D017 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫95.210.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1463T NA8A005T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1463T NA8A005T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫150.390.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  EXL1162T WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  EXL1162T WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫87.570.000/ MT

PC LEXAN™  EXL6013-88225 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC LEXAN™  EXL6013-88225 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫91.380.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1492C NA8D017 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1492C NA8D017 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫95.180.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1494T NA8A005T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1494T NA8A005T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫95.180.000/ MT

PC LEXAN™  EXL8414 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL8414 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫95.180.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1483C NA8D017 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1483C NA8D017 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫95.180.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1130T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1130T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫110.410.000/ MT

PC LEXAN™  EXL5689-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL5689-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫114.220.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1463C NA8D017T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1463C NA8D017T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫121.830.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1443T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1443T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫133.260.000/ MT

PC LEXAN™  EXL401-799 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL401-799 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫140.870.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL9300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫144.680.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9335 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL9335 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫175.140.000/ MT

PC/PMMA  EXL4151-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PMMA EXL4151-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫152.290.000/ MT

PC LNP™ LUBRILOY™  D2000P BK1A644 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRILOY™  D2000P BK1A644 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫95.180.000/ MT

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001 BKIA647L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001 BKIA647L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫118.030.000/ MT

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001-BK8833 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001-BK8833 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫128.690.000/ MT