158 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng hàng không vũ tr
Xóa tất cả bộ lọc
PBT LNP™ LUBRICOMP™  WL4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WL4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng hàng không vũ tr

₫ 172.230.000/ MT

PBT/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WL-4540-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WL-4540-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng hàng không vũ tr

₫ 221.980.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1006FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1006FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 145.440.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1006FR-HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1006FR-HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 122.470.000/ MT

PPO NORYL™  STATKON ZCF1006FR HP BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  STATKON ZCF1006FR HP BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 133.950.000/ MT

PEI ULTEM™  2210R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 546.205.409/ MT

PEI ULTEM™  2210R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 628.963.804/ MT

PEI ULTEM™  2210R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 375.070.000/ MT

PEI ULTEM™  2210R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 581.740.000/ MT

PEI ULTEM™  2210R-111/7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210R-111/7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 325.320.000/ MT

PEI ULTEM™  2210R-33002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210R-33002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 340.630.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9132 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC LEXAN™  EXL9132 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 137.780.000/ MT

PEI ULTEM™  2210R-8301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2210R-8301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 235.760.000/ MT

PEI ULTEM™  2210R-4301 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PEI ULTEM™  2210R-4301 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 287.040.000/ MT

PEI ULTEM™  4001-7402 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  4001-7402 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™  4001-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  4001-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™  4001-7402 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  4001-7402 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 382.730.000/ MT

PEI ULTEM™  4001-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  4001-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 574.090.000/ MT

PEI ULTEM™  4001-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  4001-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 287.040.000/ MT

PEI ULTEM™  4001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  4001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 306.180.000/ MT

LCP ZENITE® 6130 WT010 DuPont Mỹ

LCP ZENITE® 6130 WT010 DuPont Mỹ

Trang chủỨng dụng điệnỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 256.430.000/ MT

PC LEXAN™  EXL6013-88225 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC LEXAN™  EXL6013-88225 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 91.850.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1162C NA8D017 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1162C NA8D017 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 95.710.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1463T NA8A005T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1463T NA8A005T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 151.180.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  EXL1162T WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  EXL1162T WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 88.030.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1492C NA8D017 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1492C NA8D017 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 95.680.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1494T NA8A005T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1494T NA8A005T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 95.680.000/ MT

PC LEXAN™  EXL8414 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL8414 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 95.680.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1483C NA8D017 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1483C NA8D017 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 95.680.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1130T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1130T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 110.990.000/ MT

PC LEXAN™  EXL5689-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL5689-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 114.820.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1463C NA8D017T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1463C NA8D017T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 122.470.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1443T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1443T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 133.950.000/ MT

PC LEXAN™  EXL401-799 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL401-799 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 141.610.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL9300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 145.440.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9335 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL9335 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 176.050.000/ MT

PC/PMMA  EXL4151-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PMMA EXL4151-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 153.090.000/ MT

PC LNP™ LUBRILOY™  D2000P BK1A644 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRILOY™  D2000P BK1A644 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 95.680.000/ MT

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001 BKIA647L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001 BKIA647L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 118.640.000/ MT

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001-BK8833 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001-BK8833 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 129.360.000/ MT