888 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng gia dụng
Xóa tất cả bộ lọc
LCP LAPEROS®  E130G BK210P Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  E130G BK210P Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫239.730.000/ MT

LCP LAPEROS®  E473i BK210P Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  E473i BK210P Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫239.730.000/ MT

LCP LAPEROS®  A230 BK Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  A230 BK Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫247.340.000/ MT

LCP LAPEROS®  E472i Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  E472i Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫262.560.000/ MT

LCP LAPEROS®  S476 BK210P Bảo Lý Đài Loan

LCP LAPEROS®  S476 BK210P Bảo Lý Đài Loan

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫266.360.000/ MT

LCP LAPEROS®  E473i BK210P Bảo Lý Đài Loan

LCP LAPEROS®  E473i BK210P Bảo Lý Đài Loan

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫270.170.000/ MT

LCP LAPEROS®  S471-BK010P Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  S471-BK010P Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫273.970.000/ MT

LCP LAPEROS®  S475 BK Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  S475 BK Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫281.200.000/ MT

LCP LAPEROS®  HA475 BK210P Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  HA475 BK210P Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫285.390.000/ MT

LCP ZENITE® 6140 DuPont Mỹ

LCP ZENITE® 6140 DuPont Mỹ

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫296.810.000/ MT

LCP LAPEROS®  E525T BK225P Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  E525T BK225P Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫315.830.000/ MT

LCP LAPEROS®  S475 VF2001 Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  S475 VF2001 Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫342.470.000/ MT

LCP LAPEROS®  S475 Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  S475 Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫342.470.000/ MT

LCP LAPEROS®  S475 BK210P Bảo Lý Đài Loan

LCP LAPEROS®  S475 BK210P Bảo Lý Đài Loan

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫342.470.000/ MT

LCP LAPEROS®  S475 BK010P Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  S475 BK010P Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫361.490.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36SXS-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36SXS-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫76.100.000/ MT

PA66  R1000 HS WT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 R1000 HS WT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫79.910.000/ MT

PA66 LNP™ STAT-KON™  RE007-NCUSDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ STAT-KON™  RE007-NCUSDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫90.180.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RF70012 HSAP BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RF70012 HSAP BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫95.130.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RKN14-GYDKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RKN14-GYDKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫95.130.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF1008HS MG BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF1008HS MG BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫95.130.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFP36-GYMDNA3100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFP36-GYMDNA3100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫95.130.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RFZ349 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RFZ349 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫95.130.000/ MT

PA66  RQ00247-NA2D005E Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 RQ00247-NA2D005E Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫95.130.000/ MT

PA66 LNP™ STAT-KON™  RX10004-NA1G002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ STAT-KON™  RX10004-NA1G002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫95.130.000/ MT

PA66  RL Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 RL Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫102.740.000/ MT

PA66 LNP™ COLORCOMP™  R1000HS-103HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ COLORCOMP™  R1000HS-103HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫106.550.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFP48SXS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFP48SXS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫110.350.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL4010 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL4010 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫114.160.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RN001 BK1B599BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RN001 BK1B599BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫114.160.000/ MT

PA66  R-HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 R-HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫114.160.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RZL36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RZL36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫114.160.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RN001S-BK1A834(R-HSBK8-115) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RN001S-BK1A834(R-HSBK8-115) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫114.160.000/ MT

PA66  AG6H 1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 AG6H 1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫119.860.000/ MT

PA66  AG10-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 AG10-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫125.570.000/ MT

PA66  75104A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 75104A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫129.380.000/ MT

PA66  AFR450X2-1001-0-25 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 AFR450X2-1001-0-25 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫133.180.000/ MT

PA66 LNP™ STAT-KON™  RE007 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ STAT-KON™  RE007 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫136.990.000/ MT

PA66 LNP™ STAT-KON™  RE003 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ STAT-KON™  RE003 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫136.990.000/ MT

PA66  R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫140.790.000/ MT