875 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng gia dụng
Xóa tất cả bộ lọc
LCP LAPEROS®  A230 BK Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  A230 BK Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 247.880.000/ MT

LCP ZENITE® 2130 NC010 DuPont Mỹ

LCP ZENITE® 2130 NC010 DuPont Mỹ

Bộ phận gia dụngỨng dụng điện

₫ 247.880.000/ MT

LCP LAPEROS®  E473i Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  E473i Bảo Lý Nhật Bản

Bộ phận gia dụngỨng dụng điện

₫ 248.020.000/ MT

LCP LAPEROS®  GA130 Bảo Lý Đài Loan

LCP LAPEROS®  GA130 Bảo Lý Đài Loan

Bộ phận gia dụngỨng dụng điện

₫ 248.020.000/ MT

LCP ZENITE® 77340 DuPont Mỹ

LCP ZENITE® 77340 DuPont Mỹ

Bộ phận gia dụngỨng dụng điện

₫ 255.650.000/ MT

LCP ZENITE® ZE16105 DuPont Mỹ

LCP ZENITE® ZE16105 DuPont Mỹ

Bộ phận gia dụngỨng dụng điện

₫ 255.650.000/ MT

LCP Zytel®  NC301 DuPont Mỹ

LCP Zytel®  NC301 DuPont Mỹ

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 255.650.000/ MT

LCP LAPEROS®  S471-BK010P Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  S471-BK010P Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 267.100.000/ MT

LCP LAPEROS®  S476 BK210P Bảo Lý Đài Loan

LCP LAPEROS®  S476 BK210P Bảo Lý Đài Loan

Bộ phận gia dụngỨng dụng điện

₫ 267.100.000/ MT

LCP LAPEROS®  E473i BK210P Bảo Lý Đài Loan

LCP LAPEROS®  E473i BK210P Bảo Lý Đài Loan

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 270.910.000/ MT

LCP LAPEROS®  S475 VF2001 Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  S475 VF2001 Bảo Lý Nhật Bản

Bộ phận gia dụngỨng dụng điện

₫ 285.800.000/ MT

LCP LAPEROS®  E525T BK225P Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  E525T BK225P Bảo Lý Nhật Bản

Bộ phận gia dụngỨng dụng điện

₫ 305.260.000/ MT

LCP LAPEROS®  S475 BK Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  S475 BK Bảo Lý Nhật Bản

Bộ phận gia dụngỨng dụng điện

₫ 335.780.000/ MT

LCP LAPEROS®  A430 Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  A430 Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 343.030.000/ MT

LCP LAPEROS®  S475 Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  S475 Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 343.410.000/ MT

LCP LAPEROS®  S475 BK010P Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  S475 BK010P Bảo Lý Nhật Bản

Bộ phận gia dụngỨng dụng điện

₫ 438.810.000/ MT

LCP LAPEROS®  S475 BK210P Bảo Lý Đài Loan

LCP LAPEROS®  S475 BK210P Bảo Lý Đài Loan

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 438.810.000/ MT

PA66 LNP™ COLORCOMP™  R1000HS-103HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ COLORCOMP™  R1000HS-103HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 76.310.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36SXS-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36SXS-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Bộ phận gia dụngỨng dụng dệt

₫ 76.310.000/ MT

PA66  R1000 HS WT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 R1000 HS WT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 80.130.000/ MT

PA66 LNP™ STAT-KON™  RE007-NCUSDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ STAT-KON™  RE007-NCUSDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 90.430.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RF70012 HSAP BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RF70012 HSAP BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Bộ phận gia dụngỨng dụng dệt

₫ 95.390.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RKN14-GYDKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RKN14-GYDKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Bộ phận gia dụngỨng dụng dệt

₫ 95.390.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF1008HS MG BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF1008HS MG BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 95.390.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL004S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL004S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Bộ phận gia dụngỨng dụng dệt

₫ 95.390.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFP36-GYMDNA3100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFP36-GYMDNA3100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 95.390.000/ MT

PA66 LNP™ STAT-KON™  RE007 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ STAT-KON™  RE007 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 95.390.000/ MT

PA66  RQ00247-NA2D005E Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 RQ00247-NA2D005E Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Bộ phận gia dụngỨng dụng dệt

₫ 95.390.000/ MT

PA66 LNP™ STAT-KON™  RX10004-NA1G002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ STAT-KON™  RX10004-NA1G002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Bộ phận gia dụngỨng dụng dệt

₫ 95.390.000/ MT

PA66  RL Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 RL Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 103.020.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFP48SXS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFP48SXS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Bộ phận gia dụngỨng dụng dệt

₫ 110.660.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL4010 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL4010 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 114.470.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RN001 BK1B599BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RN001 BK1B599BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Bộ phận gia dụngỨng dụng dệt

₫ 114.470.000/ MT

PA66  R-HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 R-HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 114.470.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RZL36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RZL36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Bộ phận gia dụngỨng dụng dệt

₫ 114.470.000/ MT

PA66 LNP™ STAT-KON™  RE003 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ STAT-KON™  RE003 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 114.470.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RN001S-BK1A834(R-HSBK8-115) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RN001S-BK1A834(R-HSBK8-115) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Bộ phận gia dụngỨng dụng dệt

₫ 114.470.000/ MT

PA66  AG6H 1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 AG6H 1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Bộ phận gia dụngỨng dụng dệt

₫ 120.190.000/ MT

PA66  AG10-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 AG10-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 125.920.000/ MT

PA66  75104A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 75104A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 129.730.000/ MT