113 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng dệt
Xóa tất cả bộ lọc
PA6  J2700 Hàng Châu tụ hợp thuận

PA6 J2700 Hàng Châu tụ hợp thuận

Ứng dụng dệt

₫44.260.000/ MT

PA6  J2800 Hàng Châu tụ hợp thuận

PA6 J2800 Hàng Châu tụ hợp thuận

Ứng dụng dệt

₫56.260.000/ MT

PP Moplen  HP562T Leander Basel, Hà Lan

PP Moplen  HP562T Leander Basel, Hà Lan

SpunbondỨng dụng dệt

₫39.760.000/ MT

PA6  M2400 Hội nghị mới Quảng Đông Mỹ Đạt

PA6 M2400 Hội nghị mới Quảng Đông Mỹ Đạt

Sợi ngắnỨng dụng dệt

₫58.130.000/ MT

TPEE  L6010 Giang Tô Khoa Dịch Lai

TPEE L6010 Giang Tô Khoa Dịch Lai

Ứng dụng dệtỨng dụng ô tô

₫63.760.000/ MT

PP Achieve™ 3854 ExxonMobil Hoa Kỳ

PP Achieve™ 3854 ExxonMobil Hoa Kỳ

Spunbond không dệt vảiỨng dụng dệtChăm sóc cá nhânSợi

₫39.760.000/ MT

LLDPE  DGDA-6094 Du Lâm mở rộng than trung bình

LLDPE DGDA-6094 Du Lâm mở rộng than trung bình

Vải dệtỨng dụng dệtGia công phần rỗngSản xuất lưới cáDây thừngVải dệtSợi

₫31.430.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOTUF™ V1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOTUF™ V1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫112.520.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36SXS-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36SXS-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫75.010.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RF70012 HSAP BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RF70012 HSAP BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫93.770.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RKN14-GYDKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RKN14-GYDKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫93.770.000/ MT

PA66  RQ00247-NA2D005E Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 RQ00247-NA2D005E Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫93.770.000/ MT

PA66 LNP™ STAT-KON™  RX10004-NA1G002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ STAT-KON™  RX10004-NA1G002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫93.770.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRILOY™  RF206-BK1B605 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRILOY™  RF206-BK1B605 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫105.020.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFP48SXS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFP48SXS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫108.770.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RN001 BK1B599BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RN001 BK1B599BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫112.520.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RZL36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RZL36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫112.520.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RN001S-BK1A834(R-HSBK8-115) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RN001S-BK1A834(R-HSBK8-115) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫112.520.000/ MT

PA66  AG6H 1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 AG6H 1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫118.140.000/ MT

PA66  AFR450X2-1001-0-25 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 AFR450X2-1001-0-25 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫131.270.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL004S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL004S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫225.030.000/ MT

PA66  NYKON R BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 NYKON R BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫240.040.000/ MT

PP Aramco  HP30G Ả Rập Saudi

PP Aramco  HP30G Ả Rập Saudi

Túi dệtDây đơnVải dệt thoiỨng dụng thermoformingDòngBăng keo

₫39.760.000/ MT

PBT VALOX™  362-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  362-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôSợi dệt

₫131.270.000/ MT

PET  CZ-5011 Giang Tô Tam Phòng Hạng

PET CZ-5011 Giang Tô Tam Phòng Hạng

Trang chủỨng dụng dệtỨng dụng công nghiệp

₫33.760.000/ MT

EAA PRIMACOR™  5980 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

EAA PRIMACOR™  5980 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

Vải không dệt MeltblownỨng dụng Coating

₫206.280.000/ MT

PPA LUVOCOM®  20/XCF/35 BK Lehmanforce, Đức

PPA LUVOCOM®  20/XCF/35 BK Lehmanforce, Đức

Ứng dụng dệtCông tắcVòng bi

₫243.790.000/ MT

PP YUNGSOX®  1352F Ningbo Đài Nhựa

PP YUNGSOX®  1352F Ningbo Đài Nhựa

Ứng dụng dệtVải công nghiệpVật liệu đặc biệt cho vảiVải không dệt

₫39.760.000/ MT

PP HOPELEN FR-170 Lotte Chemical Hàn Quốc

PP HOPELEN FR-170 Lotte Chemical Hàn Quốc

Đường BCFViệtSợi ngắnỨng dụng dệt

₫40.510.000/ MT

PP POLIMAXX® 1102K Thái Lan hóa dầu

PP POLIMAXX® 1102K Thái Lan hóa dầu

BăngTúi xáchỨng dụng dệtĐồ chơi

₫42.380.000/ MT

PLA Ingeo™  6202D(粉) Mỹ NatureWorks

PLA Ingeo™  6202D(粉) Mỹ NatureWorks

Sợi ngắnỨng dụng dệtHàng gia dụngVải

₫180.030.000/ MT

PP Teldene® HP462S Saudi quốc gia hóa dầu

PP Teldene® HP462S Saudi quốc gia hóa dầu

Spunbond không dệt vảiNội thấtỨng dụng nông nghiệpVải không dệtTrang chủDòng

₫39.760.000/ MT

PP TIRIPRO®  S1003 Đài Loan

PP TIRIPRO®  S1003 Đài Loan

Dây đơnHỗ trợ thảmỨng dụng dệtDây thừngBàn chảiLớp lướiVải dệt

₫47.260.000/ MT

PEI ULTEM™  DU330 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  DU330 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao

₫261.730.000/ MT

PEI ULTEM™  DU311-7103 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  DU311-7103 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao

₫261.730.000/ MT

PEI ULTEM™  DU341-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  DU341-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao

₫261.730.000/ MT

PEI ULTEM™  DU242-7A1D099 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  DU242-7A1D099 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao

₫322.550.000/ MT

PEI ULTEM™  DU242-BK8229 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PEI ULTEM™  DU242-BK8229 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao

₫345.060.000/ MT

PEI ULTEM™  DU442-8A9D060 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  DU442-8A9D060 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao

₫367.560.000/ MT

PEI ULTEM™  DU331-5601 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  DU331-5601 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao

₫375.060.000/ MT