118 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng dệt
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 J2700 Hàng Châu tụ hợp thuận
Ứng dụng dệt₫38.070.000/ MT

PA6 J2800 Hàng Châu tụ hợp thuận
Ứng dụng dệt₫57.110.000/ MT

PP Moplen HP562T Leander Basel, Hà Lan
SpunbondỨng dụng dệt₫40.360.000/ MT

PA6 M2400 Hội nghị mới Quảng Đông Mỹ Đạt
Sợi ngắnỨng dụng dệt₫59.010.000/ MT

TPEE L6010 Giang Tô Khoa Dịch Lai
Ứng dụng dệtỨng dụng ô tô₫64.720.000/ MT

PP Achieve™ 3854 ExxonMobil Hoa Kỳ
Spunbond không dệt vảiỨng dụng dệtChăm sóc cá nhânSợi₫40.360.000/ MT

PA6 J3200M Hàng Châu tụ hợp thuận
Đóng gói phimỨng dụng dệt₫38.830.000/ MT

LLDPE DGDA-6094 Du Lâm mở rộng than trung bình
Vải dệtỨng dụng dệtGia công phần rỗngSản xuất lưới cáDây thừngVải dệtSợi₫38.070.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRILOY™ RF206-BK1B605 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng₫106.600.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOTUF™ V1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng₫114.220.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RFL36SXS-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng₫76.150.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™ RF70012 HSAP BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng₫95.180.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RKN14-GYDKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng₫95.180.000/ MT

PA66 RQ00247-NA2D005E Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng₫95.180.000/ MT

PA66 LNP™ STAT-KON™ RX10004-NA1G002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng₫95.180.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RFP48SXS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng₫110.410.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RN001 BK1B599BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng₫114.220.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RZL36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng₫114.220.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RN001S-BK1A834(R-HSBK8-115) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng₫114.220.000/ MT

PA66 AG6H 1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng₫119.930.000/ MT

PA66 AFR450X2-1001-0-25 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng₫133.260.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RL004S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng₫228.430.000/ MT

PA66 NYKON R BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng dệtBộ phận gia dụng₫243.670.000/ MT

PP Aramco HP30G Ả Rập Saudi
Túi dệtDây đơnVải dệt thoiỨng dụng thermoformingDòngBăng keo₫40.360.000/ MT

PBT VALOX™ 362-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôSợi dệt₫133.260.000/ MT

PET CZ-5011 Giang Tô Tam Phòng Hạng
Trang chủỨng dụng dệtỨng dụng công nghiệp₫34.270.000/ MT

EAA PRIMACOR™ 5980 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon
Vải không dệt MeltblownỨng dụng Coating₫209.400.000/ MT

PPA LUVOCOM® 20/XCF/35 BK Lehmanforce, Đức
Ứng dụng dệtCông tắcVòng bi₫247.470.000/ MT

PP HOPELEN FR-170 Lotte Chemical Hàn Quốc
Đường BCFViệtSợi ngắnỨng dụng dệt₫41.120.000/ MT

PP POLIMAXX® 1102K Thái Lan hóa dầu
BăngTúi xáchỨng dụng dệtĐồ chơi₫43.020.000/ MT

PLA Ingeo™ 6202D(粉) Mỹ NatureWorks
Sợi ngắnỨng dụng dệtHàng gia dụngVải₫182.750.000/ MT

PP YUNGSOX® 1352F Đài Loan nhựa
Không dệtỨng dụng dệtVải công nghiệpVải lọcVật liệu đặc biệt cho vải₫31.940.000/ MT

PP Teldene® HP462S Saudi quốc gia hóa dầu
Spunbond không dệt vảiNội thấtỨng dụng nông nghiệpVải không dệtTrang chủDòng₫40.360.000/ MT

PP YUNGSOX® 1352F Ningbo Đài Nhựa
Ứng dụng dệtVải công nghiệpVải lọcVật liệu đặc biệt cho vảiVải không dệt₫38.070.000/ MT

PEI ULTEM™ DU242-7A1D099 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao₫256.551.025/ MT

PEI ULTEM™ DU242 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao₫256.551.025/ MT

PEI ULTEM™ DU341-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao₫266.510.000/ MT

PEI ULTEM™ DU311-7103 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao₫266.510.000/ MT

PEI ULTEM™ DU330 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao₫266.510.000/ MT

PSU DU316-WH4386 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao₫601.550.000/ MT