10 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng dược phẩm
Xóa tất cả bộ lọc
ABS MALECCA  K-096 Hóa điện Nhật Bản

ABS MALECCA  K-096 Hóa điện Nhật Bản

Ứng dụng thermoformingBao bì dược phẩm

₫66.630.000/ MT

HDPE  GB 7250 Basel Hàn Quốc

HDPE GB 7250 Basel Hàn Quốc

Ứng dụng y tế/chăm sóc sứDược phẩm

₫106.600.000/ MT

PC LEXAN™ Resin HPS1R-1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™ Resin HPS1R-1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dược phẩmSản phẩm chăm sóc y tếLĩnh vực y tế

₫182.750.000/ MT

PC LEXAN™  HPX4 1H8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HPX4 1H8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dược phẩmSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫144.680.000/ MT

PC LEXAN™  HPX4-NA8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HPX4-NA8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng dược phẩmSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫144.680.000/ MT

PC LEXAN™  HPX4EU Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HPX4EU Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ThuốcỨng dụng dược phẩmVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫144.680.000/ MT

COC  5000 Nhật Bản

COC 5000 Nhật Bản

ỐngỨng dụng ô tôBao bì dược phẩmVật tư y tế/điều dưỡngThiết bị y tế

₫761.460.000/ MT

COC ZEONEX® 690R Nhật Bản

COC ZEONEX® 690R Nhật Bản

ỐngỨng dụng ô tôBao bì dược phẩmVật tư y tế/điều dưỡngThiết bị y tế

₫989.900.000/ MT

PEI  HU2300 1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI HU2300 1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Xét nghiệm bệnh nhânỨng dụng mắtỨng dụng dược phẩmXử lý chất lỏng và máuSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tếCơ sở hạ tầng y tế

₫837.610.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  5100 BK1D336 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC/ABS CYCOLOY™  5100 BK1D336 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Ứng dụng điệnTrang chủContainer của IBMBảo vệNiêm phongNiêm phongChai lọThùng chứaNhà ởBao bì dược phẩm chẩn đoá

₫84.900.000/ MT