1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng dây và cáp 
Xóa tất cả bộ lọc
EPDM 0045 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệtTrang chủỨng dụng dây và cápPhụ kiện ốngSửa chữa băng tảiỐng₫ 104.580/ KG

EPS ZKF 301 HUIZHOU XINGDA
Mật độ thấpphimTúi xáchỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng nông nghiệpTúi đóng gói nặng₫ 50.350/ KG

EPS TAITACELL EPS-321 ZHONGSHAN TAITA
Chống cháyDây và cápTrang chủVật liệu xây dựng₫ 51.130/ KG

EPS TAITACELL EPS-351 ZHONGSHAN TAITA
Chống tĩnh điệnTrang chủDây và cápCách điệnBao bì truyền thông₫ 51.130/ KG

ETFE Fluon®LM-ETFE AH-200 AGC JAPAN
Chống hóa chấtỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôDây và cáp₫ 495.800/ KG

ETFE NEOFLON® EP610 DAIKIN JAPAN
Dây và cápỨng dụng khí nénPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcỨng dụng trong lĩnh vực ôBộ phận gia dụngCông cụ/Other toolsĐiện thoại₫ 619.750/ KG

ETFE NEOFLON® EP-546 DAIKIN JAPAN
Dây và cápPhụ kiện ốngDây điện JacketSản phẩm tường mỏngphim₫ 619.750/ KG

ETFE NEOFLON® EP-541 DAIKIN JAPAN
Dây điện JacketDây và cápphimPhụ kiện ống₫ 619.750/ KG

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-730AP AGC JAPAN
Độ nét caoỨng dụng công nghiệpDây và cápLĩnh vực ô tô₫ 639.120/ KG

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-720AP AGC JAPAN
Độ nét caoỨng dụng công nghiệpDây và cápLĩnh vực ô tô₫ 890.890/ KG

ETFE NEOFLON® EP-506 DAIKIN JAPAN
Dây điện JacketPhụ kiện ốngPhần tường mỏngphimSơn mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứaDây và cáp₫ 960.620/ KG

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-740AP AGC JAPAN
Độ nét caoỨng dụng công nghiệpDây và cápLĩnh vực ô tô₫ 1.007.100/ KG

ETFE Fluon®LM-ETFE AH-2000 AGC JAPAN
Chống hóa chấtDây và cápLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp₫ 1.084.570/ KG

ETFE TEFZEL® 750 CHEMOURS US
Hệ số ma sát thấpDây điệnỨng dụng cápĐiện tử cách điệnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 1.704.320/ KG

EVA POLENE SSV1055 TPI THAILAND
Không trượtGiàyDây và cápKeo nóng chảy₫ 45.710/ KG

EVA V5110J BASF-YPC
Chịu nhiệt độ thấpDây và cápPhụ kiện ốngỐngLiên hệ₫ 51.130/ KG

EVA SEETEC EC28005 LG CHEM KOREA
Hiệu suất điệnDây điệnỨng dụng cápỨng dụng dây và cáp₫ 57.330/ KG

EVA Elvax® 660 DUPONT USA
Chống oxy hóaDây và cápỨng dụng công nghiệpDây điện JacketChất kết dínhChất bịt kín₫ 58.100/ KG

EVA POLENE SV1055 TPI THAILAND
Ổn định nhiệtDây và cápHàng gia dụngGiày dép₫ 58.100/ KG

EVA EVATHENE® UE654-04 USI TAIWAN
Nhiệt độ thấpDây và cápChất kết dínhKeo nóng chảyỨng dụng pha trộn chungNhựa pha trộn dây và cápCấu hình vật liệu nóng ch₫ 65.850/ KG

HDPE Lotrène® HHM5502BN QATAR PETROCHEMICAL
Độ cứng caoBao bì thực phẩmThùng chứaHàng gia dụngTủ lạnhTủ lạnhContainer gia đình và hóaTẩy trắng và rửa containeBao bì thực phẩmHộp đựng thuốc₫ 32.540/ KG

HDPE Formolene® HB5502B FPC USA
Độ cứng caoThùng chứaVật tư y tếContainer công nghiệpBao bì dược phẩmBao bì thuốc₫ 38.730/ KG

HDPE 5021D HUIZHOU CNOOC&SHELL
Tuân thủ liên hệ thực phẩDây và cápTrang chủLĩnh vực xây dựngThùng dầuCáp khởi động₫ 39.900/ KG

HDPE TR210T SHANGHAI JINFEI
Vỏ bọc dây viễn thôngDây và cápCách điện dây và cáp viễn₫ 40.670/ KG

HDPE HHM-TR210 SHANGHAI JINFEI
Vỏ bọc dây viễn thôngDây và cáp₫ 41.060/ KG

HDPE TAISOX® 9007 FPC TAIWAN
Chống mài mònDây và cápVật liệu cách nhiệtBọtThiết bị truyền thôngỨng dụng Coating₫ 41.830/ KG

HDPE DGDA6098 SINOPEC QILU
Dòng chảy caoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDây và cápCách sử dụng: Chủ yếu đượTúi tạp hóaPhim lót nhiều lớpMàng chống thời tiết v.₫ 42.610/ KG

HDPE Marlex® 9018 CPCHEM USA
Độ cứng caoBảo vệHàng gia dụngLĩnh vực ô tôThùng chứaThùngĐồ chơiPhụ tùng ô tôĐồ chơinắp chai sữaThành phần xây dựng ContaContainer gia đình₫ 52.290/ KG

HIPS POLYREX® PH-88E TAIWAN CHIMEI
Chống cháyDây điệnCáp điệnNhà ởBộ phận gia dụngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm phù hợp cho chốn₫ 81.340/ KG

K(Q)胶 SL-803 MAOMING SUNION
phổ quátTrang chủGiày dépHàng gia dụngThùng chứaphimBao bì thực phẩmphim bámThiết bị y tếNắp chaiĐồ chơiVỏ điện₫ 60.040/ KG

LDPE 19N430 INEOS GERMANY
Niêm phong nhiệt Tình dụcỐng PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế₫ 40.670/ KG

LDPE 951-050 SINOPEC MAOMING
Dễ dàng xử lýDây điệnTrang chủphimĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủDây cáp thông tin.₫ 40.750/ KG

LDPE 951-000 SINOPEC MAOMING
Trong suốtphimTrang chủDây và cápĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủSử dụng cáp thông tin.₫ 41.450/ KG

LDPE 868-000 SINOPEC MAOMING
Dòng chảy caoTrang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu₫ 41.830/ KG

LDPE INEOS 19N430 INEOS USA
Niêm phong nhiệt Tình dụcỐng PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế₫ 43.770/ KG

LDPE Lotrène® FB3003 QATAR PETROCHEMICAL
Chống nứt căng thẳngPhim nông nghiệpVỏ sạcphimTúi đóng gói nặngPhim co lạiTúi đóng gói nặngCáp khởi độngỨng dụng nông nghiệpChai lọphimPhim co lạiLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng công nghiệpHệ thống đường ống₫ 44.540/ KG

LDPE PAXOTHENE® H0105 USI TAIWAN
Chống đóng cụcphimTúi xáchLĩnh vực xây dựngỨng dụng nông nghiệpĐể đóng gói túiPhim nông nghiệp₫ 54.230/ KG

LDPE POLYMER-E C7100 ASIA POLYMER TAIWAN
Chu kỳ hình thành nhanhTấm ván épDây điệnỨng dụng cápỨng dụng CoatingỨng dụng dây và cápỨng dụng CoatingTấm ván ép₫ 65.070/ KG

LDPE DFDJ4960 UNICAR JAPAN
Hiệu suất cách nhiệtỨng dụng dây và cáp₫ 89.090/ KG

LLDPE SABIC® RG50035 SABIC SAUDI
Mật độ thấpDây điệnỨng dụng cápHỗn hợp nguyên liệuVật liệu Masterbatch₫ 34.470/ KG