98 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng dây và cáp
Xóa tất cả bộ lọc
TPV Santoprene™ 251-70W232 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 251-70W232 Seranis Hoa Kỳ

Cáp điệnCáp khởi độngDây điệnLĩnh vực ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi độngỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôÁo khoác dây mềm

₫220.700.000/ MT

TPV Santoprene™ 251-80W232 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 251-80W232 Seranis Hoa Kỳ

Cáp điệnCáp khởi độngDây điệnLĩnh vực ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi độngỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôÁo khoác dây mềm

₫246.580.000/ MT

TPV Santoprene™ 251-92W232 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 251-92W232 Seranis Hoa Kỳ

Cáp điệnCáp khởi độngDây điệnLĩnh vực ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi độngỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôÁo khoác dây mềm

₫258.750.000/ MT

TPU ESTANE® 58881 NAT 035 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 58881 NAT 035 Mỹ Lubrizol

Cáp điệnỨng dụng ô tôỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ốngphổ quát

₫194.070.000/ MT

PA66 RADILON®  164 NT Tô Châu Lantic

PA66 RADILON®  164 NT Tô Châu Lantic

Ứng dụng dây và cápTrang chủVỏ máy tính xách tay

₫87.520.000/ MT

PBT Cristin®  ST830FRUV NC010 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  ST830FRUV NC010 DuPont Mỹ

Tấm/tấmỨng dụng dây và cápLinh kiện điện tửỐng

₫133.180.000/ MT

EVA Elvax®  660 DuPont Mỹ

EVA Elvax®  660 DuPont Mỹ

Dây và cápDây điện JacketỨng dụng công nghiệpChất bịt kínChất kết dính

₫83.710.000/ MT

TPU ESTANE® 58277 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 58277 Mỹ Lubrizol

ỐngHồ sơthổi phimCáp khởi độngỨng dụng dây và cápDiễn viên phim

₫190.260.000/ MT

EVA EVATHENE® UE654-04 Đài Loan

EVA EVATHENE® UE654-04 Đài Loan

Dây và cápNhựa pha trộn dây và cápCấu hình vật liệu nóng chKeo nóng chảyỨng dụng pha trộn chungChất kết dính

₫64.690.000/ MT

LDPE  LE1120 Hóa chất Bắc Âu

LDPE LE1120 Hóa chất Bắc Âu

Lĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửVật liệu cách nhiệtCáp khởi độngĐiệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực ứng dụng điện tửVật liệu cách nhiệtBọt

₫55.180.000/ MT

TPEE KEYFLEX® BT-1155D Hàn Quốc LG

TPEE KEYFLEX® BT-1155D Hàn Quốc LG

Cáp điệnDây điệnLĩnh vực ô tôCáp khởi độngỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ốngỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫197.870.000/ MT

EPDM  539 Mỹ Lion

EPDM 539 Mỹ Lion

Ứng dụng dây và cápỐngTrộnLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫85.620.000/ MT

EPDM  0045 Mitsui Chemical Nhật Bản

EPDM 0045 Mitsui Chemical Nhật Bản

Trang chủSửa chữa băng tảiỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ống

₫102.740.000/ MT

HDPE TAISOX®  9007 Đài Loan nhựa

HDPE TAISOX®  9007 Đài Loan nhựa

Dây và cápVật liệu cách nhiệtBọtThiết bị truyền thôngỨng dụng Coating

₫42.620.000/ MT

PA66 Leona™ TR382 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™ TR382 Nhật Bản mọc

Dây và cápKhóa SnapVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫121.770.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90UV YELLOW L16619.6 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR90UV YELLOW L16619.6 Thụy Sĩ EMS

Lĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcHàng gia dụng

₫209.290.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90 BK9231 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR90 BK9231 Thụy Sĩ EMS

Lĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcHàng gia dụng

₫235.920.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90 BK9208 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR90 BK9208 Thụy Sĩ EMS

Lĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcHàng gia dụng

₫251.140.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90 LXP Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR90 LXP Thụy Sĩ EMS

Lĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcHàng gia dụng

₫258.750.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90LS Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR90LS Thụy Sĩ EMS

Lĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcHàng gia dụng

₫273.970.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90-WEISS Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR90-WEISS Thụy Sĩ EMS

Lĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcHàng gia dụng

₫304.420.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90-HELLBLAU Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR90-HELLBLAU Thụy Sĩ EMS

Lĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcHàng gia dụng

₫323.440.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90LX Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR90LX Thụy Sĩ EMS

Lĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcHàng gia dụng

₫323.440.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90 GY9420 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR90 GY9420 Thụy Sĩ EMS

Lĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcHàng gia dụng

₫342.470.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90LXS Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR90LXS Thụy Sĩ EMS

Lĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcHàng gia dụng

₫380.520.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90 TL Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR90 TL Thụy Sĩ EMS

Lĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcHàng gia dụng

₫437.600.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90 UV BLAU4149 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR90 UV BLAU4149 Thụy Sĩ EMS

Lĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcHàng gia dụng

₫493.910.000/ MT

EPDM EPT™  4045 Mitsui Chemical Nhật Bản

EPDM EPT™  4045 Mitsui Chemical Nhật Bản

Trang chủSửa chữa băng tảiỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ốngKhả năng xử lý tốtỐng cao suSản phẩm đúcTrang chủThích hợp cho dây và cáp

₫91.320.000/ MT

EVA POLYMER-E  V33121 Châu Á, Đài Loan

EVA POLYMER-E  V33121 Châu Á, Đài Loan

Dây và cápỨng dụng tạo bọtỨng dụng đúc compositeBọtVật liệu giày Ứng dụngĐế giàyGiày dép

₫57.080.000/ MT

PA66 Leona™  1402SH XA1 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  1402SH XA1 Nhật Bản mọc

Ứng dụng dây và cápDây điện JacketMáy giặtKẹpLiên hệVỏ máy tính xách tayPhụ kiệnỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng

₫98.940.000/ MT

TPE Hytrel®  6356 DuPont Mỹ

TPE Hytrel®  6356 DuPont Mỹ

Thiết bị tập thể dụcDây và cápỨng dụng công nghiệpỐngTrang chủLĩnh vực ô tô

₫208.520.000/ MT

PA66 Leona™  1402S Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  1402S Nhật Bản mọc

Ứng dụng dây và cápVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫117.960.000/ MT

PBT VALOX™  V3900WX Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  V3900WX Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

cọc sạcDây và cápNhà ở điện tửLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thôngỨng dụng chiếu sáng

₫114.160.000/ MT

PC/PBT VALOX™  V3900WX-BL5G173 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/PBT VALOX™  V3900WX-BL5G173 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

cọc sạcDây và cápNhà ở điện tửLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thôngỨng dụng chiếu sáng

₫133.210.000/ MT

PBT VALOX™  V3900WX-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  V3900WX-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

cọc sạcDây và cápNhà ở điện tửLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thôngỨng dụng chiếu sáng

₫133.180.000/ MT

PBT/PC VALOX™  V3900WX-BK1H078 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT/PC VALOX™  V3900WX-BK1H078 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

cọc sạcDây và cápNhà ở điện tửLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thôngỨng dụng chiếu sáng

₫85.620.000/ MT

PBT/PC VALOX™  V3900WX-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT/PC VALOX™  V3900WX-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

cọc sạcDây và cápNhà ở điện tửLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thôngỨng dụng chiếu sáng

₫133.210.000/ MT

PBT/PC VALOX™  V3900WX-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT/PC VALOX™  V3900WX-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

cọc sạcDây và cápNhà ở điện tửLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thôngỨng dụng chiếu sáng

₫133.210.000/ MT

PBT/PC VALOX™  V3900WX Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT/PC VALOX™  V3900WX Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

cọc sạcDây và cápNhà ở điện tửLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thôngỨng dụng chiếu sáng

₫133.210.000/ MT

PC/PBT VALOX™  V3900WX BL6H018 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/PBT VALOX™  V3900WX BL6H018 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

cọc sạcDây và cápNhà ở điện tửLĩnh vực ô tôThiết bị truyền thôngỨng dụng chiếu sáng

₫114.160.000/ MT