1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng chống dính
Xóa tất cả bộ lọc
SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3542 HUIZHOU LCY

Linh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dính
CIF

US $ 2,500/ MT

SBS  YH-791H SINOPEC BALING

SBS YH-791H SINOPEC BALING

Hàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường
CIF

US $ 2,680/ MT

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi
CIF

US $ 2,800/ MT

SBS  YH-791 SINOPEC BALING

SBS YH-791 SINOPEC BALING

Hàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH4412HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH4412HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH1401HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH1303HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1303HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS  CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính
CIF

US $ 2,850/ MT

SBS KIBITON®  PB-587 TAIWAN CHIMEI

SBS KIBITON®  PB-587 TAIWAN CHIMEI

Chất kết dínhChất bịt kínBộ phận gia dụng
CIF

US $ 2,870/ MT

SBS  YH-796 SINOPEC BALING

SBS YH-796 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiàyChất kết dính
CIF

US $ 3,100/ MT

SBS KIBITON®  PB-5302 TAIWAN CHIMEI

SBS KIBITON®  PB-5302 TAIWAN CHIMEI

Chất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệp
CIF

US $ 3,550/ MT

SBS KRATON™  TR2827 KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  TR2827 KRATONG JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính
CIF

US $ 5,280/ MT

SBS KRATON™  D1102 JSZ KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1102 JSZ KRATONG JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính
CIF

US $ 5,300/ MT

SBS KRATON™  D1101 JO KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1101 JO KRATONG JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính
CIF

US $ 5,300/ MT

SBS KRATON™  D1101 CU KRATONG JAPAN

SBS KRATON™  D1101 CU KRATONG JAPAN

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính
CIF

US $ 5,300/ MT

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước
CIF

US $ 2,920/ MT

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcGiày dép và bọtChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 2,920/ MT

SEBS  7550U HUIZHOU LCY

SEBS 7550U HUIZHOU LCY

Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa
CIF

US $ 2,950/ MT

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 3,000/ MT

SEBS KRATON™  MD1653 KRATON USA

SEBS KRATON™  MD1653 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính
CIF

US $ 4,890/ MT

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa
CIF

US $ 4,890/ MT

ABS  HI-121 LG CHEM KOREA

ABS HI-121 LG CHEM KOREA

Thùng chứaLĩnh vực ô tôThiết bị điệnBộ phận gia dụng

₫ 40.740/ KG

ABS  D-180 BK GPPC TAIWAN

ABS D-180 BK GPPC TAIWAN

Vỏ điệnThiết bị gia dụngĐồ chơiLinh kiện điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 52.380/ KG

ABS Novodur®  H950 INEOS STYRO THAILAND

ABS Novodur®  H950 INEOS STYRO THAILAND

Phụ tùng ô tô bên ngoàiLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 58.970/ KG

ABS DENKA TX-100S DENKA JAPAN

ABS DENKA TX-100S DENKA JAPAN

Trang chủHỗ trợỨng dụng quang họcHiển thị nhà ởĐèn chiếu sángBảng hướng dẫn ánh sáng

₫ 64.020/ KG

ABS TAIRILAC®  AT5500 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AT5500 FCFC TAIWAN

Ứng dụng điệnTrang chủThùng chứaNhà ởBảng trong suốtTủ lạnh ngăn kéo và vách Container phòng thí nghiệVỏ pin

₫ 65.180/ KG

ABS  FR-310B CNOOC&LG HUIZHOU

ABS FR-310B CNOOC&LG HUIZHOU

Sản phẩm văn phòngThiết bị gia dụng nhỏKích thước thiết bị gia dHộp điều khiểnPin dự trữỔ cắmThiết bị văn phòng Vỏ và

₫ 70.610/ KG

ABS POLYLAC®  D-1400 ZHENJIANG CHIMEI

ABS POLYLAC®  D-1400 ZHENJIANG CHIMEI

Lĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng nhỏTrang chủ

₫ 89.230/ KG

ABS/PMMA STAREX®  BF-0370 BK Samsung Cheil South Korea

ABS/PMMA STAREX®  BF-0370 BK Samsung Cheil South Korea

Phụ tùng ô tôTrang chủLinh kiện điện tửThiết bị điệnLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 69.840/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AS FCFC TAIWAN

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AS FCFC TAIWAN

Hiển thịCột bútNhà ởTay cầm bàn chải đánh rănTrang chủThùng chứaHàng gia dụng

₫ 43.070/ KG

AS(SAN)  80HF LG CHEM KOREA

AS(SAN) 80HF LG CHEM KOREA

Thiết bị điệnThiết bị gia dụng nhỏTrang chủThùng chứaTrang chủ Lá gióTrang chủLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 65.960/ KG

ASA  LI941-95016 LG CHEM KOREA

ASA LI941-95016 LG CHEM KOREA

Trang chủỨng dụng điệnThiết bị điệnCáp điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 88.460/ KG

ASA Luran®S  796M BASF GERMANY

ASA Luran®S  796M BASF GERMANY

Ứng dụng ô tôTrang chủỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 98.930/ KG

ASA Luran®S  797SE BASF GERMANY

ASA Luran®S  797SE BASF GERMANY

Trang chủỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcVật liệu xây dựngHồ sơỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 108.630/ KG

EAA Nucrel®  3440(1) DUPONT USA

EAA Nucrel®  3440(1) DUPONT USA

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 65.960/ KG

EAA PRIMACOR™  1321 STYRON US

EAA PRIMACOR™  1321 STYRON US

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm composit

₫ 69.840/ KG

EAA Nucrel®  3440 DUPONT USA

EAA Nucrel®  3440 DUPONT USA

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 85.350/ KG

EAA PRIMACOR™  3440 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3440 STYRON US

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó

₫ 128.030/ KG

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

Thời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 96.990/ KG