1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng camera close
Xóa tất cả bộ lọc
GPPS Bycolene®  158K BASF KOREA

GPPS Bycolene®  158K BASF KOREA

Sức mạnh caoVật tư y tếDùng một lần

₫ 48.510/ KG

GPPS STYRON™  685D TRINSEO HK

GPPS STYRON™  685D TRINSEO HK

Độ trong suốt caoTrang chủCông nghiệp đóng góiDụng cụ tiện lợiThức ăn nhanh và đồ dùng

₫ 56.270/ KG

HDPE ExxonMobil™  HMA-016 EXXONMOBIL USA

HDPE ExxonMobil™  HMA-016 EXXONMOBIL USA

Phân phối trọng lượng phâHộp đựng thực phẩmĐồ chơi

₫ 28.790/ KG

HDPE  GC7260 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

HDPE GC7260 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

Warp thấpĐồ chơiNhà ởỨng dụng công nghiệpỨng dụng hàng thể thaoỨng dụng ép phunTrang chủ

₫ 29.300/ KG

HDPE  HD5502S SHAANXI YCZMYL

HDPE HD5502S SHAANXI YCZMYL

Dễ dàng xử lýThùng chứaTrang chủ

₫ 29.690/ KG

HDPE  DMDA-8008 NINGXIA BAOFENG ENERGY

HDPE DMDA-8008 NINGXIA BAOFENG ENERGY

Độ cứng caoHộp nhựaThùng chứa

₫ 30.270/ KG

HDPE  HHM5502LW(粉) SINOPEC MAOMING

HDPE HHM5502LW(粉) SINOPEC MAOMING

Dễ dàng xử lýChai thuốcChai nhựaChai lọThùngThùng dầu

₫ 30.660/ KG

HDPE Aramco  HDI54200 FREP FUJIAN

HDPE Aramco  HDI54200 FREP FUJIAN

Dễ dàng xử lýThùng chứaĐồ chơiTrang chủXe nâng thùngContainer khối lượng lớnĐồ chơiSản phẩm gia dụng khác nh

₫ 31.050/ KG

HDPE  23050 YANCHANG PETROLUEM

HDPE 23050 YANCHANG PETROLUEM

Chống va đập caoỐngỐng PE

₫ 31.630/ KG

HDPE  BL3 ARPC IRAN

HDPE BL3 ARPC IRAN

Độ cứng caoỨng dụng đúc thổiTrang chủThùng chứaThùng chứa dung tích 10L

₫ 33.370/ KG

HDPE  YGH041 SINOPEC SHANGHAI

HDPE YGH041 SINOPEC SHANGHAI

Chống nứt căng thẳngỐng PEHệ thống đường ốngỐng áp lựcThủy lợi ống xảThay đổi ống lótỐng thoát nước biểnỐng đường kính lớnỐng tường mỏng

₫ 33.370/ KG

HDPE  K44-11-122 LIAONING HUAJIN

HDPE K44-11-122 LIAONING HUAJIN

Phụ kiện ốngSản phẩm chính là nước

₫ 34.540/ KG

HDPE  HD5502S SINOPEC WUHAN

HDPE HD5502S SINOPEC WUHAN

Chống va đập caoChai nhựaThùng nhựaBao bì thực phẩmBao bì dược phẩmThùng dầu

₫ 34.540/ KG

HDPE  3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chống ăn mònphimỐngPhạm vi ứng dụng bao gồm thổi đúcvà ống vv

₫ 34.930/ KG

HDPE  BM1048 SINOPEC FUJIAN

HDPE BM1048 SINOPEC FUJIAN

Chống nứt căng thẳngTrang chủThùng chứa

₫ 34.930/ KG

HDPE  TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi

₫ 34.930/ KG

HDPE Borstar® ME6052 BOREALIS EUROPE

HDPE Borstar® ME6052 BOREALIS EUROPE

Độ bền caoCáp khởi độngỨng dụng dây và cápCáp bảo vệDây điện ACCáp điệnDây điệnỨng dụng cáp

₫ 35.320/ KG

HDPE  YGH041T SINOPEC SHANGHAI

HDPE YGH041T SINOPEC SHANGHAI

Ống nướcỐng gasỐng xảThay đổi ống lótỐng xả nước biển và ống c

₫ 35.700/ KG

HDPE  BM593 NINGXIA BAOFENG ENERGY

HDPE BM593 NINGXIA BAOFENG ENERGY

Độ cứng caoTrang chủTrang điểmHàng gia dụngỨng dụng công nghiệp

₫ 36.090/ KG

HDPE  5000S LIAONING HUAJIN

HDPE 5000S LIAONING HUAJIN

Chống mài mònVỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xách

₫ 37.260/ KG

HDPE  M75056F FREP FUJIAN

HDPE M75056F FREP FUJIAN

Thanh khoản trung bìnhBảng thẻThùng chứaHộp đựngTrang chủỨng dụng ép phun

₫ 38.030/ KG

HDPE  DGDA6094 PETROCHINA DAQING

HDPE DGDA6094 PETROCHINA DAQING

Dây đơnDây phẳngTúi dệt vvDây đơnDây phẳngTúi dệt vv

₫ 38.030/ KG

HDPE  DGDB2480 SINOPEC QILU

HDPE DGDB2480 SINOPEC QILU

Đường kính lớnTrang chủ

₫ 38.030/ KG

HDPE  DMDA8008 SHANXI PCEC

HDPE DMDA8008 SHANXI PCEC

Dòng chảy caoĐồ chơiThùng nhựaHộp nhựa

₫ 38.800/ KG

HDPE Formolene®  LH5420 FPC TAIWAN

HDPE Formolene®  LH5420 FPC TAIWAN

Cân bằng độ cứng/dẻo daiBảo vệHộp đựng thực phẩm

₫ 38.810/ KG

HDPE ASPC HF5101 SSL SOUTH AFRICA

HDPE ASPC HF5101 SSL SOUTH AFRICA

Phim thường

₫ 38.810/ KG

HDPE  GF4960 BRASKEM BRAZIL

HDPE GF4960 BRASKEM BRAZIL

Chống va đập caoBảo vệHộp đựng thực phẩm

₫ 38.810/ KG

HDPE BorSafe™ ME3440 BOREALIS EUROPE

HDPE BorSafe™ ME3440 BOREALIS EUROPE

Chống nứt căng thẳngCáp khởi độngDây và cáp

₫ 38.810/ KG

HDPE  HS5103 BRASKEM BRAZIL

HDPE HS5103 BRASKEM BRAZIL

Dễ dàng xử lýTrống

₫ 38.810/ KG

HDPE Petro Rabigh  B2555 RABIGH SAUDI

HDPE Petro Rabigh  B2555 RABIGH SAUDI

Trọng lượng phân tử trungỨng dụng đúc thổiContainer công nghiệpphim

₫ 38.810/ KG

HDPE Titanvene™ HD5609AA TITAN MALAYSIA

HDPE Titanvene™ HD5609AA TITAN MALAYSIA

Độ bền caoBảo vệ CoverTrang chủDây thừngVải dệtDây bện

₫ 38.810/ KG

HDPE TAISOX®  7501 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  7501 FPC TAIWAN

Thùng hóa chất 180-220LĐôi L vòng trốngSản phẩm công nghiệpNgăn xếp công nghiệp.

₫ 38.810/ KG

HDPE G-Lene I60A080 IOC INDIA

HDPE G-Lene I60A080 IOC INDIA

Chống va đập caoTải thùng hàngHộp đóng góiHành lý

₫ 38.810/ KG

HDPE DOW™  53050E DOW USA

HDPE DOW™  53050E DOW USA

phimĐóng gói phimTúi xách

₫ 38.810/ KG

HDPE InnoPlus  HD6600B PTT THAI

HDPE InnoPlus  HD6600B PTT THAI

Chống nứt căng thẳngTrang chủThùng chứaChăm sóc cá nhân

₫ 38.810/ KG

HDPE  DGDB2480 PETROCHINA DAQING

HDPE DGDB2480 PETROCHINA DAQING

Phụ kiện ốngỐng nướcỐng cho hóa chất

₫ 38.810/ KG

HDPE Alathon®  L5876 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  L5876 LYONDELLBASELL HOLAND

Chống mặcTrang chủChai lọLĩnh vực sản phẩm tiêu dùphimỨng dụng đúc thổi

₫ 38.810/ KG

HDPE  HS5608 BRASKEM BRAZIL

HDPE HS5608 BRASKEM BRAZIL

Dễ dàng xử lýTrang chủỨng dụng đúc thổiTrốngỨng dụng nông nghiệpThùng chứaThực phẩm không cụ thể

₫ 38.810/ KG

HDPE DOW™  5004I DOW USA

HDPE DOW™  5004I DOW USA

Thương hiệu DOWTrang chủĐối với giai đoạn đùnĐóng gói

₫ 38.810/ KG

HDPE  LH5590 USI TAIWAN

HDPE LH5590 USI TAIWAN

Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm

₫ 38.810/ KG