1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng cáp close
Xóa tất cả bộ lọc
PEI ULTEM™  2310 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2310 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dục

₫ 470.110/ KG

PEI ULTEM™  2300 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2300 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dục

₫ 486.950/ KG

PEI ULTEM™  2300R-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2300R-7301 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dục

₫ 509.280/ KG

PEI ULTEM™  2400 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2400 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệtỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dục

₫ 548.460/ KG

PEI ULTEM™  2300-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2300-1000 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dục

₫ 587.630/ KG

PEI ULTEM™  2412EPR-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2412EPR-1000 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 595.470/ KG

PEI ULTEM™  LTX930A-7357R SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  LTX930A-7357R SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 646.400/ KG

PEI ULTEM™  STM1700-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  STM1700-1000 SABIC INNOVATIVE US

Độc tính thấpLinh kiện điệnVật liệu điện tửỨng dụng đường sắtQuốc phòngXử lý vật liệu công nghiệCơ sở hạ tầngỨng dụng hạt nhânDây và cápỨng dụng ép phunTrang trí nội thất máy ba

₫ 712.990/ KG

PEI ULTEM™  STM1500-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  STM1500-1000 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng dây và cáp

₫ 728.660/ KG

PES VERADEL®  AG-320 SOLVAY USA

PES VERADEL®  AG-320 SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyPhụ tùng ốngkim loại thay thếThiết bị điệnLĩnh vực dịch vụ thực phẩpinBếp lò vi sóngLinh kiện điệnBộ phận gia dụngVan/bộ phận vanĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng công nghiệpThiết bị kinh doanh

₫ 470.110/ KG

PET Arnite®  AV2 372 DSM HOLAND

PET Arnite®  AV2 372 DSM HOLAND

Chống hóa chấtLinh kiện điện tửỨng dụng điệnLinh kiện công nghiệp

₫ 39.180/ KG

PET Rynite®  415HP-BK503 DUPONT JAPAN

PET Rynite®  415HP-BK503 DUPONT JAPAN

Chống va đập caoThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 68.560/ KG

PET Rynite®  RE9078 BK DUPONT JAPAN

PET Rynite®  RE9078 BK DUPONT JAPAN

Tăng cường khoáng sảnThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 70.520/ KG

PET  4410G6 EBK3 HUIZHOU NPC

PET 4410G6 EBK3 HUIZHOU NPC

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tô

₫ 76.270/ KG

PET  4410G6 EIV3 HUIZHOU NPC

PET 4410G6 EIV3 HUIZHOU NPC

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tô

₫ 76.270/ KG

PET Arnite®  AV2 365 SN DSM HOLAND

PET Arnite®  AV2 365 SN DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng điệnLinh kiện công nghiệp

₫ 76.350/ KG

PET Arnite®  AV2 360S DSM HOLAND

PET Arnite®  AV2 360S DSM HOLAND

Chống hóa chấtLinh kiện điện tửỨng dụng điệnLinh kiện công nghiệp

₫ 76.350/ KG

PET Arnite®  AV2 370 X DSM HOLAND

PET Arnite®  AV2 370 X DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng điệnLinh kiện công nghiệp

₫ 78.350/ KG

PET Rynite®  FR830ER NC010 DUPONT KOREA

PET Rynite®  FR830ER NC010 DUPONT KOREA

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôĐối với các bộ phận tườngHộpNhà ởTrang chủỨng dụng điện tửThiết bị điện tửTrang chủ

₫ 82.270/ KG

PET Rynite®  FR830ER NC010 DUPONT USA

PET Rynite®  FR830ER NC010 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôĐối với các bộ phận tườngHộpNhà ởTrang chủỨng dụng điện tửThiết bị điện tửTrang chủ

₫ 82.270/ KG

PET  4410G6 ABK2 NAN YA TAIWAN

PET 4410G6 ABK2 NAN YA TAIWAN

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tô

₫ 95.980/ KG

PET Arnite®  AV2 370 DSM HOLAND

PET Arnite®  AV2 370 DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhLinh kiện điện tửỨng dụng điệnLinh kiện công nghiệp

₫ 97.940/ KG

PET Rynite®  FR515 DUPONT SHENZHEN

PET Rynite®  FR515 DUPONT SHENZHEN

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 140.950/ KG

PFA Dyneon™  8515UHPZ 3M USA

PFA Dyneon™  8515UHPZ 3M USA

Ứng dụng dây và cáp

₫ 235.050/ KG

PFA  DS708 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PFA DS708 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ổn định hóa họcDây đùnCông nghiệp vũ trụCông nghiệp hóa chất

₫ 822.680/ KG

PFA  DS700 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PFA DS700 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ổn định hóa họcDây cách điệnCáp khởi động

₫ 967.630/ KG

PFA TEFLON®  440HPAX DUPONT USA

PFA TEFLON®  440HPAX DUPONT USA

Chất ổn định nhiệt: Chất Ứng dụng công nghiệp

₫ 1.096.910/ KG

PFA HYFLON®  MFA 1041 SOLVAY FRANCE

PFA HYFLON®  MFA 1041 SOLVAY FRANCE

Chống cháyDây điệnỨng dụng cáp

₫ 1.136.090/ KG

PLA Ingeo™  2003D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  2003D NATUREWORKS USA

Tiêu chuẩnThùng chứaCốcBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 109.690/ KG

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI SAUDI

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI SAUDI

Chống tia cực tímThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủLớp quang học

₫ 58.760/ KG

PMMA ACRYPET™  VH001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Chống tia cực tímThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủLớp quang học

₫ 68.560/ KG

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI RAYON THAILAND

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI RAYON THAILAND

Chống tia cực tímThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủLớp quang học

₫ 68.560/ KG

PMMA ACRYPET™  MF001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  MF001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Chịu nhiệtThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủLớp quang học

₫ 90.100/ KG

PMMA ACRYPET™  IRH-70 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  IRH-70 MITUBISHI RAYON JAPAN

Chống va đập caoPhụ tùng dụng cụChiếu sáng xeCông nghiệp ô tô

₫ 121.440/ KG

PMMA ACRYPET™  IRH-70 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  IRH-70 MITSUBISHI NANTONG

Chống va đập caoPhụ tùng dụng cụChiếu sáng xeCông nghiệp ô tô

₫ 121.440/ KG

PMMA ACRYPET™  IRH-50 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  IRH-50 MITSUBISHI NANTONG

Chống va đập caoPhụ tùng dụng cụChiếu sáng xeCông nghiệp ô tô

₫ 139.070/ KG

POE VERSIFY™ XUS 58750 DOW USA

POE VERSIFY™ XUS 58750 DOW USA

Tăng cườngTrang chủỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 52.890/ KG

POE TAFMER™  A-20090S MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  A-20090S MITSUI CHEM SINGAPORE

Tăng cườngHộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa

₫ 62.680/ KG

POE TAFMER™  A-1085S MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  A-1085S MITSUI CHEM SINGAPORE

Tăng cườngHộp đựng thực phẩmỨng dụng quang học

₫ 62.680/ KG

POE  LEB6550 LOTTE KOREA

POE LEB6550 LOTTE KOREA

Tăng cườngThiết bị tập thể dụcDây và cápLĩnh vực ô tôThùng chứa tường mỏngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 62.680/ KG