1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng bao gồm ngắt mạc 
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE SABIC® FI0750 SABIC SAUDI
Linh hoạt tốtphimTrang chủTúi xáchBao bì thực phẩm₫ 41.750/ KG

HIPS HIPS-622 SECCO SHANGHAI
Chịu nhiệtBao bì thực phẩmCốcLinh kiện điệnNội thất₫ 41.750/ KG

HIPS HIPS-632EP SECCO SHANGHAI
Khả năng chống va đập caoTrang chủBao bì thực phẩm béoTủ lạnh mật₫ 53.170/ KG

LDPE LD2420H PCC IRAN
Điểm đông đặc tốc độ thấpBao bì thực phẩmBọtTrang chủphimBọtBao bì thực phẩmPhim co lạiMục đích chung₫ 36.230/ KG

LDPE 2420H HUIZHOU CNOOC&SHELL
Chống lão hóaĐóng gói phimPhim nông nghiệpTiêm và đóng gói hàng ngà₫ 39.780/ KG

LDPE 2420D HUIZHOU CNOOC&SHELL
Trong suốtPhim nông nghiệpTrang chủĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như₫ 40.170/ KG

LDPE 15803-020 PROPARTNERS RUSSIA
Trong suốtphimBao bì thực phẩmContainer phổ quátTrang chủ₫ 45.290/ KG

LDPE DOW™ 352E SADARA SAUDI
Bao bì thực phẩmBao bì linh hoạt₫ 54.350/ KG

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC GUANGZHOU
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpMàng đất nông nghiệp₫ 29.540/ KG

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC GUANGZHOU
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpMàng đất nông nghiệp₫ 31.510/ KG

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DUSHANZI
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpHỗn hợpMàng nông nghiệp Glue Lin₫ 32.690/ KG

LLDPE LINATHENE® LL115C USI TAIWAN
Mật độ thấpỨng dụng nông nghiệpphimPhim đóng gói kính thiên phim bámMàng cho nông nghiệp₫ 47.260/ KG

LLDPE EVOLUE™ SP1071C MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpBao bì thực phẩmHợp chất đùn₫ 61.050/ KG

PA66 Zytel® FE17015 BK002 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 77.980/ KG

PA66 Zytel® FE340049 BK010 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 78.770/ KG

PA66 Zytel® FE6122 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 86.650/ KG

PA66 Zytel® FE1503LHS BK032N DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 86.650/ KG

PA66 Zytel® FE5510 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 98.460/ KG

PA66 Zytel® FE2400 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 98.460/ KG

PA66 Zytel® FE150001 NC010 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 109.490/ KG

PA66 Zytel® FE13001-NC010 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 109.490/ KG

PA66 Zytel® FE15001 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 109.890/ KG

PA66 Zytel® FE3300X DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 110.280/ KG

PA66 Zytel® FE15040-BK032D DUPONT JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 110.280/ KG

PA66 Zytel® FE5480HS BK DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 110.280/ KG

PA66 Zytel® FE15032 BK032N DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 110.280/ KG

PA66 Zytel® FE170008 DUPONT JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 126.030/ KG

PA66 Zytel® FE18033 BK031 DUPONT JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 126.030/ KG

PA66 Zytel® FGFE5171 NC010 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 129.970/ KG

PA66 Zytel® FE150009 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 133.520/ KG

PA66 Zytel® FE32 NC010 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 135.880/ KG

PA66 Zytel® FE6228 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 137.850/ KG

PA66 Zytel® FGFE5171 NC010C DUPONT SHENZHEN
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 139.820/ KG

PA66 Zytel® FGFE5171 NC010C DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 139.820/ KG

PA66 Zytel® FE170007 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 141.000/ KG

PBAT THJS-6801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
Phân hủy sinh họcTúi phế liệuTúi vestTúi chuyển phát nhanhBao bì thực phẩm₫ 64.990/ KG

PBI CELAZOLE® TU-60 PBI USA
Vỏ máy tính xách tayĐóng gói₫ 6.301.680/ KG

PC LEXAN™ 500R SABIC INNOVATIVE US
Tăng cườngLớp sợiLinh kiện điệnThiết bị y tếTúi đóng góiSản phẩm ngoài trời₫ 86.650/ KG

PC Makrolon® APEC 1745 COVESTRO GERMANY
Khử trùng hơi nướcphimLinh kiện vanSản phẩm chăm sócThiết bị y tếBao bì y tế₫ 334.780/ KG

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ WR5210R-GN1419 SABIC INNOVATIVE US
Bao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 124.060/ KG