1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng bao gồm nội thất close
Xóa tất cả bộ lọc
ETFE TEFZEL®  HT-2004 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2004 DUPONT USA

Chống thủy phânLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 620.930/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2202 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2202 DUPONT USA

Chống thủy phânLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 659.740/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2183 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2183 DUPONT USA

Chống thủy phânLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 853.780/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

Dây điện JacketPhụ kiện ốngPhần tường mỏngphimSơn mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứaDây và cáp

₫ 911.990/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2181 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2181 DUPONT USA

Chống thủy phânLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 962.440/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2160 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2160 DUPONT USA

Chống thủy phânLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.086.620/ KG

FEP NEOFLON®  NP-3180 DAIKIN JAPAN

FEP NEOFLON®  NP-3180 DAIKIN JAPAN

Tiêu chuẩnThùng chứaSản phẩm tường mỏngDây điệnCáp điệnDây điện JacketPhụ kiện ốngphim

₫ 756.760/ KG

GPPS STYROL  MF-21-321 DENKA SINGAPORE

GPPS STYROL  MF-21-321 DENKA SINGAPORE

Dòng chảy caoHàng gia dụngThùng chứaSản phẩm trang điểmphổ quát

₫ 34.930/ KG

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N FORMOSA NINGBO

Độ trong suốt caoSản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấmHộp đựng thực phẩmHiển thịĐồ chơiQuần áo HangerĐèn chiếu sángHộp CDHộp băngHộp đựng mỹ phẩm

₫ 54.330/ KG

HDPE  5000S PETROCHINA DAQING

HDPE 5000S PETROCHINA DAQING

Chống mài mònVỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xáchLưới đánh cáDây thừngVải sợiTúi dệt vân vân.Cách sử dụng: MonofilamenDây phẳngDải mở rộng

₫ 33.180/ KG

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

ỐngLiên hệỐngỐng thôngTrang chủChất liệu PE100Ống nước uốngỐng áp lựcỐng xả nước thảiSản phẩm hóa chấtDây tay áo vv

₫ 34.150/ KG

HDPE  EX5 ARPC IRAN

HDPE EX5 ARPC IRAN

Độ bền caophimTúi xáchhm9450 chânĐóng gói phim

₫ 34.150/ KG

HDPE POLIMAXX® 5604F TPI THAILAND

HDPE POLIMAXX® 5604F TPI THAILAND

phổ quátTúi đóng gói nặngphimTúi xách

₫ 38.800/ KG

HDPE LUTENE-H® ME9180 LG CHEM KOREA

HDPE LUTENE-H® ME9180 LG CHEM KOREA

Độ cứng caoHàng gia dụngHộp nhựaỨng dụng công nghiệpTải thùng hàngSản phẩm gia dụng nói chuSản phẩm đúc lớnPhụ tùng công nghiệpSản phẩm dùng một lầnHộp vận chuyển v. v.Sản phẩm gia dụng nói chuSản phẩm đúc lớnPhụ tùng công nghiệpSản phẩm dùng một lầnhộp vận chuyển vv

₫ 42.220/ KG

HDPE YUHWA HIDEN®  F600 KOREA PETROCHEMICAL

HDPE YUHWA HIDEN®  F600 KOREA PETROCHEMICAL

Sức mạnh xé tốtphimVỏ sạcTúi xáchĐóng gói phimphổ quátỨng dụng công nghiệp

₫ 42.690/ KG

HDPE  DGDA6098 SINOPEC QILU

HDPE DGDA6098 SINOPEC QILU

Dòng chảy caoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDây và cápCách sử dụng: Chủ yếu đượTúi tạp hóaPhim lót nhiều lớpMàng chống thời tiết v.

₫ 42.690/ KG

HDPE LUTENE-H® ME8000 LG CHEM KOREA

HDPE LUTENE-H® ME8000 LG CHEM KOREA

Chống va đập caoHàng gia dụngHộp nhựaỨng dụng công nghiệpTải thùng hàngSản phẩm gia dụng nói chuSản phẩm đúc lớnPhụ tùng công nghiệpSản phẩm dùng một lầnHộp vận chuyển v. v.

₫ 43.850/ KG

HDPE  DMDB-8916 SINOPEC MAOMING

HDPE DMDB-8916 SINOPEC MAOMING

Sản phẩm tường mỏngKhay nhựaHộp nhựaNội thấtHàng thể thaoMũ bảo hiểmHàng gia dụng

₫ 49.670/ KG

HDPE TAISOX®  LH606 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  LH606 FPC TAIWAN

Thấp cong congĐồ chơiỨng dụng công nghiệpHộp đựng thực phẩmTải thùng hàngTrang chủ Hàng ngàyBắn ra hình thànhGia công dây tròn mịn

₫ 53.560/ KG

HDPE  DFDA8916 SINOPEC MAOMING

HDPE DFDA8916 SINOPEC MAOMING

Dòng chảy caoVỏ sạcĐóng gói bên trong

₫ 53.560/ KG

HIPS  HI-450 KUMHO KOREA

HIPS HI-450 KUMHO KOREA

Chống va đập caoTấm khácHộp đựng thực phẩmĐồ chơiHàng gia dụngLinh kiện điệnThiết bị thương mạiPhụ tùng máy tínhSản phẩm bảng

₫ 28.330/ KG

HIPS  HIPS-990 ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

HIPS HIPS-990 ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

Sức mạnh caoVỏ điệnThiết bị gia dụngSản xuất bàn phím máy tínNgoài ra có thể đùn ra

₫ 36.480/ KG

HIPS  GH-660 SINOPEC GUANGZHOU

HIPS GH-660 SINOPEC GUANGZHOU

Chống va đập caoHàng gia dụngHiển thịĐèn chiếu sángPhụ tùng máy mócĐồ chơiCác loại sản phẩm như vỏ

₫ 38.540/ KG

LCP  E471iVF2201 CELANESE USA

LCP E471iVF2201 CELANESE USA

Warp thấpVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng SMTThiết bị truyền thôngKhe cắm thẻ

₫ 240.610/ KG

LCP  E130I-VF2201 CELANESE USA

LCP E130I-VF2201 CELANESE USA

Chống cháyPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng SMTBảng thiết bị đầu cuốiỨng dụng gia dụngỨng dụng chiếu sángỔ cắm CPUKhe cắm thẻ

₫ 263.890/ KG

LCP  E471iBK210P CELANESE USA

LCP E471iBK210P CELANESE USA

Warp thấpVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng SMTThiết bị truyền thôngKhe cắm thẻ

₫ 263.890/ KG

LDPE  2426H SINOPEC MAOMING

LDPE 2426H SINOPEC MAOMING

Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 40.360/ KG

LDPE  2426H SHENHUA YULIN

LDPE 2426H SHENHUA YULIN

Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 40.750/ KG

LDPE  2420H PETROCHINA LANZHOU

LDPE 2420H PETROCHINA LANZHOU

Chống lão hóaĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 41.640/ KG

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SINGAPORE

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SINGAPORE

Sức mạnh caoTúi đóng gói nặngphimPhim co lại

₫ 44.630/ KG

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SAUDI

LDPE ExxonMobil™  LD 165BW1 EXXONMOBIL SAUDI

Sức mạnh caoTúi đóng gói nặngphimPhim co lại

₫ 44.630/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410-7 TPC SINGAPORE

Độ trong suốt caoTúi xáchTrang chủphimQuần áo đóng gói

₫ 46.570/ KG

LDPE  DNDJ0405 UNICAR JAPAN

LDPE DNDJ0405 UNICAR JAPAN

Dòng chảy caoTúi đóng góiphim

₫ 49.670/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410-1 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410-1 TPC SINGAPORE

Trong suốtTúi xáchTrang chủĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi Jumbo cho giặt ủi

₫ 50.450/ KG

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

Độ bám dính tốtVải không dệtVật liệu phủXe thảm trở lại keo sơnSản phẩm ép phun

₫ 50.840/ KG

LDPE  1C7A SINOPEC YANSHAN

LDPE 1C7A SINOPEC YANSHAN

Niêm phong nhiệt Tình dụcVỏ sạcBao dệt tránggiấy kraft vv

₫ 54.720/ KG

LDPE LUPOLEN  3020D LYONDELLBASELL HOLAND

LDPE LUPOLEN  3020D LYONDELLBASELL HOLAND

Chống hóa chấtỨng dụng đúc thổiphimSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 89.260/ KG

LLDPE  DFDA-7042(粉) SINOPEC ZHONGYUAN

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC ZHONGYUAN

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 29.880/ KG

LLDPE  DFDA-7042 HUIZHOU CNOOC&SHELL

LLDPE DFDA-7042 HUIZHOU CNOOC&SHELL

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 30.460/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SHAANXI YCZMYL

LLDPE DFDA-7042 SHAANXI YCZMYL

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 31.240/ KG