1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng bao bì thực phẩm close
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Zytel®  FE150009 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE150009 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm

₫ 133.410/ KG

PA66 Zytel®  FE32 NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE32 NC010 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế

₫ 135.770/ KG

PA66 Zytel®  FE6228 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE6228 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế

₫ 137.740/ KG

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010C DUPONT SHENZHEN

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010C DUPONT SHENZHEN

Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế

₫ 139.710/ KG

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010C DUPONT USA

PA66 Zytel®  FGFE5171 NC010C DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm

₫ 139.710/ KG

PA66 Zytel®  FE170007 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE170007 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm

₫ 140.890/ KG

PBAT  THJS-6801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT THJS-6801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

Phân hủy sinh họcTúi phế liệuTúi vestTúi chuyển phát nhanhBao bì thực phẩm

₫ 64.930/ KG

PC LUPOY®  1261-03 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1261-03 LG CHEM KOREA

Chịu nhiệt độ caoBao bì thực phẩm

₫ 88.940/ KG

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-GN1419 SABIC INNOVATIVE US

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-GN1419 SABIC INNOVATIVE US

Bao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 123.970/ KG

PET 华蕾  CR-8816 CR CHEM-MAT

PET 华蕾  CR-8816 CR CHEM-MAT

Trong suốtBao bì thực phẩm

₫ 25.580/ KG

PET  CB-602 FAR EASTERN SHANGHAI

PET CB-602 FAR EASTERN SHANGHAI

Độ bóng caoBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 28.330/ KG

PET  CB-608S FAR EASTERN SHANGHAI

PET CB-608S FAR EASTERN SHANGHAI

Độ bóng caoBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 29.520/ KG

PET  WK801 ZHEJIANG WANKAI

PET WK801 ZHEJIANG WANKAI

Trong suốtTrang chủBao bì thực phẩm

₫ 31.480/ KG

PET  WK-821 ZHEJIANG WANKAI

PET WK-821 ZHEJIANG WANKAI

Độ trong suốt caoThùng chứaChai thuốcBao bì thực phẩmTrang chủ

₫ 31.480/ KG

PET  WP-66151 SICHUAN YIBIN PUSH

PET WP-66151 SICHUAN YIBIN PUSH

Độ bóng caoBao bì thực phẩm

₫ 35.420/ KG

PET  WP-56152 SICHUAN YIBIN PUSH

PET WP-56152 SICHUAN YIBIN PUSH

Chống nứt căng thẳngBao bì thực phẩm

₫ 35.420/ KG

PET  WP-56151 SICHUAN YIBIN PUSH

PET WP-56151 SICHUAN YIBIN PUSH

Bao bì thực phẩm

₫ 35.420/ KG

PET  CB-651 FAR EASTERN SHANGHAI

PET CB-651 FAR EASTERN SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoTrang chủBao bì thực phẩmThùng chứa

₫ 37.390/ KG

POE TAFMER™  A4050S MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  A4050S MITSUI CHEM SINGAPORE

Chịu nhiệt độ thấpBao bì thực phẩm

₫ 55.100/ KG

POE TAFMER™  A1050S MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  A1050S MITSUI CHEM SINGAPORE

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 62.970/ KG

POE TAFMER™  7350 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  7350 MITSUI CHEM JAPAN

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 62.970/ KG

POE TAFMER™  PN0040 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  PN0040 MITSUI CHEM JAPAN

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 62.970/ KG

POE TAFMER™  DF910 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF910 MITSUI CHEM JAPAN

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 62.970/ KG

POE EXACT™  9061 EXXONMOBIL USA

POE EXACT™  9061 EXXONMOBIL USA

Chống cháyBao bì thực phẩm

₫ 64.930/ KG

POE ENGAGE™  7447 DOW USA

POE ENGAGE™  7447 DOW USA

Chịu nhiệt độ thấpBao bì thực phẩm

₫ 66.900/ KG

POE TAFMER™  XM7070 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  XM7070 MITSUI CHEM SINGAPORE

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 66.900/ KG

POE TAFMER™  DF840 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF840 MITSUI CHEM JAPAN

Tăng cườngBao bì thực phẩmLĩnh vực ô tôLớp quang học

₫ 70.840/ KG

POE TAFMER™  DF 840 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF 840 MITSUI CHEM SINGAPORE

Chịu nhiệt độ thấpBao bì thực phẩm

₫ 70.840/ KG

POE TAFMER™  DF810 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF810 MITSUI CHEM JAPAN

Tăng cườngDây điệnCáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 70.840/ KG

POE ENGAGE™  7447 DOW THAILAND

POE ENGAGE™  7447 DOW THAILAND

Chịu nhiệt độ thấpBao bì thực phẩm

₫ 70.840/ KG

POE ENGAGE™  8003 DOW THAILAND

POE ENGAGE™  8003 DOW THAILAND

Thời tiết khángBao bì thực phẩm

₫ 78.710/ KG

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM JAPAN

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 82.640/ KG

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM SINGAPORE

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 82.640/ KG

POE LUCENE™  LC670 LG CHEM KOREA

POE LUCENE™  LC670 LG CHEM KOREA

Tăng cườngBao bì thực phẩmSửa đổi polymer

₫ 94.450/ KG

POE TAFMER™  PN20300 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  PN20300 MITSUI CHEM JAPAN

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 169.220/ KG

PP Borealis RD208CF BOREALIS EUROPE

PP Borealis RD208CF BOREALIS EUROPE

Copolymer không chuẩnBao bì thực phẩmPhim không định hướngHiển thịTấm ván épTrang chủĐóng góiBao bì thực phẩmphim

₫ 35.030/ KG

PP Borealis RB707CF BOREALIS EUROPE

PP Borealis RB707CF BOREALIS EUROPE

Độ bóng caoĐóng gói phimBao bì thực phẩmphimChất bịt kínTrang chủPhim không định hướngTrang chủTấm ván ép

₫ 35.810/ KG

PP YUNGSOX®  1250 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  1250 FPC NINGBO

Độ bóng caoBao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏngSản phẩm ép phun tường mỏBộ sưu tập ContainerHộp đựng thực phẩm

₫ 36.010/ KG

PP  7373E2 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP 7373E2 EXXONMOBIL SINGAPORE

Chịu nhiệt độ thấpBao bì thực phẩm

₫ 36.210/ KG

PP  PPR-M55-S SINOPEC MAOMING

PP PPR-M55-S SINOPEC MAOMING

Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏng

₫ 37.780/ KG