1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng bao bì thực phẩm 
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE 15303 NKNK RUSSIA
Không phụ giaphimBao bì thực phẩm₫ 37.060/ KG

LDPE ExxonMobil™ LD 150BW EXXONMOBIL USA
Độ cứng caoBao bì tường mỏngBao bì thực phẩmphim₫ 38.810/ KG

LDPE DOW™ PG 7008 DOW NETHERLANDS
Nhãn hiệu DOWBao bì thực phẩmĐối với lớp ép phun₫ 40.750/ KG

LDPE 2426H HUIZHOU CNOOC&SHELL
Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xáchthổi phim và diễn viên phShrink phimBao bì thực phẩm và túi kPhim đóng băngMàng compositeNiêm phong nhiệt₫ 41.140/ KG

LDPE 15803-020 PROPARTNERS RUSSIA
Trong suốtphimBao bì thực phẩmContainer phổ quátTrang chủ₫ 44.630/ KG

LDPE ExxonMobil™ LD136.MN EXXONMOBIL USA
phimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmBao bì dệt₫ 45.020/ KG

LDPE DOW™ 352E SADARA SAUDI
Bao bì thực phẩmBao bì linh hoạt₫ 53.560/ KG

LDPE LD2420H PCC IRAN
Điểm đông đặc tốc độ thấpBao bì thực phẩmBọtTrang chủphimBọtBao bì thực phẩmPhim co lạiMục đích chung₫ 53.560/ KG

LLDPE EVOLUE™ SP1071C MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpBao bì thực phẩmHợp chất đùn₫ 60.150/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018 EXXONMOBIL USA
Ổn định nhiệtBao bì thực phẩm₫ 32.200/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010HA EXXONMOBIL SINGAPORE
Chống va đập caoTúi đóng góiBao bì thực phẩmphimVỏ sạcPhim bảo vệ₫ 38.030/ KG

MVLDPE Exceed™ 2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE
Tác động caoBao bì thực phẩmPhim nhiều lớpĐóng gói kínĐứng lên túiShrink phim₫ 38.420/ KG

MVLDPE Exceed™ 2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Không có chất làm trơnHộp lót túiMàng compositeBao bì thực phẩm BarrierPhim đóng băngTúi đáPhim đóng góiĐóng gói kínĐứng lên túi₫ 40.320/ KG

PA66 Zytel® FE17015 BK002 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 76.840/ KG

PA66 Zytel® FE340049 BK010 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 77.620/ KG

PA66 Zytel® FE6122 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 85.380/ KG

PA66 Zytel® FE2400 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 97.020/ KG

PA66 Zytel® FE5510 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 97.020/ KG

PA66 Zytel® FE13001-NC010 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 107.890/ KG

PA66 Zytel® FE150001 NC010 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 107.890/ KG

PA66 Zytel® FE15001 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 108.270/ KG

PA66 Zytel® FE3300X DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 108.660/ KG

PA66 Zytel® FE15040-BK032D DUPONT JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 108.660/ KG

PA66 Zytel® FE1503LHS BK032N DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 108.660/ KG

PA66 Zytel® FE5480HS BK DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 108.660/ KG

PA66 Zytel® FE15032 BK032N DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 108.660/ KG

PA66 Zytel® FE170008 DUPONT JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 124.190/ KG

PA66 Zytel® FE18033 BK031 DUPONT JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 124.190/ KG

PA66 Zytel® FGFE5171 NC010 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 124.190/ KG

PA66 Zytel® FE150009 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 131.560/ KG

PA66 Zytel® FE32 NC010 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 133.890/ KG

PA66 Zytel® FE6228 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 135.830/ KG

PA66 Zytel® FGFE5171 NC010C DUPONT SHENZHEN
Gia cố sợi thủy tinhThực phẩmBao bì y tế₫ 137.770/ KG

PA66 Zytel® FGFE5171 NC010C DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 137.770/ KG

PA66 Zytel® FE170007 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhBao bì y tếThực phẩm₫ 138.930/ KG

PBAT THJS-6801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
Phân hủy sinh họcTúi phế liệuTúi vestTúi chuyển phát nhanhBao bì thực phẩm₫ 64.030/ KG

PC LUPOY® 1261-03 LG CHEM KOREA
Chịu nhiệt độ caoBao bì thực phẩm₫ 87.710/ KG

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ WR5210R-GN1419 SABIC INNOVATIVE US
Bao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 282.520/ KG

PET 华蕾 CR-8816 CR CHEM-MAT
Trong suốtBao bì thực phẩm₫ 25.230/ KG

PET CR-8863 CR CHEM-MAT
Chịu nhiệt độ thấpBao bì thực phẩmPhụ tùng ô tô bên ngoàiTrang trí ngoại thất ô tôThanh chống va chạm ô tô₫ 25.610/ KG