1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng Siderail close
Xóa tất cả bộ lọc
PEI ULTEM™  2400-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2400-7301 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệtỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dục

₫ 496.550/ KG

PEI ULTEM™  AUT200 BK SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  AUT200 BK SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 496.550/ KG

PEI ULTEM™  AUT200M-BK1A113 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  AUT200M-BK1A113 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 496.550/ KG

PEI ULTEM™  2300-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2300-7301 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dục

₫ 537.929/ KG

PEI ULTEM™  2310R-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2310R-7301 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dục

₫ 537.929/ KG

PEI ULTEM™  2210EPR-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2210EPR-7301 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 537.929/ KG

PEI ULTEM™  2210R-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2210R-7301 SABIC INNOVATIVE US

Độ cứng caoỨng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 546.205/ KG

PEI ULTEM™  AUT200 1000USDD SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  AUT200 1000USDD SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 579.308/ KG

PEI ULTEM™  2210-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2210-7301 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 587.584/ KG

PEI ULTEM™  2200-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2200-7301 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyPhụ kiện chống mài mònTrang chủ

₫ 587.584/ KG

PEI ULTEM™  2300-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2300-1000 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dục

₫ 628.963/ KG

PEI ULTEM™  2412-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2412-1000 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 628.963/ KG

PEI ULTEM™  2210R SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2210R SABIC INNOVATIVE US

Độ cứng caoỨng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 628.963/ KG

PEI ULTEM™  2210-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2210-1000 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 628.963/ KG

PEI ULTEM™  2412EPR-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2412EPR-1000 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tô

₫ 628.963/ KG

PEI ULTEM™  2210EPR-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2210EPR-1000 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 628.963/ KG

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003-BK SABIC INNOVATIVE US

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003-BK SABIC INNOVATIVE US

Độ sạch caoPhụ tùng ô tô bên ngoàiTúi nhựa

₫ 662.067/ KG

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC004APQ SABIC INNOVATIVE US

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC004APQ SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyPhụ tùng ô tôThiết bị truyền thông

₫ 662.067/ KG

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003 CCS SABIC INNOVATIVE US

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003 CCS SABIC INNOVATIVE US

Độ sạch caoPhụ tùng ô tô bên ngoàiTúi nhựa

₫ 662.067/ KG

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC002APQ SABIC INNOVATIVE US

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC002APQ SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyPhụ tùng ô tôThiết bị truyền thông

₫ 662.067/ KG

PEI ULTEM™  EC002RPQ SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  EC002RPQ SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyPhụ tùng ô tôThiết bị truyền thông

₫ 662.067/ KG

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC006PXQ SABIC INNOVATIVE US

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC006PXQ SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tử

₫ 662.067/ KG

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC1005 BK SABIC INNOVATIVE US

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC1005 BK SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyPhụ tùng ô tôThiết bị truyền thông

₫ 662.067/ KG

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC008PXQ SABIC INNOVATIVE US

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC008PXQ SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tử

₫ 662.067/ KG

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC-1005 EM(EE005E-BK1A604) SABIC INNOVATIVE US

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC-1005 EM(EE005E-BK1A604) SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyPhụ tùng ô tôThiết bị truyền thông

₫ 662.067/ KG

PEI ULTEM™ 1010-1000MC SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™ 1010-1000MC SABIC INNOVATIVE US

Vô định hìnhPhụ tùng ô tôXe BuýtỨng dụng xe tải hạng nặng

₫ 685.239/ KG

PEI ULTEM™  9085-1100 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  9085-1100 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba

₫ 695.170/ KG

PEI ULTEM™  9085 WH8E479 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  9085 WH8E479 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba

₫ 910.342/ KG

PEI ULTEM™  9085-WH8E187 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  9085-WH8E187 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba

₫ 910.342/ KG

PEI ULTEM™  9011 1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  9011 1000 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 951.721/ KG

PPO NORYL™  SE100X-701 BK SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  SE100X-701 BK SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 118.304/ KG

PPO LNP™ THERMOCOMP™  ZX08309 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO LNP™ THERMOCOMP™  ZX08309 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng điện

₫ 118.304/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chống cháyPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 118.304/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chống cháyPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 118.304/ KG

ABS  HP-181 CNOOC&LG HUIZHOU

ABS HP-181 CNOOC&LG HUIZHOU

Tác động caoPhụ kiện chống mài mònỨng dụng điện tửThùng chứaTrang chủ

₫ 38.000/ KG

GPPS  525 LIAONING HUAJIN

GPPS 525 LIAONING HUAJIN

Ổn định nhiệtVật tư y tếNội thấtThùng chứaĐối với thiết bị y tếVật tư phòng thí nghiệmLinh kiện trong tủ lạnh..

₫ 32.000/ KG

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N KAOFU TAIWAN

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N KAOFU TAIWAN

Độ trong suốt caoSản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm

₫ 38.000/ KG

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

Độ trong suốt caoSản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấmBộ đồ ăn và các sản phẩm

₫ 38.300/ KG

LDPE POLYMER-E  M2100 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  M2100 ASIA POLYMER TAIWAN

Độ bóng caoBọtỨng dụng CoatingBọtỨng dụng Coating

₫ 120.000/ KG

LLDPE TAISOX®  3490 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3490 FPC TAIWAN

Chu kỳ hình thành nhanhThùng chứa tường mỏngHàng gia dụngTrang chủHộp đựng thực phẩm

₫ 30.000/ KG