VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng Coating
Xóa tất cả bộ lọc
EAA PRIMACOR™  5980 STYRON US

EAA PRIMACOR™  5980 STYRON US

Ứng dụng CoatingVải không dệt Meltblown

₫ 214.140/ KG

ECTFE HALAR®  6014 WH(粉) SOLVAY FRANCE

ECTFE HALAR®  6014 WH(粉) SOLVAY FRANCE

Ứng dụng Coating

₫ 1.245.890/ KG

EVA  1157 HANWHA KOREA

EVA 1157 HANWHA KOREA

phimỨng dụng Coating

₫ 46.720/ KG

EVA  2842A ATCO CANADA

EVA 2842A ATCO CANADA

Ứng dụng CoatingChất kết dínhChất bịt kínỨng dụngChất kết dính

₫ 46.720/ KG

LDPE PAXOTHENE®  NA208 USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  NA208 USI TAIWAN

Phần trang tríĐồ chơiỨng dụng CoatingHàng gia dụngĐể bắn hình thành

₫ 54.510/ KG

LDPE UBE L719 UBE JAPAN

LDPE UBE L719 UBE JAPAN

Ứng dụng Coating

₫ 77.870/ KG

PA12 VESTAMID® 2161 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® 2161 EVONIK GERMANY

Sơn bảo vệỨng dụng Coating

₫ 272.540/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim

₫ 109.020/ KG

PVDF Kynar®  2850 PC ARKEMA FRANCE

PVDF Kynar®  2850 PC ARKEMA FRANCE

Ứng dụng Coating

₫ 1.012.280/ KG

TPU  67I85GX BAODING BANGTAI

TPU 67I85GX BAODING BANGTAI

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửCon lănỨng dụng CoatingDây điệnỨng dụng cápLĩnh vực ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùMáy giặtHàng thể thaoGiày dép

₫ 73.970/ KG

TPU  67I85E BAODING BANGTAI

TPU 67I85E BAODING BANGTAI

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửCon lănỨng dụng CoatingDây điệnỨng dụng cápLĩnh vực ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùMáy giặtHàng thể thaoGiày dép

₫ 73.970/ KG

ASA  XC-191 KUMHO KOREA

ASA XC-191 KUMHO KOREA

Hồ sơHệ thống đường ốngCửa sổỨng dụng Coating

₫ 110.960/ KG

EAA Nucrel®  3990 DUPONT USA

EAA Nucrel®  3990 DUPONT USA

Tấm ván épỨng dụng CoatingSơn phủGiấy bạcSơn giấy

₫ 85.650/ KG

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

phimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ

₫ 62.290/ KG

ECTFE HALAR®  6014(粉) SOLVAY USA

ECTFE HALAR®  6014(粉) SOLVAY USA

Ứng dụng Coating

₫ 1.245.890/ KG

EMA LOTRYL® 15 MA 03 ARKEMA FRANCE

EMA LOTRYL® 15 MA 03 ARKEMA FRANCE

phimLàm sạch ComplexỨng dụng Coating

₫ 85.650/ KG

EVA  4030AC ATCO CANADA

EVA 4030AC ATCO CANADA

Chất bịt kínỨng dụng CoatingChất kết dính

₫ 50.610/ KG

FEP NEOFLON®  NC1500 DAIKIN JAPAN

FEP NEOFLON®  NC1500 DAIKIN JAPAN

Ứng dụng Coating

₫ 576.220/ KG

HDPE TAISOX®  523 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  523 FPC TAIWAN

Keo dánỨng dụng CoatingĐể bắn hình thànhĐể bắn hình thành

₫ 37.380/ KG

HDPE TAISOX®  9007 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9007 FPC TAIWAN

Dây và cápVật liệu cách nhiệtBọtThiết bị truyền thôngỨng dụng Coating

₫ 43.220/ KG

HDPE UNITHENE®  LH523 USI TAIWAN

HDPE UNITHENE®  LH523 USI TAIWAN

Ứng dụng CoatingĐể bắn hình thành

₫ 44.380/ KG

LDPE  WNC199 QENOS AUSTRALIA

LDPE WNC199 QENOS AUSTRALIA

Bao bì thực phẩmỨng dụng CoatingỨng dụng sơnThực phẩmTrang chủ

₫ 31.150/ KG

LDPE  19N430 INEOS GERMANY

LDPE 19N430 INEOS GERMANY

Ống PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế

₫ 40.880/ KG

LDPE  1810D PETROCHINA LANZHOU

LDPE 1810D PETROCHINA LANZHOU

Phim co lạiVỏ sạcCáp khởi độngTúi đóng gói nặngỨng dụng CoatingSản xuất ống CoatingCáp cách điện đồng tâmTúi đóng gói nặng

₫ 41.850/ KG

LDPE  LA0710 TOTAL BELGIUM

LDPE LA0710 TOTAL BELGIUM

Sơn nhôm lá mỏngỨng dụng CoatingSơn giấyTấm ván épSơn nhôm lá mỏngỨng dụng CoatingSơn giấyTấm ván ép

₫ 43.220/ KG

LDPE TITANLENE® LDC 801YY TITAN MALAYSIA

LDPE TITANLENE® LDC 801YY TITAN MALAYSIA

Ứng dụng Coating

₫ 44.770/ KG

LDPE INEOS 19N430 INEOS USA

LDPE INEOS 19N430 INEOS USA

Ống PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế

₫ 45.940/ KG

LDPE Lotrène®  LA0710 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  LA0710 QATAR PETROCHEMICAL

Thiết bị văn phòngỨng dụng CoatingSơn giấyTấm ván ép

₫ 47.500/ KG

LDPE COSMOTHENE®  L420 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  L420 TPC SINGAPORE

Ứng dụng Coating

₫ 50.610/ KG

LDPE ALCUDIA®  1970C REPSOL YPF SPAIN

LDPE ALCUDIA®  1970C REPSOL YPF SPAIN

Tấm ván épỨng dụng Coating

₫ 50.610/ KG

LDPE COSMOTHENE®  L712 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  L712 TPC SINGAPORE

Bộ phim kéo dài hai chiềuỨng dụng CoatingThích hợp cho tổng hợp lớ

₫ 50.610/ KG

LDPE POLYMER-E  M2100 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  M2100 ASIA POLYMER TAIWAN

BọtỨng dụng CoatingBọtỨng dụng Coating

₫ 60.350/ KG

LDPE LUTENE® MB9500 LG CHEM KOREA

LDPE LUTENE® MB9500 LG CHEM KOREA

Ứng dụng CoatingHàng gia dụngỨng dụng Coating

₫ 60.350/ KG

LDPE POLYMER-E  C7100 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  C7100 ASIA POLYMER TAIWAN

Tấm ván épDây điệnỨng dụng cápỨng dụng CoatingỨng dụng dây và cápỨng dụng CoatingTấm ván ép

₫ 62.290/ KG

LDPE COSMOTHENE®  G814 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  G814 TPC SINGAPORE

Trang chủHàng gia dụngỨng dụng CoatingĐồ chơi

₫ 62.290/ KG

LDPE POLYMER-E  M5100 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  M5100 ASIA POLYMER TAIWAN

BọtỨng dụng CoatingỨng dụng Coating

₫ 64.240/ KG

LDPE POLYMER-E  C4100 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  C4100 ASIA POLYMER TAIWAN

phimPhụ kiện ốngỨng dụng CoatingphimTấm ván ép

₫ 70.080/ KG

LLDPE  MLPE-8250粉 SINOPEC MAOMING

LLDPE MLPE-8250粉 SINOPEC MAOMING

Ứng dụng Coating

₫ 45.940/ KG

PA12 VESTAMID® 2161(粉) EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® 2161(粉) EVONIK GERMANY

Sơn bảo vệỨng dụng Coating

₫ 369.870/ KG

PA66  S60 G1 V30 SOLVAY KOREA

PA66 S60 G1 V30 SOLVAY KOREA

Sửa chữa băng tảiTrường hợp điện thoạiGiày dépMáy giặtThiết bị điệnPhụ kiện ốngHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng điện/điCông cụ/Other toolsHàng thể thaoBánh xeỨng dụng Coating

₫ 126.540/ KG