1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF-1004 M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF-1004 M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ

₫601.720.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ

₫601.720.000/ MT

LCP Siveras™ LCP Resin LX70G35B Thâm Quyến Toray

LCP Siveras™ LCP Resin LX70G35B Thâm Quyến Toray

Linh kiện điện tửỨng dụng gia dụng

₫262.780.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF-1004 HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF-1004 HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ

₫171.380.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ

₫178.990.000/ MT

PSU LNP™ LUBRICOMP™  GFL4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ LUBRICOMP™  GFL4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ

₫601.720.000/ MT

PA66 Zytel®  42A NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  42A NC010 DuPont Mỹ

Ứng dụng điệnThiết bị điệnỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫137.100.000/ MT

PC LEXAN™  CFR9111-NA8G001T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  CFR9111-NA8G001T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫140.910.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A WHNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A WHNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫171.380.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫171.380.000/ MT

PC LEXAN™  CFR7431 NA8E061TNS Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  CFR7431 NA8E061TNS Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫182.800.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004AX0 BKIA732L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004AX0 BKIA732L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫171.380.000/ MT

PA66 FRIANYL® A3 GF20 V2XI NC 1101/E Tô Châu Seranis

PA66 FRIANYL® A3 GF20 V2XI NC 1101/E Tô Châu Seranis

Ứng dụng điện tửỨng dụng gia dụngVật liệu cách nhiệt

₫110.440.000/ MT

LCP LAPEROS®  A130-VF2001 Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  A130-VF2001 Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng điện tửỨng dụng gia dụngThiết bị truyền thông

₫415.110.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-BR6G131 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-BR6G131 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

LDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫190.420.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-7T1A2304 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-7T1A2304 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

LDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫190.420.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-GY3H027 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-GY3H027 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

LDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫190.420.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-7N6A2110 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-7N6A2110 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

LDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫190.420.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354X-GY7G233 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354X-GY7G233 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

LDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫209.460.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354X-GY7G223 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354X-GY7G223 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

LDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫209.460.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354 WH9G191 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354 WH9G191 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

LDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫213.270.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X BR6H013 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X BR6H013 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

LDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫228.500.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-BR7H012 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-BR7H012 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

LDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫243.730.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-BR3H003 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-BR3H003 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

LDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫247.540.000/ MT

PC LEXAN™  DX11354 BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  DX11354 BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

LDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫247.540.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354X-WH9G191 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354X-WH9G191 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

LDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫262.780.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-WH9G545 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-WH9G545 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

LDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫281.360.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-WH9G545 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-WH9G545 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

LDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫281.360.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

LDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫285.630.000/ MT

PC/ABS  WY-A165BK Sơn Đông Lợi Hoa Ích Duy Viễn

PC/ABS WY-A165BK Sơn Đông Lợi Hoa Ích Duy Viễn

Ứng dụng điện tửMũ bảo hiểm

₫57.130.000/ MT

PC LEXAN™  EXL5689 7T3D0691L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL5689 7T3D0691L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Túi nhựaỨng dụng điện tửỨng dụng đường sắtỨng dụng chiếu sáng

₫133.290.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D551-7M10203 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D551-7M10203 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng xây dựngỨng dụng ngoài trời

₫95.210.000/ MT

PC WONDERLITE®  PC-6715VT Chimei Đài Loan

PC WONDERLITE®  PC-6715VT Chimei Đài Loan

Ứng dụng điện tửỨng dụng nội thất tàu hỏaỨng dụng ngoài trời

₫131.770.000/ MT

PC LUPOY®  GN1002FS Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  GN1002FS Hàn Quốc LG

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tử

₫66.650.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  N-252A Mitsubishi Engineering Thái Lan

PA/MXD6 RENY™  N-252A Mitsubishi Engineering Thái Lan

Ứng dụng điện tửĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tô

₫125.680.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  C-56 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  C-56 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tô

₫247.540.000/ MT

PC LUPOY®  GP-2102 Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  GP-2102 Hàn Quốc LG

Thiết bị điệnỨng dụng chiếu sángĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửĐiện thoại

₫89.500.000/ MT

LCP LAPEROS®  A330S VF2001 Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  A330S VF2001 Bảo Lý Nhật Bản

Ứng dụng điện/điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcỨng dụng quang họcThiết bị doanh nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng ô tôỨng dụng cameraỨng dụng camera

₫190.420.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫258.970.000/ MT

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫304.670.000/ MT