1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS IUPILON™  PL2010A Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  PL2010A Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửNhà ở

₫91.320.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  TMB4312 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  TMB4312 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửNhà ở

₫93.230.000/ MT

PC/ABS INFINO®  LS-1150G Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC/ABS INFINO®  LS-1150G Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Truyền hìnhỨng dụng điện tử

₫106.550.000/ MT

PC/ABS INFINO®  HM-1100 K21294 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC/ABS INFINO®  HM-1100 K21294 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Truyền hìnhỨng dụng điện tử

₫110.350.000/ MT

PC/ABS XANTAR™  3710-10701 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS XANTAR™  3710-10701 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửNhà ở

₫201.680.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  LDS3710 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  LDS3710 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửNhà ở

₫214.990.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  LDS3720 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  LDS3720 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửNhà ở

₫242.770.000/ MT

PC/ABS XANTAR™  LDS3724 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS XANTAR™  LDS3724 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửNhà ở

₫247.340.000/ MT

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DC-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DC-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửTúi nhựa

₫110.350.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4032FR BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4032FR BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửTrang chủ

₫220.700.000/ MT

PPO NORYL™  STATKON ZCL4034 HP BK8-0455 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  STATKON ZCL4034 HP BK8-0455 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửTúi nhựa

₫133.180.000/ MT

PVDF LNP™ THERMOCOMP™ 5C003 BK1A547 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PVDF LNP™ THERMOCOMP™ 5C003 BK1A547 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửTúi nhựa

₫1.978.700.000/ MT

PBT NOVADURAN™  5710N1TX WT-D Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PBT NOVADURAN™  5710N1TX WT-D Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ứng dụng điện tửĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôphổ quát

₫171.230.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1810T GY7D373 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC LEXAN™  EXL1810T GY7D373 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Ứng dụng in 3DỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫121.770.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1810T-7R6D045 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1810T-7R6D045 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng in 3DỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫121.770.000/ MT

COP ZEONEX® K26R Nhật Bản

COP ZEONEX® K26R Nhật Bản

Ứng dụng điện tửỨng dụng quang họcỐng kính

₫513.700.000/ MT

PA6 LNP™ KONDUIT™  PX11313-WH5G004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ KONDUIT™  PX11313-WH5G004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫216.140.000/ MT

PA66 LNP™ KONDUIT™  PX11313 WH9G331 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ KONDUIT™  PX11313 WH9G331 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫140.790.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1810T-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

PC LEXAN™  EXL1810T-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

Ứng dụng in 3DỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫87.520.000/ MT

PC CYCOLOY™  RCM6134 BK1G004 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC CYCOLOY™  RCM6134 BK1G004 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫91.320.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D451RC-7A1D376 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D451RC-7A1D376 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫106.550.000/ MT

PC LEXAN™  ML6413 WH7D174 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  ML6413 WH7D174 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫114.160.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1810T-7R1D047 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1810T-7R1D047 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng in 3DỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫121.770.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1810T-NA8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1810T-NA8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng in 3DỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫121.770.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1810T-7R1D047 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1810T-7R1D047 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng in 3DỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫133.180.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9132 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC LEXAN™  EXL9132 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Ứng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ tr

₫136.990.000/ MT

PC WONDERLITE®  PC-616LS Trấn Giang Kỳ Mỹ

PC WONDERLITE®  PC-616LS Trấn Giang Kỳ Mỹ

Ứng dụng điện tửỨng dụng nội thất tàu hỏa

₫150.690.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FRHI BK81715 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FRHI BK81715 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫228.310.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FR HI BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FR HI BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫228.310.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FR HI Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FR HI Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫228.310.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫228.440.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  RCY6214-TM1D182 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  RCY6214-TM1D182 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫68.490.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  GN-5008HF Hàn Quốc LG

PC/ABS LUPOY®  GN-5008HF Hàn Quốc LG

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng điện/điĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tử

₫100.840.000/ MT

PC  GP1000LG-NP Quảng Châu LG

PC GP1000LG-NP Quảng Châu LG

Thiết bị ITNhà ở điện tửỨng dụng điện tử

₫98.940.000/ MT

PA6 Ultramid® B3EG6 Thượng Hải BASF

PA6 Ultramid® B3EG6 Thượng Hải BASF

Điện tử cách điệnỨng dụng công nghiệp

₫77.000.000/ MT

PA6 Ultramid® B3EG6 Thượng Hải BASF

PA6 Ultramid® B3EG6 Thượng Hải BASF

Điện tử cách điệnỨng dụng công nghiệp

₫72.300.000/ MT

ABS KINGFA® KF-730 Công nghệ tóc vàng

ABS KINGFA® KF-730 Công nghệ tóc vàng

Ứng dụng thiết bị văn phòỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụng

$1,500/ MT

ABS KINGFA® KF-730 Công nghệ tóc vàng

ABS KINGFA® KF-730 Công nghệ tóc vàng

Ứng dụng thiết bị văn phòỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụng

₫44.420.000/ MT

ABS KINGFA® KF-730 Công nghệ tóc vàng

ABS KINGFA® KF-730 Công nghệ tóc vàng

Ứng dụng thiết bị văn phòỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụng

₫41.860.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF1004-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF1004-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ

₫601.220.000/ MT